乙 ất 丨 cổn 丶 chủ 一 nhất 乀 phật 丿 phiệt, triệt 亅 quyết刂 đao 刀 đao 亠 đầu 刁 điêu 丁 đinh, chênh, trành 勹 bao 卜 bốc, bặc 八 bát 冫 băng 九 cửu, cưu 匕 chủy 匸 hệ 又 hựu 厂 hán, xưởng 几 kỉ, ki, cơ, kì 凵 khảm 丂 khảo 厶 khư, mỗ 乜 khiết, mị 力 lực 了 liễu 冖 mịch 乃 nãi, ái 讠 ngôn 乂 nghệ 入 nhập 二 nhị 亻 nhân 人 nhân 儿 nhân, nhi 匚 phương 冂 quynh 七 thất 十 thập 卩 tiết亿 ức 大 đại, thái 𠫓 đột 干 can, cán 巹 cẩn 孒 củng 廾 củng 久 cửu 乆 cửu 个 cá 巾 cân 工 công 勺 chước, thược 弓 cung 廴 dẫn 弋 dặc 也 dã 已 dĩ 下 hạ, há 乡 hương 丸 hoàn 彐 kệ 彑 kệ 己 kỉ 乞 khất, khí 口 khẩu 亏 khuy 犭 khuyển 孑 kiết 刄 lạng 马 mã 门 môn 宀 miên 女 nữ, nứ, nhữ 兀 ngột 义 nghĩa 广 nghiễm, yểm, quảng 丫 nha 刃 nhận 卄 nhập, chấp 阝 phụ 凢 phàm 凡 phàm 飞 phi 孓 quyết, củng 彡 sam, tiệm 山 san, sơn 士 sĩ 三 tam, tám 习 tập 巳 tị 夕 tịch 子 tử, tí 才 tài 忄 tâm 寸 thốn 土 thổ, độ, đỗ 扌 thủ 氵 thủy 上 thượng, thướng 尸 thi 千 thiên 小 tiểu 丈 trượng 夂 tri, truy 屮 triệt 夊 tuy 尢 uông 万 vạn, mặc 卫 vệ 囗 vi 亡 vong, vô 于 vu, hu, ư 彳 xích 亍 xúc 叉 xoa 川 xuyên 巛 xuyên, khôn 幺 yêu 么 yêu, ma忆 ức 厄 ách, ngỏa 乌 ô 丹 đan 斗 đẩu, đấu 歹 đãi, ngạt 订 đính 弔 điếu 仃 đinh 巴 ba 办 bạn, biện 不 bất, phầu, phủ, phi, phu 比 bỉ, bí, bì, tỉ 贝 bối 仌 băng 卞 biện 仅 cận 及 cập 仇 cừu 丐 cái 斤 cân 勾 câu 公 công 冈 cương 止 chỉ 仉 chưởng 之 chi 支 chi 专 chuyên 引 dẫn, dấn 与 dữ, dự, dư 予 dữ, dư 丏 diễn, cái 逰 du 允 duẫn, doãn 尹 duẫn, doãn 介 giới 兮 hề 灬 hỏa 火 hỏa 互 hỗ 戶 hộ 户 hộ 友 hữu 迒 hàng 爻 hào 化 hóa, hoa 凶 hung 幻 huyễn, ảo 计 kế, kê 开 khai 孔 khổng 亢 kháng, cang, cương 气 khí, khất 欠 khiếm 区 khu, âu 劝 khuyến 犬 khuyển 讥 ki, cơ 见 kiến, hiện 今 kim 历 lịch 六 lục 仑 lôn 毛 mao 木 mộc 內 nội, nạp 内 nội, nạp 卬 ngang 刈 ngải 午 ngọ 五 ngũ 牛 ngưu 月 nguyệt 元 nguyên 牙 nha 弌 nhất 认 nhận 廿 nhập, chấp 日 nhật, nhựt 壬 nhâm 仁 nhân 冗 nhũng 仍 nhưng 冄 nhiễm 反 phản, phiên 巿 phất 仏 phật 攴 phộc 父 phụ, phủ 分 phân, phần, phận 讣 phó 仆 phó, bộc 凤 phượng 方 phương 片 phiến 丰 phong 风 phong 丯 phong 夫 phu, phù 戈 qua 夬 quái, quyết 勻 quân 匀 quân 厷 quăng, hoành 刅 sang 丑 sửu, xú 辶 sước 闩 soan 双 song 卅 tạp 币 tệ 井 tỉnh 帀 táp 心 tâm 从 tòng, tụng, thung, túng, tung, tùng 爿 tường, bản 艹 thảo 匹 thất 什 thập, thậm 氏 thị, chi 手 thủ 水 thủy 太 thái 厅 thính, sảnh 殳 thù 升 thăng 书 thư 仓 thương, thảng 切 thiết, thế 少 thiểu, thiếu 天 thiên 爪 trảo 爫 trảo 仄 trắc 扎 trát 屯 truân, đồn 中 trung, trúng 勿 vật 云 vân 无 vô, mô 毋 vô, mưu 文 văn, vấn 王 vương, vượng 尤 vưu 韦 vi 为 vi, vị 曰 viết 车 xa 尺 xích 夭 yêu, yểu凹 ao 幼 ấu 肊 ức 戹 ách 忉 đao 代 đại 打 đả 头 đầu 邓 đặng 氐 để, đê 对 đối 仝 đồng 队 đội 凸 đột 旦 đán 氹 đãng 饤 đính 冬 đông 东 đông田 điền 鸟 điểu 电 điện 叼 điêu 叮 đinh 汀 đinh 央 ương 包 bao 白 bạch 北 bắc 布 bố 本 bổn, bản, bôn 叭 bá 扒 bái 半 bán 癶 bát 皮 bì 平 bình, biền 丙 bính 氷 băng 弁 biện, bàn, biền 甘 cam 讫 cật, ngật 古 cổ 纠 củ, kiểu 巨 cự, há 旧 cựu 匃 cái 功 công 句 cú, câu, cấu 饥 cơ, ki 㞐 cư 汁 chấp, hiệp 只 chỉ, chích 主 chủ 正 chánh, chính, chinh 卮 chi 占 chiêm, chiếm 用 dụng 孕 dựng 民 dân, miên 以 dĩ 匜 di, dị 灭 diệt 由 do, yêu 加 gia 甲 giáp 汇 hối, vị, vựng 乎 hồ, hô 囘 hồi 讧 hồng 卉 hủy 右 hữu 号 hào, hiệu 汉 hán 禾 hòa 叶 hiệp, diệp 弘 hoằng 训 huấn 玄 huyền 穴 huyệt 兄 huynh 叽 kỉ 示 kì, thị 记 kí 旡 kí 击 kích 刊 khan, san 可 khả, khắc 叩 khấu 凷 khối 厺 khứ 去 khứ, khử, khu 尻 khào, cừu 丘 khâu, khiêu 叫 khiếu 讦 kiết, yết 兰 lan 立 lập 叻 lặc 礼 lễ 厉 lệ, lại 令 lệnh, linh 屴 lực 另 lánh 卢 lô, lư 龙 long, sủng 末 mạt 母 mẫu, mô 戊 mậu 目 mục 矛 mâu 皿 mãnh 卯 mão, mẹo 们 môn 疒 nạch 奶 nãi奴 nô 卭 ngang 歺 ngạt 仡 ngật 玉 ngọc, túc 驭 ngự 瓦 ngõa, ngóa 艺 nghệ 议 nghị 仪 nghi 业 nghiệp 外 ngoại 乐 nhạc, lạc, nhạo 讱 nhẫn 仞 nhận 弍 nhị 禸 nhựu 尒 nhĩ 尔 nhĩ 宂 nhũng 让 nhượng 扔 nhưng, nhận 冉 nhiễm 尼 ni, nệ, nặc, nật 犯 phạm 乏 phạp 叵 phả 弗 phất 庀 phỉ 扑 phốc, phác 发 phát 付 phó 冯 phùng, bằng 丕 phi 氾 phiếm 瓜 qua 宄 quỹ 丱 quán 归 quy 讪 san, sán 生 sanh, sinh 乍 sạ, tác 叱 sất 史 sử 册 sách 冊 sách 刍 sô 甩 súy 仕 sĩ 疋 sơ, nhã, thất 帅 suất, súy 卡 tạp, ca 写 tả 左 tả, tá 讯 tấn 卌 tấp 必 tất 四 tứ 仔 tử, tể 匝 táp 囚 tù 丛 tùng 他 tha 它 tha, đà 台 thai, đài, di 叨 thao, đao 夲 thao, bổn 石 thạch, đạn 且 thả, thư 讨 thảo 失 thất 世 thế 矢 thỉ 市 thị 礻 thị 讬 thác 叹 thán 圣 thánh 申 thân 匆 thông 闪 thiểm 仟 thiên 术 thuật 丝 ti 司 ti, tư 仙 tiên 戋 tiên, tàn 宁 trữ, ninh 札 trát 长 trường, trưởng, trướng 仗 trượng 召 triệu, thiệu 朮 truật 未 vị, mùi 务 vụ, vũ 罒 võng 永 vĩnh 巧 xảo 処 xứ 处 xử, xứ 斥 xích 出 xuất, xúy 衤 y 轧 yết, loát安 an, yên 印 ấn 穵 ấp 伛 ủ 亚 á 襾 á压 áp 讴 âu 圬 ô 污 ô 汚 ô 汙 ô, oa, ố, hu 多 đa 导 đạo 地 địa 対 đối 扥 đốn 伅 đồn 同 đồng 动 động 阤 đà驮 đà, đạ 丢 đâu 丟 đâu 凼 đãng 朶 đóa 朵 đóa 灯 đăng 饧 đường 当 đương, đang, đáng 吊 điếu 玎 đinh 夺 đoạt 团 đoàn 団 đoàn 约 ước 优 ưu 闭 bế 阫 bồi, phôi 乓 bàng 百 bách, bá, mạch 冰 băng 圮 bĩ 边 biên 乒 binh 艮 cấn 级 cấp 伋 cấp 求 cầu 吃 cật 亙 cắng 共 cộng, cung, củng 扢 cột, hất 巩 củng 臼 cữu 讵 cự 各 các 吉 cát 肌 cơ 机 cơ, ki, kì 刚 cương 执 chấp 旨 chỉ 州 châu 至 chí 众 chúng 妁 chước 朱 chu 舟 chu 邛 cung 名 danh 异 dị 屺 dĩ 伃 dư 羊 dương 扬 dương 圯 di 夷 di 亦 diệc 聿 duật 曳 duệ 爷 gia 奸 gian 扛 giang 江 giang 交 giao 艽 giao, cừu, bông 讲 giảng 价 giới, giá 夹 giáp 好 hảo, hiếu 后 hậu, hấu 伙 hỏa 回 hồi 红 hồng 冱 hộ 会 hội, cối 纥 hột 亥 hợi 合 hợp, cáp, hiệp 朽 hủ 许 hứa, hử, hổ 有 hữu, dựu 邗 hàn 行 hành, hạnh, hàng, hạng 吓 hách 扞 hãn 闬 hãn 汗 hãn, hàn 刑 hình 戏 hí, hi, hô, huy 虍 hô 灰 hôi, khôi 旭 húc 讳 húy 向 hướng 兴 hưng, hứng 休 hưu 协 hiệp 页 hiệt 华 hoa, hóa 划 hoa, hoạch, họa 欢 hoan 汍 hoàn 纨 hoàn 吁 hu 纡 hu, u 讻 hung 兇 hung 匈 hung 血 huyết 吅 huyên, tụng 纪 kỉ 乩 kê 伎 kĩ 考 khảo 攷 khảo 扣 khấu 肎 khẳng 岂 khởi, khải 匟 kháng 伉 kháng 庆 khánh, khương, khanh 曲 khúc 夸 khoa 扩 khoách, khoáng 纩 khoáng 圹 khoáng 圭 khuê 匡 khuông 玑 ki 乔 kiều 囝 kiển, cưỡng, tể, nga, niên, nguyệt 件 kiện 吏 lại 肋 lặc 耒 lỗi 甪 lộc 吕 lữ, lã 老 lão 両 lưỡng, lượng 刘 lưu 列 liệt 劣 liệt 辽 liêu 灳 linh 论 luận, luân 纶 luân 伦 luân 妈 ma 邙 mang 忙 mang 吗 mạ, ma 米 mễ 糸 mịch 买 mãi 扪 môn 牟 mưu, mâu 囡 nam 讷 nột 氖 nãi 农 nông 犴 ngạn, ngan, hãn 艾 ngải, nghệ 犵 ngật 屹 ngật 仵 ngỗ 阢 ngột 屼 ngột 伪 ngụy 伍 ngũ 仰 ngưỡng 尧 nghiêu 讹 ngoa 刓 ngoan 刖 ngoạt 危 nguy 讶 nhạ 任 nhậm, nhâm, nhiệm 肉 nhục, nậu 汝 nhữ 因 nhân 纫 nhân, nhận 耳 nhĩ 如 như 礽 nhưng 而 nhi 戎 nhung 年 niên 伐 phạt 仿 phảng, phỏng 份 phần, bân 妇 phụ 负 phụ 伏 phục, phu 缶 phữu, phẫu, phũ 帆 phàm 朴 phác 访 phóng, phỏng 凫 phù 讽 phúng 妃 phi, phối 汎 phiếm 伕 phu 关 quan, loan 观 quan, quán 光 quang 邝 quảng 轨 quỹ 犷 quánh 军 quân 圳 quyến 诀 quyết 决 quyết 权 quyền 创 sang, sáng 伧 sanh 产 sản 闯 sấm 色 sắc 奼 sá 忏 sám 汕 sán 杀 sát, sái, tát 师 sư 充 sung 舛 suyễn 弎 tam 在 tại 杂 tạp 早 tảo 扫 tảo 汛 tấn 毕 tất 寻 tầm 牝 tẫn, bẫn 尽 tẫn, tận 则 tắc齐 tề, tư, trai 仳 tỉ 汜 tỉ, dĩ 汐 tịch 并 tịnh, tinh, tỉnh存 tồn 讼 tụng 死 tử 寺 tự 屿 tự 自 tự 字 tự 再 tái 伞 tán, tản 西 tây, tê 囟 tín 孙 tôn, tốn 夙 túc 匠 tượng 她 tha 汤 thang, sương, thãng 艸 thảo 臣 thần 卋 thế 弛 thỉ 忖 thốn 吐 thổ 氽 thộn, thoản 汆 thộn, thoản, tù 守 thủ, thú 次 thứ 式 thức 丞 thừa, chưng 此 thử 托 thác 饦 thác 戍 thú 伤 thương 设 thiết 舌 thiệt 扦 thiên 阡 thiên 收 thu, thú 节 tiết, tiệt 尖 tiêm 纤 tiêm 先 tiên 全 toàn 扠 tra, sa 妆 trang 庄 trang 争 tranh, tránh 宅 trạch 状 trạng 尘 trần 仲 trọng 纣 trụ 伫 trữ 场 tràng, trường 伥 trành 吒 trá 壮 tráng 池 trì 驰 trì 虫 trùng, hủy 冲 trùng, xung 竹 trúc 兆 triệu 贞 trinh 传 truyện, truyền, truyến 戌 tuất 驯 tuần 旬 tuần, quân 岁 tuế 亘 tuyên, hoàn 卍 vạn 卐 vạn 问 vấn 刎 vẫn 妄 vọng 网 võng 伟 vĩ 宇 vũ 羽 vũ 贠 viên 圩 vu 邘 vu 汊 xá 厍 xá 企 xí 伊 y 衣 y, ý 厌 yếm, áp, yêm, ấp 吆 yêu㘭 ao 抝 ảo 邑 ấp 饮 ẩm, ấm 妪 ẩu, ủ 沤 ẩu, âu 呕 ẩu, âu, hú 沃 ốc 邬 ổ 坞 ổ 饫 ứ, ốc 抑 ức 应 ứng, ưng 亜 á 扼 ách 呃 ách 阨 ách, ải 阴 âm 呜 ô 杇 ô 达 đạt 岛 đảo 投 đầu 抖 đẩu 豆 đậu 诋 để 杕 đệ 弟 đệ, đễ 狄 địch, thích 妒 đố 吨 đốn 冻 đống 饨 đồn 㹠 đồn 忳 đồn, truân 彤 đồng 杜 đỗ 肚 đỗ 沌 độn 囤 độn 佗 đà, tha 坛 đàn 但 đãn 低 đê 廷 đình 佟 đông 佃 điền 条 điều, thiêu, điêu 甸 điện, điền 疔 đinh 町 đinh 钉 đinh 抟 đoàn, chuyên 兌 đoái 兑 đoái 扵 ư 忧 ưu 吧 ba 扳 ban, bản 邦 bang 伴 bạn 把 bả 佈 bố 貝 bối 抔 bồi 芃 bồng 步 bộ 坌 bộn 孛 bột 彷 bàng, phảng 刨 bào 坝 bá 伯 bá, bách 驳 bác 呗 bái 狈 bái 报 báo 邠 bân 纰 bì, phi 评 bình 伻 bình 诐 bí 抃 biến, biện 汴 biện 忭 biện 釆 biện 别 biệt 別 biệt 兵 binh 玕 can 杆 can 肝 can 更 canh, cánh 改 cải 妗 cấm 汲 cấp 虬 cầu 谷 cốc, lộc, dục贡 cống 汩 cốt, duật, hốt 估 cổ 诂 cổ, hỗ 局 cục 糺 củ 究 cứu 灸 cứu 玖 cửu 极 cực伽 cà, già 肐 cách 旰 cán, hãn 吿 cáo, cốc 告 cáo, cốc 沟 câu 佝 câu 攻 công 劬 cù 穷 cùng 纲 cương 岗 cương 鸠 cưu 诊 chẩn 扺 chỉ 址 chỉ 沚 chỉ 阯 chỉ 纸 chỉ 厎 chỉ, để 证 chứng 抍 chửng 针 châm 志 chí 灼 chước 吱 chi 巵 chi 折 chiết, đề 诏 chiếu 佔 chiêm, chiếm 忪 chung 狂 cuồng 謠 dao 佚 dật, điệt 丣 dậu 酉 dậu 役 dịch 译 dịch 芋 dụ, hu, vu 卣 dữu 杙 dực 冶 dã 迆 dĩ 甬 dũng 妤 dư 欤 dư 余 dư 礿 dược, thược 飏 dương 旸 dương 阳 dương 杨 dương 炀 dương, dượng 诒 di 妙 diệu 延 diên 犹 do, dứu 佣 dong 攸 du 狁 duẫn 曵 duệ 肜 dung 沩 duy 沇 duyện 吮 duyện 阶 giai 间 gian, gián, nhàn 肛 giang 杠 giang, cống 尬 giới 戒 giới 角 giác, giốc, lộc 夾 giáp 诃 ha 亨 hanh, hưởng, phanh 旱 hạn 杏 hạnh 匣 hạp 吸 hấp 迄 hất 系 hệ 吼 hống 汞 hống, cống 囫 hốt 囬 hồi 沪 hỗ 护 hộ 沍 hộ, hồ 佑 hựu 何 hà 含 hàm 吭 hàng, hạng 忻 hãn 沆 hãng, hàng 邢 hình 形 hình 饩 hí, hi, khái 旴 húc 矣 hĩ 刭 hĩnh 芗 hương 希 hi 忾 hi, khái, khải, hất 孝 hiếu 岘 hiện 轩 hiên 肓 hoang 怀 hoài 芄 hoàn 完 hoàn 闳 hoành 宏 hoành 纮 hoành 奂 hoán 况 huống 诇 huýnh 汹 hung 县 huyền, huyện 杞 kỉ 忌 kị, kí 鸡 kê 祁 kì 岐 kì 圻 kì, ngân 劲 kính 妓 kĩ 忮 kĩ 技 kĩ 庋 kĩ, quỷ 坑 khanh 阬 khanh 启 khải 坎 khảm 忼 khảng 克 khắc 芑 khỉ 库 khố 块 khối 困 khốn 抗 kháng 弃 khí 汽 khí 佉 khư 呌 khiếu 汧 khiên 快 khoái 旷 khoáng 岖 khu 驱 khu 抠 khu 芎 khung 矶 ki 見 kiến, hiện 刧 kiếp 刦 kiếp 劫 kiếp 坚 kiên 来 lai, lãi 岚 lam 劳 lao, lạo 牢 lao, lâu, lạo 吝 lận 励 lệ 丽 lệ, li 沥 lịch 呖 lịch 弄 lộng 利 lợi 呂 lữ, lã冷 lãnh 李 lí 里 lí 驴 lư 庐 lư 两 lưỡng, lạng 良 lương 疗 liệu 奁 liêm 灵 linh 忴 linh 伶 linh 乱 loạn 沦 luân 抡 luân 囵 luân 杗 mang 芒 mang 尨 mang, mông 祃 mạ 迈 mại 闵 mẫn 牡 mẫu 亩 mẫu 芈 mị 羋 mị 汨 mịch 每 mỗi, môi 沐 mộc 没 một 沒 một 玛 mã 戼 mão 沔 miện 闷 muộn 那 na, nả 男 nam 纳 nạp 伱 nễ 佞 nịnh 努 nỗ 吶 nột, niệt 呐 nột, niệt 狃 nữu 扭 nữu 忸 nữu 妞 nữu 纽 nữu 疓 nãi 呆 ngai, bảo 岌 ngập 圾 ngập, sắc 秃 ngốc, thốc 禿 ngốc, thốc 忤 ngỗ 杌 ngột 吟 ngâm 吽 ngâu, ngầu, hồng 我 ngã 吾 ngô 吳 ngô 呉 ngô 吴 ngô 言 ngôn, ngân 呓 nghệ 沂 nghi, ngân 严 nghiêm 妍 nghiên 吪 ngoa 囮 ngoa 阮 nguyễn 沅 nguyên 呀 nha 饪 nhẫm 忍 nhẫn 牣 nhận 轫 nhận 韧 nhận 驲 nhật 闲 nhàn 纴 nhâm 妊 nhâm 你 nhĩ, nễ 扰 nhiễu 闰 nhuận 汭 nhuế 尿 niệu 卵 noãn, côn 抛 phao 饭 phạn 坂 phản 阪 phản 汾 phần 坟 phần, phẫn, bổn 扮 phẫn, ban, bán 佛 phật, phất, bột, bật 吠 phệ 甫 phủ 否 phủ, bĩ, phầu 抚 phủ, mô 沛 phái, bái 判 phán 吩 phân 纷 phân 批 phê 防 phòng 坏 phôi, bùi, hoại 扶 phù, bồ 夆 phùng 坊 phường 纺 phưởng 邡 phương 妨 phương, phướng 孚 phu 过 quá, qua 君 quân 均 quân, vận 冏 quýnh 妫 quy 龟 quy, cưu, quân 決 quyết 抉 quyết 纱 sa 沙 sa, sá 杉 sam 刪 san 删 san 呛 sang 抄 sao 刬 sản 怆 sảng 吵 sảo 岑 sầm 饬 sức 床 sàng 初 sơ 辵 sước 诌 sưu, sảo 些 ta, tá 灾 tai 災 tai 皁 tạo 皂 tạo 迅 tấn 走 tẩu 层 tằng 妣 tỉ 阱 tỉnh 坐 tọa 诉 tố 宋 tống 即 tức 却 tức, khước 词 từ 序 tự 似 tự 邪 tà, da, từ 财 tài 材 tài 佐 tá 作 tác 灶 táo 辛 tân 灺 tã, đả 阰 tì 庇 tí 伺 tí, tứ 秀 tú 足 túc, tú纵 túng, tổng, tung 私 tư 孜 tư 牠 tha, đà 坍 than 声 thanh 忐 thảm 沁 thấm, sấm 忱 thầm辰 thần, thìn 忒 thắc 忑 thắc 沏 thế, thiết 体 thể 豕 thỉ 寿 thọ 妥 thỏa 兎 thố 识 thức, chí成 thành 汰 thái, thải 伸 thân 身 thân, quyên 时 thì, thời 屁 thí 听 thính 邨 thôn 村 thôn 吞 thôn 囪 thông, song 囱 thông, song 束 thúc, thú 纾 thư 抢 thưởng, thương, thướng 芍 thược 沧 thương 劭 thiệu 佋 thiệu, chiêu 卲 thiệu, thiều 佥 thiêm 迁 thiên 芊 thiên 纯 thuần, chuẩn, đồn, truy 疖 tiết 肖 tiếu, tiêu 歼 tiêm 杓 tiêu, thược 妝 trang 找 trảo, hoa 抓 trảo, trao 沉 trầm 沈 trầm, thẩm, trấm 阵 trận 诅 trớ 助 trợ 住 trụ, trú 坠 trụy 肘 trửu 抒 trữ 佇 trữ 纻 trữ 肠 tràng, trường 盯 trành, đinh 诈 trá 壯 tráng 扱 tráp, hấp 㑇 trâu 呈 trình 沖 trùng, xung 豸 trĩ, trãi 帐 trướng 怅 trướng 杖 trượng, tráng 张 trương, trướng 彻 triệt 诎 truất 巡 tuần 汪 uông 尪 uông 尫 uông 抆 vấn 汶 vấn, môn, mân 吻 vẫn 位 vị 纭 vân 纹 văn 尾 vĩ 纬 vĩ 妩 vũ 怃 vũ, hủ 庑 vũ, vu 围 vi 帏 vi 闱 vi 园 viên 员 viên, vân 忘 vong 杅 vu 迂 vu 巫 vu 車 xa 扯 xả 佘 xà 壳 xác 灿 xán 社 xã 呎 xích 赤 xích, thích 岔 xóa 杈 xoa 忡 xung 吹 xuy, xúy 串 xuyến, quán 医 y 宎 yểu 妖 yêu妸 a 阿 a, á 呵 a, ha 坳 ao 拗 ảo, áo, nữu, húc 殴 ẩu 拥 ủng, ung 委 ủy, uy 泑 ửu 亞 á 阸 ách轭 ách 呝 ách 押 áp 闸 áp, sạp 侌 âm 欧 âu, ẩu 担 đam, đảm 单 đan, thiền, thiện 舠 đao 岱 đại 沓 đạp 诞 đản 底 để 邸 để 弤 để 抵 để, chỉ 籴 địch 定 định 妬 đố 咄 đốt 图 đồ 芚 đồn, xuân 侗 đồng, động 毒 độc, đốc 驼 đà 陀 đà 沱 đà 抬 đài 骀 đài, đãi 昙 đàm 狚 đán 呾 đán, đát 到 đáo 怛 đát 妲 đát, đán 绐 đãi 隶 đãi, lệ 宕 đãng 的 đích, để 顶 đính 剁 đóa 刴 đóa 炖 đôn, đốn 東 đông 咚 đông 店 điếm 坫 điếm 钓 điếu 典 điển 佻 điêu, điệu, diêu 祋 đoái 於 ư, ô 怏 ưởng 泱 ương, anh 芭 ba 波 ba 爬 ba 杷 ba, bà 祊 banh 泊 bạc, phách 帛 bạch 败 bại 拌 bạn, phan 坺 bạt 拔 bạt, bội 爸 bả 版 bản 板 bản 宝 bảo 贫 bần 邲 bật 朋 bằng 凭 bằng 彼 bỉ 邴 bỉnh 秉 bỉnh 备 bị 补 bổ 佩 bội 邶 bội, bắc 庞 bàng 咆 bào 庖 bào 佰 bách, mạch 绊 bán 泼 bát 拨 bát 攽 bân 抱 bão 饱 bão 坪 bình 泙 bình, bàng 泌 bí 帔 bí 杯 bôi 坯 bôi 邮 bưu 邳 bi 陂 bi, pha 贬 biếm 变 biến, biện 拚 biện, phấn, phiên 咇 biệt, tất 该 cai 剀 cai, cái 泔 cam, hạm 矸 can 矼 cang, khang, xoang 庚 canh 杲 cảo 构 cấu 购 cấu 诟 cấu 芩 cầm 芹 cần 虯 cầu 卺 cẩn 狗 cẩu 岣 cẩu 近 cận 芨 cập 诘 cật 劼 cật 固 cố 股 cổ 具 cụ 糾 củ, kiểu 疚 cứu 咎 cữu, cao 拒 cự, củ 绀 cám 秆 cán 佶 cát 驹 câu 拘 câu, cù 泒 cô 孤 cô 姑 cô 咕 cô 沽 cô, cổ 昆 côn 匊 cúc 居 cư, kí 岡 cương 厔 chất 侄 chất 质 chất, chí 枕 chẩm, chấm 制 chế 芷 chỉ 祉 chỉ 织 chức, chí, xí 政 chánh, chính 炙 chích, chá 呪 chú 注 chú 咒 chú 芝 chi 肢 chi 枝 chi, kì 呫 chiếp 沼 chiểu 招 chiêu, thiêu, thiều 怔 chinh 征 chinh, trưng 周 chu 侏 chu 肫 chuân, thuần, đồn 终 chung 隹 chuy 叕 chuyết 拙 chuyết 转 chuyển, chuyến 诓 cuống 供 cung 夜 dạ泆 dật 佾 dật 绎 dịch 驿 dịch 怿 dịch 峄 dịch 易 dịch, dị 育 dục 狖 dứu 岷 dân, mân 佯 dương 弥 di 怡 di 饴 di, tự 杪 diểu 阽 diêm, điếm 鸢 diên 油 du 臾 du, dũng 兖 duyện 沿 duyên 佳 giai 艰 gian 疘 giang 拣 giản, luyến 佼 giảo 届 giới 屆 giới 芥 giới 咖 già 驾 giá 这 giá, nghiện 玨 giác 岬 giáp 咍 hai 幸 hạnh 昊 hạo 呷 hạp 肹 hật 肸 hật, bị 劾 hặc 画 họa, hoạch 学 học 戽 hố 忽 hốt 弧 hồ 狐 hồ 虎 hổ 怙 hỗ 岵 hỗ 枑 hộ 姁 hủ 诩 hủ 兕 hủy 侑 hựu 河 hà 邯 hàm 函 hàm 咁 hàm, cám 杭 hàng 肴 hào 欣 hân 昕 hân 罕 hãn 和 hòa, họa 货 hóa 呼 hô 昏 hôn 呴 hú, hống, câu 享 hưởng 呬 hi, linh 胁 hiếp 贤 hiền 苋 hiện 现 hiện 協 hiệp 侠 hiệp 狎 hiệp 効 hiệu 祆 hiên, yêu 呺 hiêu, hào 花 hoa 怳 hoảng 泓 hoằng 或 hoặc, vực 环 hoàn 还 hoàn, toàn 𤴯 hoán 盱 hu 況 huống 泂 huýnh 弦 huyền 泫 huyễn, huyên 虮 kỉ, kì 芰 kị 枅 kê, kiên 祈 kì 芪 kì 歧 kì 奇 kì, cơ 祇 kì, chỉ 其 kì, kí, ki 泾 kính 径 kính 坩 kham 岢 khả 坷 khả, kha 凯 khải 侃 khản 肮 khảng 泣 khấp 刻 khắc 肯 khẳng, khải 矻 khốt, ngột 炕 kháng 邱 khâu 坵 khâu 弆 khí 炁 khí 刳 khô 诙 khôi 坤 khôn 空 không, khống, khổng 呿 khư 羌 khương 芡 khiếm 怯 khiếp 顷 khoảnh, khuynh, khuể 券 khoán 屈 khuất, quật 囷 khuân 刲 khuê 劻 khuông 穹 khung 岿 khuy 刼 kiếp 拑 kiềm 侨 kiều 杰 kiệt 肩 kiên 枭 kiêu 金 kim 经 kinh 京 kinh, nguyên 罗 la 來 lai, lãi 拦 lan 泷 lang 拉 lạp 垃 lạp 泐 lặc 沴 lệ 疠 lệ 泪 lệ 例 lệ 戾 lệ, liệt 苈 lịch 枥 lịch 虏 lỗ 彔 lục 录 lục 陆 lục 诔 lụy 侣 lữ 林 lâm 邻 lân 佬 lão 泸 lô 芦 lô 炉 lô 垆 lô 夌 lăng 岭 lĩnh 垅 lũng 垄 lũng 陇 lũng 兩 lưỡng, lượng 牦 li 冽 liệt 帘 liêm 连 liên 怜 liên, lân 拎 linh 泠 linh 囹 linh 茏 long 拢 long 轮 luân 侖 luân, lôn 咙 lung 练 luyện 枚 mai 玫 mai, môi 盲 manh 氓 manh 卖 mại 孟 mạnh, mãng 芼 mạo, mao 抹 mạt 帓 mạt 沫 mạt 帕 mạt, phách, phạ 泯 mẫn, dân, miến 拇 mẫu 畂 mẫu 宓 mật, phục 命 mệnh 觅 mịch 姆 mỗ 歾 một 歿 một 殁 một 牧 mục 旻 mân 玟 mân, văn 侔 mâu 码 mã 泖 mão 門 môn 庙 miếu 免 miễn, vấn 明 minh 鸣 minh 妹 muội 沬 muội, mội 枏 nam 狞 nanh 呶 nao 奈 nại 肭 nạp 侫 nịnh 弩 nỗ 杻 nữu, sứu 妳 nãi, nễ 砀 nãng, nương 泥 nê, nệ, nễ 泞 nính 驽 nô 孥 nô 帑 nô, thảng 侬 nông 昂 ngang 岸 ngạn 疙 ngật 卧 ngọa 臥 ngọa 迕 ngỗ 诨 ngộn 邷 ngõa 鱼 ngư 疟 ngược诣 nghệ 迎 nghênh, nghịnh 拟 nghĩ 宜 nghi 邺 nghiệp 侥 nghiêu, kiểu 玩 ngoạn芫 nguyên 芽 nha 枒 nha 厓 nhai 岩 nham 迓 nhạ 岳 nhạc 佴 nhị, nại闹 nháo, náo 刵 nhĩ 乳 nhũ 兒 nhi, nghê 枘 nhuế 芮 nhuế 软 nhuyễn 怩 ni 妮 ni 呢 ni, nỉ 念 niệm 拈 niêm 秊 niên 咛 ninh 拧 ninh 呱 oa 轰 oanh, hoanh 瀅 oánh, uynh, huỳnh 坡 pha, ba 怦 phanh 抨 phanh, bình 拋 phao 泡 phao, bào 怕 phạ 尀 phả 返 phản 奋 phấn 绂 phất 彿 phất 咈 phất 绋 phất 拂 phất, bật, phật 枌 phần 忿 phẫn 怫 phật, bội, phí 肺 phế 废 phế 怖 phố, bố 阜 phụ 坿 phụ 附 phụ 驸 phụ, phò 服 phục 奉 phụng, bổng 府 phủ 斧 phủ 拊 phủ, phu 矾 phàn 拍 phách 泮 phán 法 pháp 芬 phân 氛 phân 肥 phì 狒 phí 芾 phí, phất 沸 phí, phất 房 phòng, bàng 放 phóng, phỏng 肧 phôi 芙 phù 芣 phù 咐 phù, phó 昉 phưởng 芳 phương 枋 phương 肪 phương 呸 phi 狉 phi 狓 phi 非 phi 披 phi, bia 泛 phiếm 贩 phiến, phán 枫 phong 玞 phu肤 phu 乖 quai 官 quan 果 quả 拐 quải 刿 quế 国 quốc 诡 quỷ 匦 quỹ 诖 quái 怪 quái 刽 quái 卦 quái 侩 quái 贯 quán 矿 quáng 刮 quát 昀 quân 季 quý 肱 quăng 规 quy 玦 quyết 卷 quyển, quyến, quyền 坰 quynh 钗 sai, thoa 芟 sam 姗 san, tiên 姍 san, tiên 炒 sao 抶 sất 虱 sắt 所 sở 宠 sủng 饰 sức 驶 sử 使 sử, sứ 事 sự 侪 sài 牀 sàng 诧 sá 侘 sá 坼 sách 拆 sách 疝 sán 刱 sáng 刹 sát 诜 sân 侁 sân, tân 芻 sô 驺 sô 畅 sướng 怊 siêu 弨 siêu 杶 suân 甾 tai, tri 叁 tam 丧 tang, táng 怍 tạc 泻 tả 姐 tả, thư 驵 tảng, tổ 枣 tảo, táo 细 tế 际 tế 剂 tề, tễ 姊 tỉ 矽 tịch 穸 tịch 净 tịnh 並 tịnh 幷 tịnh, bình 泝 tố 卒 tốt, tuất, thốt 徂 tồ 组 tổ 阼 tộ, tạc 岫 tụ 泗 tứ 驷 tứ 祀 tự 饲 tự 姒 tự, tỉ 沮 tự, trở, thư 卸 tá 咂 táp 芯 tâm 枇 tì 畀 tí 析 tích 昔 tích, tịch, thác, thố併 tính 性 tính 姓 tính 狌 tính, tinh 苏 tô 宗 tông 泅 tù 松 tùng, tông 怂 túng详 tường 戕 tường 拕 tha 祂 tha 拖 tha, đà 邰 thai 贪 tham 参 tham, xam, sâm 青 thanh 弢 thao 采 thải, thái 坦 thản 审 thẩm 肾 thận 实 thật, thực 势 thế 屉 thế 侍 thị 视 thị 兔 thố 钍 thổ 受 thụ 取 thủ 始 thủy, thí 佽 thứ 刺 thứ, thích 承 thừa 佌 thử 诚 thành 拓 thác, tháp, chích 态 thái 呻 thân 绅 thân 妻 thê, thế 旹 thì 试 thí 刾 thích 忩 thông 垂 thùy 叔 thúc 昇 thăng 肿 thũng, trũng 狙 thư 尚 thượng 尙 thượng 玱 thương 斨 thương 戗 thương, sang 枪 thương, sanh 苍 thương, thưởng 诗 thi 鸤 thi 帖 thiếp 妾 thiếp 岧 thiều 忝 thiểm 绍 thiệu 邵 thiệu 话 thoại 沭 thuật 苁 thung 诠 thuyên 佺 thuyên 卑 ti 芘 ti, tỉ 进 tiến 绁 tiết 泄 tiết, duệ 狝 tiển 饯 tiễn 秈 tiên 戔 tiên, tàn 枨 tranh, trành 爭 tranh, tránh 择 trạch 泽 trạch 狀 trạng 斩 trảm 陈 trần, trận 帙 trật 昃 trắc 侧 trắc 治 trị 咀 trớ, tứ 阻 trở 拄 trụ 宙 trụ 妯 trục, trừu 绉 trứu 抽 trừu 帚 trửu, chửu 贮 trữ 苎 trữ 芧 trữ, tự 杼 trữ, thự, thữ 直 trực 秅 trà, nà 咋 trá, trách 卓 trác 责 trách, trái 诤 tránh 邹 trâu 泜 trì 坻 trì, để 迟 trì, trí 驻 trú 竺 trúc, đốc 账 trướng 胀 trướng 苌 trường 長 trường, trưởng, trướng 知 tri, trí 沾 triêm, điếp 侦 trinh 诛 tru 绌 truất, chuyết 怵 truật 迍 truân 忠 trung 卹 tuất 侚 tuẫn 询 tuân 枞 tung 线 tuyến 呦 u 枉 uổng 宛 uyển, uyên 运 vận 物 vật 味 vị 泳 vịnh 咏 vịnh 芸 vân 往 vãng 罔 võng 玮 vĩ 炜 vĩ 武 vũ, võ 雨 vũ, vú 旺 vượng 肬 vưu 苇 vi 违 vi 远 viễn 炎 viêm, đàm, diễm 芜 vu 盂 vu 侈 xỉ 齿 xỉ 杵 xử 舍 xá, xả 帜 xí 厕 xí, trắc 昌 xương 刷 xoát, loát 枢 xu 旾 xuân 炊 xuy, xúy 钏 xuyến 祎 y 依 y, ỷ 軋 yết, ca, loát 奄 yểm, yêm 殀 yểu 杳 yểu, liểu哎 ai 哀 ai 英 anh 姶 ấp 屋 ốc 娅 á 垩 ác 哑 ách, á, nha 按 án 映 ánh 音 âm 瓯 âu 鸥 âu 洿 ô 郁 úc, uất 瓮 úng 畏 úy 眈 đam 玳 đại 炧 đả 柁 đả, đà 胆 đảm 帝 đế 牴 để 柢 để, đế 苐 đệ 苖 địch 迪 địch 挅 đỏa 挆 đỏa 笃 đốc 栋 đống 柮 đốt 怼 đỗi 恸 đỗng 恫 đỗng 峝 đỗng 洞 đỗng, động 度 độ, đạc 独 độc 钝 độn 峒 động, đồng 突 đột 炱 đài 苔 đài 咷 đào 带 đái 挡 đáng, đảng 耷 đáp 待 đãi 殆 đãi 怠 đãi 迨 đãi 亭 đình 訂 đính 酊 đính 垛 đóa 𤤮 đông 侹 đĩnh, thính, đỉnh 玷 điếm 扂 điếm 垫 điếm 恬 điềm 畋 điền 迢 điều 苕 điều, thiều 点 điểm 茑 điểu 屌 điểu 殄 điễn 姪 điệt 迭 điệt 垤 điệt 绖 điệt 昳 điệt, diễm 敁 điêm 段 đoạn, đoàn 約 ước 殃 ương 疤 ba 钯 ba 苞 bao 叛 bạn 茇 bạt, bái 绑 bảng 鸨 bảo 保 bảo 钚 bất 苾 bật 甭 bằng 秕 bỉ 昺 bỉnh 炳 bỉnh 钡 bối 背 bối, bội 匍 bồ 盆 bồn 苯 bổn 勃 bột 柈 bàn 胖 bàn, phán 厖 bàng, mang 炰 bào 胞 bào 爮 bào 迫 bách 柏 bách, bá 斾 bái 拜 bái 趴 bát 毗 bì, tì 毘 bì, tì 枰 bình 洴 bình 苹 bình 屏 bình, bính 毖 bí 贲 bí, phần, bôn 柄 bính 饼 bính 拼 bính, phanh 盃 bôi 奔 bôn 骈 biền 扁 biển, thiên 表 biểu 俜 binh 牁 ca 陔 cai 垓 cai, giai 柑 cam 竿 can, cán 畊 canh 秔 canh 给 cấp 急 cấp 姤 cấu 垢 cấu 苟 cẩu 枸 cẩu, củ 姞 cật 故 cố 牯 cổ 侷 cục 赳 củ 拱 củng 茍 cức 亟 cức, khí 举 cử 柜 cử, quỹ 韭 cửu 柩 cữu 钜 cự 炬 cự 苣 cự 阁 các 革 cách, cức 钙 cái 诰 cáo 郃 cáp 觔 cân 钩 câu 苽 cô 轱 cô 胊 cù 朐 cù 矜 căng, quan 钢 cương 咱 cha, gia 郅 chất, chí 怎 chẩm 胗 chẩn 轸 chẩn 鸩 chậm, trậm 咫 chỉ 胏 chỉ 枳 chỉ 恉 chỉ 轵 chỉ 指 chỉ 种 chủng, chúng 拯 chửng 柘 chá, giá 洲 châu 炷 chú 柷 chúc祝 chúc, chú 斫 chước 栀 chi 胝 chi, tri, đê 战 chiến 炤 chiếu 毡 chiên 昭 chiêu 邾 chu 钟 chung 盅 chung 専 chuyên 耑 chuyên, đoan 诳 cuống 宫 cung 耶 da, gia 胤 dận 轶 dật, điệt, triệt 弈 dịch 奕 dịch 疫 dịch 诱 dụ 昱 dục 柚 dữu, trục 苢 dĩ 迤 dĩ 苡 dĩ 羐 dũ 羑 dũ, dữu 勇 dũng 俑 dũng 昜 dương 疡 dương 徉 dương 洋 dương 贻 di 姨 di 咦 di 洟 di, thế 衍 diễn, diên 靣 diện 面 diện, miến 枼 diệp 玅 diệu 轺 diêu 姚 diêu 盈 doanh 兪 du 斿 du 俞 du, dũ 拽 duệ 枻 duệ, tiết 兗 duyện 枷 gia 茄 gia, cà 皆 giai 姦 gian 郊 giao 叚 giả 柬 giản 姣 giảo 狡 giảo 咬 giảo 绞 giảo, hào 界 giới 玠 giới 疥 giới 诫 giới 珈 già 迦 già, ca 架 giá 珏 giác 觉 giác, giáo 绛 giáng 洚 giáng, hồng 饺 giáo 胛 giáp 郏 giáp 哈 ha, hà, cáp 顸 han 舡 hang 缸 hang, cang 亯 hanh 贺 hạ 限 hạn 项 hạng 巷 hạng 盇 hạp 峡 hạp, giáp 曷 hạt 侯 hầu 矦 hầu 恨 hận 郈 hậu 厚 hậu 後 hậu, hấu 姮 hằng 恒 hằng, cắng, căng 恆 hằng, cắng, căng 盻 hễ, phán 係 hệ 诲 hối 哄 hống 胡 hồ 廻 hồi 徊 hồi 洄 hồi 浑 hồn 洪 hồng 羾 hồng 虹 hồng 紅 hồng, công 祜 hỗ 绘 hội 紇 hột 虺 hủy, hôi 洫 hức, dật 浒 hử 囿 hữu 宥 hựu 祐 hựu 虾 hà 苛 hà, kha 孩 hài 凾 hàm 咸 hàm, giảm 虷 hàn, can 降 hàng, giáng 茎 hành 洨 hào 骇 hãi 型 hình 郉 hình 咥 hí, điệt 昬 hôn 昫 hú 胫 hĩnh 剄 hĩnh 饷 hướng 响 hưởng 香 hương 庥 hưu 咻 hưu, hủ 宪 hiến 显 hiển 柙 hiệp 恊 hiệp 狭 hiệp 俠 hiệp 洽 hiệp, hợp 挟 hiệp, tiệp 頁 hiệt 恔 hiệu 枵 hiêu 哓 hiêu 骅 hoa 哗 hoa 衁 hoang 訇 hoanh 砉 hoạch 宦 hoạn 活 hoạt, quạt 恍 hoảng 紈 hoàn 洹 hoàn, viên 皇 hoàng竑 hoành 奐 hoán 紆 hu, u 贶 huống 勋 huân 迥 huýnh, quýnh 洶 hung 恟 hung 挥 huy 绚 huyến 炫 huyễn 計 kế, kê 结 kết 紀 kỉ 洎 kịp 咭 kê 秖 kì 既 kí 勁 kính 俓 kính 迳 kính 轲 kha 柯 kha 珂 kha 恺 khải 垲 khải 闿 khải, khai 砍 khảm 衎 khản 拷 khảo 敂 khấu 垦 khẩn 剋 khắc 契 khế, tiết, khiết, khất 垮 khỏa 绔 khố 苦 khổ, cổ 恪 khác 客 khách 咳 khái 看 khán, khan 帢 kháp 恰 kháp 钦 khâm 郄 khích 枯 khô 挎 khô, khóa 恢 khôi 祛 khư 胠 khư 卻 khước 姜 khương 洁 khiết 牵 khiên, khản 氢 khinh 轻 khinh, khánh 科 khoa 姱 khoa 哙 khoái 奎 khuê 闺 khuê 恇 khuông 弮 khuyên 剑 kiếm 建 kiến, kiển 拮 kiết, cát 钤 kiềm 娇 kiều 俭 kiệm 挢 kiệu, kiểu 峤 kiệu, kiêu 骄 kiêu 骁 kiêu 浇 kiêu, nghiêu 俫 lai 栏 lan 郎 lang 洛 lạc 络 lạc 骆 lạc 泺 lạc, bạc 咯 lạc, khách, khạc 烂 lạn 剌 lạt 恡 lận 苙 lập陋 lậu 峛 lệ 俪 lệ 俐 lị 疬 lịch 轹 lịch 栎 lịch, lao 卤 lỗ 侶 lữ 临 lâm, lấm 娄 lâu, lũ, lu 览 lãm 狫 lão 俚 lí 栌 lô 轳 lô 昽 lông 胧 lông 垒 lũy, luật 闾 lư 胪 lư, lô 俩 lưỡng 亮 lượng 俍 lương 流 lưu 浏 lưu, lựu 厘 li, hi 柳 liễu 咧 liệt 洌 liệt 苓 linh 玲 linh 弯 loan 孪 loan 峦 loan 类 loại 栊 long 律 luật 珑 lung 娈 luyến 炼 luyện 虻 manh 䖟 manh 茅 mao 骂 mạ 陌 mạch 脉 mạch 眊 mạo 冒 mạo, mặc 茉 mạt 畆 mẫu 贸 mậu 茂 mậu 咪 mễ, mị 某 mỗ 姥 mỗ, mụ 凂 mỗi 苜 mục 闽 mân 珉 mân, dân 蚂 mã 昴 mão 茆 mão, mao 苺 môi 美 mĩ 眉 mi 秒 miểu 勉 miễn 眇 miễu 眄 miện 苗 miêu 昧 muội 柟 nam 南 nam 耐 nại 柰 nại 挠 nạo 昵 nật 祢 nỉ 柠 nịnh, ninh 怒 nộ 钠 nột 衂 nục 钮 nữu 廼 nãi 恼 não 哝 nông 浓 nùng 俄 nga 阂 ngại 彥 ngạn 彦 ngạn 很 ngận 狠 ngận, ngoan 误 ngộ 卼 ngột 狱 ngục 语 ngữ, ngứ 垠 ngân 虐 ngược 帠 nghễ 羿 nghệ 舣 nghĩ 蚁 nghĩ 俨 nghiễm 砚 nghiễn 姸 nghiên 研 nghiên, nghiễn 峣 nghiêu 禺 ngu, ngẫu 鸦 nha 砑 nhạ 贰 nhị 弭 nhị 饵 nhị 洱 nhị 姙 nhâm 姻 nhân 骃 nhân 紉 nhân, nhận 洇 nhân, yên 迩 nhĩ 洳 như 若 nhược, nhã 苒 nhiễm 染 nhiễm 珃 nhiễm 绕 nhiễu 饶 nhiêu 娆 nhiêu, nhiễu, liểu 柔 nhu 绒 nhung 狨 nhung 耎 nhuyễn 苶 niết 拏 noa 哇 oa 洼 oa 娃 oa 歪 oai, oa 茔 oanh, doanh 挖 oạt 怨 oán 玻 pha 姘 phanh 范 phạm 罚 phạt 氟 phất 韨 phất 茀 phất, bột 品 phẩm 朏 phỉ 負 phụ 祔 phụ 洑 phục 复 phục, phúc, phú, phức 俛 phủ, miễn 珀 phách 派 phái 盼 phán 炮 pháo, bào 珐 pháp 费 phí, bỉ 訃 phó 赴 phó 怤 phô 胚 phôi 罘 phù 苻 phù 瓬 phưởng 飛 phi 阀 phiệt 封 phong 疯 phong 風 phong, phúng 俘 phu 砆 phu 柎 phu, phủ, phụ 枹 phu, phù, bao 挝 qua 冠 quan, quán 洸 quang, hoảng 剐 quả 挂 quải 枴 quải 茕 quỳnh 垝 quỷ 恑 quỷ 軌 quỹ 恠 quái 狯 quái 浍 quái 括 quát, hoạt 钧 quân 軍 quân 贵 quý 癸 quý 炯 quýnh, huỳnh 皈 quy 畎 quyến 巻 quyển 扃 quynh 砂 sa 衫 sam 珊 san 舢 san 疮 sang 柽 sanh 钞 sao, sáo 栈 sạn, xiễn, trăn, chăn 疢 sấn 衬 sấn 哂 sẩn 勅 sắc 姹 sá 栅 sách 柵 sách 衩 sái 虿 sái, mại 洒 sái, tẩy, thối 耍 sái, xọa 剏 sáng 臿 sáp 剎 sát 炽 sí 俟 sĩ 狮 sư 昶 sưởng, sướng 觇 siêm, chiêm 牲 sinh 閂 soan 帥 suất, súy 哉 tai 昨 tạc 胙 tạc, tộ 炸 tạc, trác 柞 tạc, trách, sạ 拶 tạt 哔 tất 珌 tất 奏 tấu 浔 tầm 洗 tẩy, tiển 則 tắc 济 tể, tế 哜 tễ 挤 tễ, tê 枲 tỉ 耔 tỉ, tì 穽 tỉnh 省 tỉnh, tiển 剉 tỏa 𩠌 tống 殂 tồ 祖 tổ 总 tổng 俗 tục 诵 tụng 卽 tức 籽 tử 呰 tử 叙 tự 飒 táp 津 tân 砒 tì 信 tín, thân 狲 tôn 酋 tù 疭 túng 俬 tư 姿 tư 咨 tư 胥 tư 思 tư, tứ, tai 苴 tư, trạ, tra, trư, bao 削 tước 庠 tường 奖 tưởng 相 tương, tướng 将 tương, thương, tướng 胎 thai 洮 thao, diêu, đào 贷 thải, thắc 柒 thất 室 thất 神 thần 矧 thẩn 甚 thậm 昚 thận 拾 thập, thiệp, kiệp 胜 thắng, thăng 砌 thế 贳 thế 剃 thế 屎 thỉ, hi 恃 thị 柹 thị 柿 thị 是 thị 咶 thị, hoái, quát, oa 柨 thị, sĩ 统 thống 树 thụ 竖 thụ 谥 thụy 首 thủ, thú 拭 thức 泚 thử 蚀 thực 飠 thực 饣 thực 食 thực, tự 郕 thành 城 thành 柝 thác 泰 thái 炭 thán 挞 thát 闼 thát 珅 thân 亲 thân, thấn 㓨 thích 怱 thông 洙 thù, chu 狩 thú烁 thước 尝 thường 垧 thưởng 钥 thược 鸧 thương 殇 thương 屍 thi 施 thi, thí, dị, thỉ贴 thiếp 窃 thiết 陕 thiểm 浅 thiển, tiên 苫 thiêm 挑 thiêu, thiểu, khiêu 彖 thoán 秋 thu 盾 thuẫn 顺 thuận 述 thuật 说 thuyết, duyệt, thuế 拴 thuyên 牮 tiến 洊 tiến 浃 tiếp 洩 tiết, duệ 咲 tiếu 俏 tiếu 诮 tiếu 前 tiền 贱 tiện 便 tiện 籼 tiên 标 tiêu, phiêu 星 tinh 查 tra 柤 tra, trở 奓 tra, xỉ, xa 狰 tranh 峥 tranh 苲 trả 栉 trất 庢 trất 恻 trắc 测 trắc 郑 trịnh 浊 trọc, trạc 重 trọng, trùng 俎 trở 爼 trở 冑 trụ 紂 trụ 胄 trụ 柱 trụ, trú 轴 trục 苧 trữ 咤 trá 帧 tránh 挣 tránh 珍 trân 持 trì 竾 trì 茌 trì 致 trí 俦 trù 诪 trù 昼 trú 峙 trĩ 飐 triển 赵 triệu 挦 triêm, tầm 浈 trinh 貞 trinh 茁 truất 盹 truân 窀 truân 须 tu 俊 tuấn 恤 tuất 紃 tuần 狥 tuẫn 徇 tuẫn, tuân 洵 tuân 峋 tuân 郇 tuân 恂 tuân 娀 tung 虽 tuy 泉 tuyền, toàn 绝 tuyệt 宣 tuyên 幽 u 恽 uẩn 威 uy 哕 uyết, hối 苑 uyển, uất, uẩn 郓 vận 胃 vị 洧 vị 闻 văn, vấn, vặn 侮 vũ 禹 vũ 疣 vưu 韋 vi 為 vi, vị 爰 viên 垣 viên 貟 viên, vân 诬 vu 竽 vu 砗 xa 哆 xỉ, đá 虵 xà 厙 xá 侵 xâm 促 xúc 姝 xu 春 xuân 穿 xuyên 咿 y 咽 yết, yến, ế 要 yếu, yêu 弇 yểm 匽 yển 恹 yêm 哟 yêu疴 a, kha 埃 ai 唉 ai 挨 ai, ải 荫 ấm 悒 ấp 浥 ấp 唈 ấp 㛕 ấp 挹 ấp 诿 ủy, dụy 倚 ỷ 扆 ỷ 氩 á恶 ác, ố, ô 爱 ái 案 án 桉 án 盎 áng 㼜 áng, ưởng 袄 áo 鸭 áp 恩 ân 殷 ân, an 益 ích 烏 ô 翁 ông 彧 úc 爹 đa, đà 耽 đam 耼 đam, tham 珰 đang 铎 đạc 荙 đạt 疸 đản 党 đảng 捣 đảo 島 đảo 倒 đảo 鬥 đấu 陡 đẩu 蚪 đẩu 饾 đậu 特 đặc 绨 đề 荑 đề, di 悌 đễ 娣 đễ, đệ 敌 địch 涤 địch 顿 đốn 凍 đống 涂 đồ 徒 đồ 桐 đồng 茼 đồng 胴 đỗng 读 độc, đậu 趸 độn 砣 đà 鸵 đà 谈 đàm 逃 đào 涛 đào 桃 đào 荅 đáp, tháp 荡 đãng, đảng 庭 đình, thính 飣 đính 疼 đông 挺 đĩnh 唐 đường 档 đương, đáng 窎 điếu 钿 điền 调 điều, điệu 瓞 điệt 凋 điêu 釘 đinh 鸯 ương 秧 ương 笆 ba 羓 ba 班 ban 颁 ban, phân 帮 bang 浜 banh 铂 bạc 亳 bạc 畔 bạn 蚌 bạng 钹 bạt 舨 bản 狴 bệ 陛 bệ 病 bệnh 粃 bỉ 钸 bố 畚 bổn 俸 bổng 埄 bổng 捕 bộ 哺 bộ 珮 bội 倍 bội 悖 bội, bột 浡 bột 饽 bột 俳 bài 般 bàn, ban, bát 逄 bàng 旁 bàng, bạng 铇 bào 垻 bá 耙 bá 剝 bác 剥 bác 趵 bác 栢 bách 旆 bái 狽 bái 唄 bái, bối 豹 báo 盋 bát 钵 bát 捌 bát 罢 bãi, bì 疲 bì 紕 bì, phi 秘 bí 祕 bí 迸 bính 笔 bút 窆 biếm 胼 biền 俵 biểu 砭 biêm 哥 ca 荄 cai 赅 cai 胲 cai, cải 疳 cam 埂 canh 浭 canh 耕 canh 粇 canh 皋 cao 髙 cao 高 cao 羔 cao 竞 cạnh 哿 cả, khả 赶 cản 耿 cảnh 绠 cảnh 茛 cấn 笈 cấp 級 cấp 冓 cấu 逅 cấu 訖 cật, ngật 顾 cố 桧 cối 貢 cống 骨 cốt 罟 cổ 羖 cổ 贾 cổ, giá, giả 衮 cổn 矩 củ 栱 củng 珙 củng 倨 cứ 桕 cữu 秬 cự 個 cá 胳 cách 格 cách, các 鬲 cách, lịch 郜 cáo 衿 câm 俱 câu 痀 câu, củ 鸪 cô 罛 cô 蚣 công 鸲 cù 根 căn 姬 cơ 剛 cương 罡 cương, cang阄 cưu 振 chấn, chân 桎 chất 疹 chẩn 畛 chẩn 紙 chỉ 砥 chỉ 衹 chỉ 聀 chức 症 chứng 針 châm 砧 châm 眞 chân 真 chân 珠 châu 挚 chí 轾 chí 贽 chí 晊 chí 剚 chí, tứ 隻 chích 疰 chú 烛 chúc 诸 chư, gia 酌 chước 烝 chưng 祗 chi 脂 chi 浙 chiết 旃 chiên 栴 chiên 釗 chiêu 钲 chinh 辀 chu 株 chu, châu 隼 chuẩn 准 chuẩn, chuyết 谆 chuân 宮 cung 躬 cung 恭 cung 捓 da 铘 da 恙 dạng 样 dạng 蚓 dẫn 唒 dẫu 眙 dị, di 剔 dịch, thế 峪 dục 浴 dục 预 dự 郢 dĩnh 涌 dũng 舁 dư 馀 dư 氧 dưỡng 养 dưỡng, dượng 药 dược, ước, điếu 烊 dương 迻 di 胰 di 貤 di 栘 di 訑 di, đản, đà 艳 diễm 剡 diệm 烨 diệp 晔 diệp 盐 diêm 埏 diên, thiên 珧 diêu 铀 do 容 dong, dung 谀 du 笋 duẩn, tuẩn 捗 duệ 阅 duyệt 悅 duyệt 悦 duyệt 铅 duyên, diên 家 gia, cô 监 giam, giám 豇 giang 茭 giao 胶 giao 者 giả 涧 giản 蚧 giới 痂 già较 giác, giếu, giảo 校 giáo, hiệu, hào 荚 giáp 钾 giáp 郟 giáp 哼 hanh 虓 hao 哮 hao 夏 hạ, giá 鸴 hạc 核 hạch 害 hại, hạt 舰 hạm 荇 hạnh 浩 hạo 盍 hạp 峽 hạp, hiệp, giáp 海 hải 候 hậu 奚 hề 贿 hối 悔 hối, hổi 笏 hốt 壶 hồ 茴 hồi 蚘 hồi 迴 hồi 珲 hồn 烘 hồng 訌 hồng 倱 hỗn 圂 hỗn, hoạn 祫 hợp 栩 hủ 娢 hàm 圅 hàm 航 hàng 颃 hàng, kháng 珩 hành 桁 hành, hàng, hãng 鸮 hào 蚝 hào 郝 hác 唅 hám, hàm 耗 háo, mạo, mao, hao 欱 hát, hạp 𤙖 hâm 悍 hãn 捍 hãn 猂 hãn 倖 hãnh 陘 hình, kính 豗 hôi 唏 hi 牺 hi 娭 hi, ai 狶 hi, thỉ 脇 hiếp 脅 hiếp 痃 hiền, huyền 崄 hiểm 险 hiểm 猃 hiểm 晓 hiểu 峴 hiện 蚬 hiện 狹 hiệp 挾 hiệp, tiệp 效 hiệu 軒 hiên 桦 hoa 荒 hoang 晄 hoảng 晃 hoảng, hoàng 桓 hoàn 翃 hoành 紘 hoành 涣 hoán 换 hoán 唤 hoán 浣 hoán, cán 冔 hu 訏 hu, hủ 訓 huấn 荥 huỳnh 荧 huỳnh 埙 huân 荤 huân 逈 huýnh胸 hung 晖 huy 袆 huy 铉 huyễn 眩 huyễn 烜 huyên 继 kế 桔 kết, quất 剞 kỉ 剧 kịch 屐 kịch 笄 kê 旂 kì蚑 kì 颀 kì, khẩn 耆 kì, thị, chỉ 勍 kình 記 kí 觊 kí 徑 kính 涇 kính, kinh 悭 khan, san 硁 khanh 唘 khải 栲 khảo 烤 khảo 宼 khấu 冦 khấu 恳 khẩn 紧 khẩn 尅 khắc 倮 khỏa 庫 khố 胯 khố, khóa 哭 khốc 捆 khổn 悃 khổn 阃 khổn 起 khởi 豈 khởi, khải 恐 khủng, khúng 欬 khái, ái 衾 khâm 氣 khí, khất 绤 khích 郤 khích, khước 课 khóa 悝 khôi, lí 倥 không 挈 khiết, khế 窍 khiếu 宽 khoan 恚 khuể, huệ 珪 khuê 框 khuông 缺 khuyết 倾 khuynh 衱 kiếp 砝 kiếp, pháp 恝 kiết 訐 kiết, yết 钳 kiềm 虔 kiền 荞 kiều 桥 kiều, khiêu, cao 捡 kiểm 茧 kiển 笕 kiển 桀 kiệt 轿 kiệu 兼 kiêm 栟 kiên 荆 kinh 荊 kinh 痉 kinh 倈 lai 涞 lai 崃 lai 徕 lai, lại 勑 lai, sắc 郞 lang 狼 lang 唠 lao 捞 lao, liệu 珞 lạc 荦 lạc 烙 lạc 涝 lạo, lão, lao 栗 lật 砺 lệ 茘 lệ 荔 lệ 猁 lị 涖 lị 砾 lịch 赂 lộ 辂 lộ, nhạ 挵 lộng 哢 lộng 浰 lợi 唎 lợi 旅 lữ 虑 lự, lư 阆 lãng, lang 浪 lãng, lang 栳 lão 娌 lí 哩 lí 浬 lí 鸬 lô 凌 lăng 倆 lưỡng 谅 lượng 悢 lượng, lãng 凉 lương, lượng 留 lưu 琉 lưu 骊 li 狸 li 郦 li, lịch 烈 liệt 埒 liệt 料 liệu 涟 liên 铃 linh 鸰 linh 瓴 linh 栾 loan 捋 loát 竜 long 倫 luân 砻 lung 恋 luyến 挛 luyên, luyến 埋 mai, man 悗 man, muộn哤 mang 茫 mang 庬 mang, bàng 旄 mao, mạo 脈 mạch 唛 mạch 耄 mạo 秣 mạt 悯 mẫn 畞 mẫu 畝 mẫu 宻 mật 袂 mệ, duệ 敉 mị 浼 mỗi, miễn 罠 mân 馬 mã 莽 mãng 迷 mê 茗 mính 們 môn 眠 miên 冥 minh 眛 muội 娜 na 挪 na 哪 na, nả 难 nan, nạn 桡 nạo, nhiêu 衲 nạp 納 nạp 衵 nật 诺 nặc 砮 nỗ 馁 nỗi 朒 nục 恧 nục 衄 nục 紐 nữu 拿 nã 迺 nãi 烫 nãng 脑 não 脓 nùng 能 năng, nai, nại 娘 nương 峨 nga 娥 nga 峩 nga 哦 nga 豻 ngan 饿 ngạ 唁 ngạn 哽 ngạnh 钰 ngọc 悟 ngộ 悞 ngộ 悮 ngộ 捂 ngộ 圄 ngữ 狺 ngân 唔 ngô 桅 ngôi, nguy 谊 nghị 逆 nghịch 倪 nghê 验 nghiệm 臬 nghiệt, niết 顽 ngoan 娱 ngu 娛 ngu 軏 nguyệt, ngột 蚖 nguyên, ngoan 原 nguyên, nguyện 蚜 nha 桠 nha 恁 nhẫm 荏 nhẫm 赁 nhẫm 衽 nhẫm 訒 nhẫn 軔 nhận 珥 nhị 辱 nhục 娴 nhàn 紝 nhâm 氤 nhân 茵 nhân 茹 như, nhự 弱 nhược 胹 nhi 热 nhiệt 蚦 nhiêm 荛 nhiêu, nghiêu 润 nhuận 蚋 nhuế 毧 nhung 茸 nhung, nhũng 聂 niếp, nhiếp 陧 niết 涅 niết 捏 niết 袅 niểu 涊 niễn 挼 noa 挐 noa, nư 窊 oa 娲 oa 冤 oan 剜 oan 眢 oan 盌 oản 荟 oái, hội 砰 phanh 舫 phảng, phang 粉 phấn 祓 phất 剖 phẫu 匪 phỉ 诽 phỉ 倣 phỏng 圃 phố 埔 phố, bộ 配 phối 浿 phối, phái, bái 浦 phổ, phố 茯 phục 俯 phủ 釜 phủ 破 phá 砲 pháo 皰 pháo 疱 pháo 紛 phân 剕 phí 蚨 phù 紑 phù 浮 phù 紡 phưởng 铍 phi 疿 phi 厞 phi 扇 phiến, thiên 烦 phiền 娉 phinh 峯 phong 峰 phong 衭 phu 尃 phu 郛 phu 垺 phu, bôi 埚 qua 涡 qua, oa 倌 quan 胱 quang 捃 quấn 郡 quận 倔 quật 桂 quế 鬼 quỷ 烩 quái 脍 quái, khoái 桄 quáng, quang 栝 quát 适 quát, thích 狷 quyến 拳 quyền 勌 quyện 倦 quyện 涓 quyên 捐 quyên 绢 quyên 娟 quyên 悁 quyên, quyến 紗 sa 挱 sa 娑 sa 差 sai, sái, si, tha, ta 栞 san 赸 san, sán 訕 san, sán 捎 sao, siếu 剗 sản 凊 sảnh 眚 sảnh 龀 sấn 涔 sầm 耻 sỉ 恥 sỉ 础 sở 豺 sài 茈 sài 柴 sài, trại 晒 sái 套 sáo 涩 sáp 甡 sân 翅 sí 骋 sính 朔 sóc 畜 súc, húc 涘 sĩ 師 sư 鬯 sưởng 郗 si 鸱 si 谄 siểm 茺 sung 衰 suy, thôi 罝 ta 烖 tai 畠 tai, tri 牂 tang 赃 tang 桑 tang 脏 tạng, tảng 唕 tạo 砸 tạp 蚤 tảo 晋 tấn 晉 tấn 訊 tấn 荜 tất 荨 tầm 秦 tần 浸 tẩm, thâm 叟 tẩu 赆 tẫn 烬 tẫn 荩 tẫn 疾 tật 贼 tặc 脐 tề 荠 tề 宰 tể 毙 tễ 俾 tỉ 秭 tỉ 玺 tỉ 席 tịch 凈 tịnh 竝 tịnh 座 tọa, tòa 唢 tỏa 挫 tỏa 素 tố 涑 tốc谇 tối 逊 tốn 送 tống 损 tổn 祚 tộ 颂 tụng 悚 tủng 耸 tủng 恣 tứ, thư 息 tức 唧 tức 徐 từ 祠 từ 酒 tửu 牸 tự 衺 tà 財 tài 栽 tài, tải 蚕 tàm 残 tàn 曺 tào 借 tá 索 tác, sách 载 tái, tại, tải 宾 tân, thấn 栖 tê, thê 疵 tì 蚍 tì 茨 tì, từ 眦 tí, xải, trại 眥 tí, xải, trại 迹 tích 脊 tích 积 tích, tí 倂 tính 租 tô 荪 tôn 孫 tôn, tốn 凇 tùng 绣 tú 肃 túc 祟 túy, trúy 资 tư 鸶 tư 玆 tư 茲 tư, từ 兹 tư, từ 祥 tường 桨 tưởng 浆 tương 诹 tưu 绦 thao 倘 thảng 草 thảo 討 thảo 唇 thần 娠 thần 宸 thần 谂 thẩm 紏 thẩu, củ 涕 thế 舐 thỉ, để 请 thỉnh, tính 眡 thị 眎 thị 厝 thố, thác 倅 thối, tốt 退 thối, thoái 捅 thống 俶 thục, thích 恕 thứ 栨 thứ 轼 thức 乘 thừa, thặng 託 thác 砷 thân峷 thân, trăn, trân 凄 thê 埘 thì 時 thì, thời 倜 thích 㖔 thôn 茱 thù 殊 thù 谁 thùy 倕 thùy 倏 thúc 脃 thúy 脆 thúy 陞 thăng 砠 thư 書 thư 紓 thư 疽 thư 铄 thước 晌 thưởng 舱 thương 倉 thương, thảng 倩 thiến, sai 茜 thiến, tê 铁 thiết 脁 thiếu, thiểu 閃 thiểm 陝 thiểm 朓 thiểu 涉 thiệp 痁 thiêm 祧 thiêu, diêu 烧 thiêu, thiếu 純 thuần, chuẩn, đồn, truy 秫 thuật 帨 thuế 桩 thung 舩 thuyền 辁 thuyên 荃 thuyên 悛 thuyên 虒 ti 赀 ti 荐 tiến 浹 tiếp 屑 tiết 卨 tiết 笑 tiếu 歬 tiền 钱 tiền, tiễn 峭 tiễu 悄 tiễu, thiểu 倢 tiệp 涎 tiên, diện, diên 宵 tiêu 消 tiêu 绡 tiêu 髟 tiêu, bưu 哨 tiêu, sáo 唆 toa 狻 toan 钻 toản, toàn 笇 toán 祘 toán 斋 trai 奘 trang 砦 trại 站 trạm 盏 trản 朕 trẫm 陣 trận 秩 trật 陟 trắc 値 trị 值 trị 冢 trủng 皱 trứu 除 trừ 竚 trữ 酎 trữu 茶 trà 倀 trành 痄 trá 诼 trác 桌 trác 倬 trác 浞 trác 窄 trách 债 trái 笊 tráo 紥 trát 眨 trát 埕 trình 捉 tróc 帱 trù, đào 涨 trướng 翀 trưng 哳 triết 哲 triết 晁 triều 展 triển 狣 triệu, a 桢 trinh 祯 trinh 衷 trung, trúng 追 truy, đôi 修 tu 骏 tuấn 浚 tuấn 峻 tuấn 馂 tuấn 捘 tuấn 殉 tuẫn 荀 tuân 浽 tuy 绥 tuy, thỏa, nhuy 隽 tuyển, tuấn 选 tuyển, tuyến 骍 tuynh, tinh 痈 ung 邕 ung 倭 uy, oa, nụy 鸳 uyên 紊 vấn 陨 vẫn, viên 娓 vỉ 晕 vựng 耘 vân 紜 vân 郧 vân 挽 vãn 娩 vãn, miễn, phiền 蚊 văn 紋 văn 蚉 văn 芠 văn 院 viện 钺 việt 袁 viên 圆 viên 員 viên, vân 荣 vinh 唓 xa 射 xạ, dạ, dịch 秤 xứng 骎 xâm 臭 xú, khứu 倡 xướng, xương 称 xưng, xứng 蚩 xi 陜 xiểm 浺 xung 剟 xuyết 荈 xuyễn 栓 xuyên 宴 yến 晏 yến 窅 yểu 舀 yểu 窈 yểu 俺 yêm 胭 yên 烟 yên屙 a 婀 a 啊 a 欸 ai, ái 谙 am 庵 am 婴 anh 淤 ứ 㫊 ỷ 婭 á 偓 ác 悪 ác 惡 ác 堊 ác 軛 ách 啞 ách, á, nha厣 áp 阏 át, yên 陰 âm, ám, uẩn 涴 ô, uyển, uyên 偎 ôi 勖 úc 勗 úc 唵 úm, án 尉 úy, uất 聃 đam 躭 đam 酖 đam, trậm 郸 đan 铛 đang, sanh 袋 đại 埭 đại 啗 đạm 淡 đạm 啖 đạm 惮 đạn 掸 đạn, đàn 弹 đạn, đàn 盗 đạo 袒 đản 蛋 đản 祷 đảo 焘 đảo 逗 đậu 荳 đậu 脰 đậu 得 đắc 谛 đế, đề 第 đệ 递 đệ, đái 荻 địch 笛 địch 堕 đọa, huy 途 đồ 荼 đồ, gia 阇 đồ, xà 豚 đồn, độn 铜 đồng 渎 độc, đậu 硐 động 動 động 舵 đà 惔 đàm 郯 đàm 埮 đàm, đàn 掏 đào 绹 đào 淘 đào 梼 đào 啕 đào 陶 đào, dao 帶 đái 畣 đáp 笪 đát 兜 đâu 紿 đãi 羝 đê 停 đình 莛 đình 頂 đính 堆 đôi 惇 đôn 脡 đĩnh 梃 đĩnh 铤 đĩnh, thính 堂 đường 惦 điếm 淟 điến 淀 điến 捵 điến 釣 điếu 甜 điềm 條 điều, thiêu, điêu 鳥 điểu 谍 điệp 悼 điệu 窕 điệu, thiêu 掉 điệu, trạo 掂 điêm 彫 điêu 断 đoạn, đoán 啪 ba 豝 ba 梆 bang 绷 banh, băng 笣 bao 舶 bạc 敗 bại 跁 bả, bà 貧 bần 弸 bằng 堋 bằng 匐 bặc閉 bế 梐 bệ 啚 bỉ, đồ 偹 bị 被 bị, bí 徘 bồi 陪 bồi 培 bồi, bậu 掊 bồi, phẩu, bẫu 埲 bồng 笨 bổn 部 bộ 桲 bột 脖 bột 荸 bột 偪 bức 婆 bà 排 bài 盘 bàn 匏 bào 袍 bào 絆 bán 缽 bát 彬 bân 斌 bân 捭 bãi, phách 袌 bão 郫 bì 陴 bì, bài 埤 bì, bi 瓶 bình 帲 bình 偋 bình 屛 bình, bính 庳 bí, bỉ, tì 掽 bính 蛃 bính 晡 bô 逋 bô 桮 bôi 崩 băng 彪 bưu 郵 bưu 谝 biển 匾 biển 殍 biễu 莂 biệt 笾 biên 袈 ca 祴 cai 淦 cam 桿 can 乾 can, kiền, càn 皐 cao 颈 cảnh 唫 cấm 毬 cầu 逑 cầu 赇 cầu 球 cầu 俅 cầu 訄 cầu, cừu 耇 cẩu, củ 耈 cẩu, củ 堇 cận 梏 cốc 淈 cốt 蛊 cổ 袞 cổn 绲 cổn 埧 cụ 厩 cứu 救 cứu 莒 cử 蚷 cự 盖 cái 紺 cám 竟 cánh 鸽 cáp 蛄 cô 崑 côn 晜 côn 釭 công, cang 笱 cú, cẩu 够 cú, hú 夠 cú, hú 掬 cúc 殑 căng 飢 cơ 基 cơ 据 cư, cứ 脚 cước 強 cường, cưỡng 崗 cương 執 chấp 貭 chất 赈 chẩn 袗 chẩn 紾 chẩn, diễn 猘 chế 茝 chỉ 趾 chỉ 畤 chỉ 笫 chỉ 蚳 chỉ 捶 chủy 职 chức 渚 chử 陼 chử 郰 châu 鸷 chí 蛀 chú 眾 chúng 章 chương 梔 chi 淛 chiết 袾 chu 硃 chu 缀 chuế, chuyết, xuyết 終 chung 骓 chuy 梲 chuyết 棁 chuyết 惙 chuyết, xuyết 啭 chuyển 砖 chuyên 專 chuyên 逛 cuống 龚 cung 琊 da 寅 dần 袟 dật 惕 dịch 液 dịch 埸 dịch 掖 dịch 谕 dụ 欲 dục 莠 dửu, tú 翌 dực 翊 dực 淫 dâm 婬 dâm 埜 dã 野 dã 桶 dũng 恿 dũng 跃 dược 痒 dương, dưỡng 眱 di 痍 di 移 di, dị, xỉ 阎 diêm 窑 diêu 铫 diêu, điệu, điều庸 dong, dung 莸 du 蚰 du 悠 du 勚 duệ 帷 duy 惟 duy 维 duy 唯 duy, dụy 耞 gia偕 giai 痎 giai 假 giả, giá 减 giảm 铰 giảo 械 giới 笳 già 這 giá, nghiện 桷 giác 谏 gián教 giáo, giao 敎 giáo, giao 莢 giáp 蚶 ham 脝 hanh 涸 hạc 盒 hạp 衅 hấn 祸 họa 晦 hối 惚 hốt 瓠 hồ, hoạch 馄 hồn 鸿 hồng 扈 hỗ 混 hỗn, cổn 斛 hộc 龁 hột 許 hứa, hử, hổ 荷 hà, hạ 谐 hài 琀 hàm 衔 hàm 啣 hàm 晗 hàm 涵 hàm, hám 莖 hành 毫 hào 淆 hào 崤 hào 唬 hách, hổ, hào, hao 訢 hân, hi 馅 hãm 陷 hãm 閈 hãn 釬 hãn 焊 hãn 悻 hãnh 硎 hình 铏 hình 觋 hích 貨 hóa 虖 hô 婚 hôn 涽 hôn 阍 hôn 惛 hôn 酗 hú, húng 脛 hĩnh 虚 hư, khư 谑 hước 鸺 hưu 欷 hi 晞 hi 現 hiện 莧 hiện 晛 hiện 莶 hiêm 掀 hiên, hân 崋 hoa 谎 hoang 获 hoạch 患 hoạn 淮 hoài 烷 hoàn 莞 hoàn, hoản, quản 偟 hoàng 凰 hoàng 焕 hoán 畦 huề 阋 huých 訩 hung 舷 huyền 蚿 huyền 悬 huyền 絃 huyền 衒 huyễn 谖 huyên 偈 kệ 掎 kỉ 骑 kị 骐 kì 淇 kì 跂 kì, khí, kĩ, kịch 旣 kí 寄 kí 逕 kính 谌 kham 龛 kham, khám 康 khang, khương 卿 khanh 牼 khanh 硗 khao, nghiêu 舸 khả 笴 khả 啓 khải 铠 khải 啟 khải 埳 khảm 寇 khấu 釦 khấu, khẩu 掯 khẳng 绮 khỉ, ỷ 控 khống 壸 khổn 梱 khổn, khốn, ngôn 悫 khác 勘 khám 掐 kháp 唭 khí 盔 khôi 堃 khôn 涳 không 悾 không 崆 không 袪 khư 蚯 khưu 崎 khi 惬 khiếp, thiếp 啸 khiếu 牽 khiên 氫 khinh 欵 khoản 頃 khoảnh, khuynh, khuể 躯 khu 區 khu, âu 硅 khuê 眶 khuông 秸 kiết 戛 kiết 检 kiểm 脸 kiểm, thiểm 矫 kiểu 皎 kiểu, hiệu 健 kiện 铗 kiệp 掮 kiên 堅 kiên 梟 kiêu 惊 kinh 啰 la 崍 lai 莱 lai 淶 lai 徠 lai, lại 婪 lam 啉 lam 惏 lam, lâm 莨 lang 琅 lang 桹 lang 啦 lạp 粒 lạp 笠 lạp 唰 lạt 勒 lặc 蛎 lệ 悷 lệ 粝 lệ 逦 lệ 唳 lệ 淚 lệ 莉 lị 莅 lị 掳 lỗ 鹵 lỗ 鹿 lộc 禄 lộc 淥 lục 绿 lục 陸 lục 渌 lục 梠 lữ 铝 lữ 绺 lữu 淋 lâm 婁 lâu, lũ, lu 赉 lãi 朗 lãng 犁 lê 梨 lê 理 lí 玈 lô 颅 lô 舻 lô 绫 lăng 陵 lăng 崚 lăng 淩 lăng 领 lĩnh 偻 lũ 略 lược 畧 lược 掠 lược 辆 lượng 梁 lương 涼 lương, lượng 离 li 殓 liễm 敛 liễm, liệm 琏 liễn 猎 liệp 捩 liệt, lệ 翏 liệu 連 liên 梿 liên 莲 liên 聊 liêu 聆 linh 翎 linh 蛉 linh 棂 linh 羚 linh 舲 linh 鸾 loan 崙 luân 掄 luân 淪 luân 圇 luân 聋 lung 笼 lung, lộng 累 luy, lũy, lụy 麻 ma 梅 mai 铓 mang 酕 mao 莫 mạc, mộ, mạch, mịch 麦 mạch 麥 mạch 眽 mạch 曼 mạn, man 偭 mạn, miến 袜 mạt, miệt 敏 mẫn 密 mật 袤 mậu 眯 mị 覓 mịch 覔 mịch 梦 mộng, mông 眸 mâu 猛 mãnh 谜 mê 莓 môi 捫 môn 谋 mưu 猕 mi, di 冕 miện 绵 miên 铭 minh 焖 muộn 硇 nao 铙 nao, nạo 捺 nại 匿 nặc 旎 nỉ 訥 nột 淖 náo 您 nâm 秾 nùng 莪 nga 皑 ngai 敖 ngao, ngạo 谔 ngạc 硙 ngại, cai 谚 ngạn 梗 ngạnh 偶 ngẫu 牾 ngộ 晤 ngộ 焐 ngộ 偽 ngụy 圉 ngữ 敔 ngữ 御 ngự, nhạ, ngữ 银 ngân 痕 ngân 梧 ngô, ngộ 渔 ngư 魚 ngư 掜 nghễ, nghiệt 埶 nghệ, thế 堄 nghê 猊 nghê 硏 nghiên, nghiễn 訛 ngoa 捱 nhai 涯 nhai 崖 nhai 啀 nhai 偌 nhạ 訝 nhạ 淽 nhị 婣 nhân 眼 nhãn 唲 nhi 鸸 nhi 蚺 nhiêm 軟 nhuyễn 啮 niết, khiết 埝 niệm 唸 niệm 捻 niệp, niệm, nẫm 粘 niêm 捼 noa 莴 oa 帵 oan 寃 oan 莺 oanh 绾 oản 捥 oản 惋 oản, uyển 莹 oánh 颇 pha, phả 淜 phanh 烹 phanh 脬 phao 笵 phạm 梵 phạm, phạn 紼 phất 紱 phất 偾 phẫn 艴 phật 陫 phỉ 屝 phỉ 悱 phỉ 辅 phụ 埠 phụ 婦 phụ 蚹 phụ 虙 phục 莆 phủ, bồ 脯 phủ, bô 唪 phủng 捧 phủng 粕 phách 啡 phê, phỉ 淝 phì 副 phó, phức 訪 phóng, phỏng 符 phù 涪 phù 烰 phù, bào 桴 phù, phu 逢 phùng, bồng 旊 phưởng 耚 phi 绯 phi 販 phiến, phán 票 phiếu, tiêu, phiêu 畨 phiên 烽 phong 趺 phu 麸 phu 旉 phu 莩 phu, biễu 惈 quả 剮 quả 掛 quải 脘 quản, oản 堀 quật 掘 quật 崛 quật 帼 quắc 阈 quắc, vực 掴 quặc, quách 國 quốc 馗 quỳ 匭 quỹ 匮 quỹ 崞 quách 郭 quách 罣 quái, khuể 掼 quán 馆 quán 惯 quán 貫 quán 鸹 quát 桰 quát 皲 quân 莙 quân 悸 quý 烱 quýnh 絅 quýnh 規 quy 眷 quyến 傕 quyết 訣 quyết 觖 quyết, khụy 趹 quyết, quế 惓 quyền 绻 quyển 圏 quyển, khuyên 圈 quyển, khuyên 捲 quyển, quyền 挲 sa 桬 sa 桫 sa 猜 sai 釵 sai, thoa 掺 sam, tiêm, sảm, tham 蛏 sanh 笙 sanh 梢 sao, tiêu 铲 sạn 產 sản 産 sản 爽 sảng 渗 sấm 敕 sắc 啬 sắc谗 sàm 巢 sào 啧 sách, trách 釤 sám, tiêm, sàm, sam 铩 sát 殺 sát, sái, tát 郴 sâm 莘 sân, sằn, tân 逞 sính 崇 sùng 铳 súng 梳 sơ 厢 sương 笞 si 眵 si 窓 song 率 suất, súy, luật, soát 毢 tai 唣 tạo 造 tạo, tháo 埽 tảo 掃 tảo, táo 畢 tất 悉 tất 祲 tẩm 習 tập 袭 tập 曽 tằng 細 tế 祭 tế, sái 徙 tỉ 耜 tỉ, cử 寂 tịch 淨 tịnh 琐 tỏa 莝 tỏa 做 tố 速 tốc 综 tống, tông 捽 tốt 崒 tốt, tụy 組 tổ 捴 tổng 偬 tổng 族 tộc, tấu, thấu 袖 tụ 续 tục 訟 tụng 悴 tụy 笥 tứ 瓷 từ 紫 tử 梓 tử 绪 tự 敘 tự 斜 tà, gia 惭 tàm 曹 tào 趿 tát, táp 梹 tân 婢 tì 情 tình 渍 tí 胔 tí, tích 惜 tích 绩 tích 淅 tích, tí 從 tòng, tụng, thung, túng, tung, tùng悰 tông 骔 tông 淙 tông 淞 tùng 琇 tú 粛 túc 骕 túc 宿 túc, tú 睁 tĩnh, tranh 谞 tư 雀 tước 將 tương, tướng, thương 掫 tưu 陬 tưu 叄 tham 貪 tham 骖 tham 探 tham, thám 參 tham, xam, sâm 圊 thanh 清 thanh 硕 thạc 彩 thải, thái 採 thải, thái 埰 thải, thái 惨 thảm 惝 thảng 铴 thảng 淌 thảng 徜 thảng 凑 thấu 透 thấu 晨 thần 脣 thần 渖 thẩm 婶 thẩm 淰 thẩm, niệm 脤 thận, thần 绳 thằng 渑 thằng, mẫn 剰 thặng 屜 thế 婇 thể 逝 thệ 珽 thỉnh 豉 thị 視 thị 晟 thịnh, thạnh 盛 thịnh, thình 脞 thỏa, tỏa, thoa 堍 thố 措 thố, trách 淬 thối 啐 thối, ngạt 猝 thốt 釷 thổ 绶 thụ 授 thụ 售 thụ 孰 thục 淑 thục 庶 thứ 埴 thực 飥 thác 寀 thái 深 thâm 紳 thân 偷 thâu 偸 thâu 悽 thê 梯 thê 淒 thê, thiến 莳 thì, thi 逖 thích 戚 thích 唾 thóa 麁 thô 粗 thô 崔 thôi 推 thôi, suy 通 thông 悤 thông 痌 thông 铢 thù 陲 thùy 兽 thú 娶 thú 焂 thúc 蛆 thư 常 thường 偿 thường 跄 thương 商 thương 匙 thi 絁 thi 設 thiết 眺 thiếu 粜 thiếu 婵 thiền 掞 thiểm, diễm 淺 thiển, tiên 紹 thiệu 笘 thiêm 添 thiêm 偏 thiên 脱 thoát, đoái 脫 thoát, đoái 偢 thu 眴 thuấn, huyễn 淳 thuần 莼 thuần 術 thuật, toại 逡 thuân 舂 thung 船 thuyền 铨 thuyên 痊 thuyên 啤 ti 偲 ti, tai 谘 ti, tư 接 tiếp 紲 tiết 铣 tiển 剪 tiễn 堑 tiệm 崭 tiệm 渐 tiệm, tiêm, tiềm 婕 tiệp 捷 tiệp, thiệp 铦 tiêm 笺 tiên逍 tiêu 旌 tinh 莎 toa, sa 梭 toa, thoa 旋 toàn, tuyền 莊 trang 崢 tranh 猙 tranh 铮 tranh 斬 trảm 窒 trất, chất 趻 trần 陳 trần, trận 眹 trẫm 袠 trật, dật 側 trắc 掷 trịch 逐 trục 舳 trục 着 trứ, trước, trữ 紬 trừu 羜 trữ 紵 trữ 啁 trào 涿 trác 啄 trác 舴 trách 帻 trách 蚱 trách 責 trách, trái 绽 trán 掙 tránh 铡 trát 紮 trát 惆 trù 绸 trù, thao 晝 trú 痔 trĩ 猪 trư 帳 trướng 悵 trướng 張 trương, trướng 淄 tri 辄 triếp 偵 trinh 絀 truất, chuyết 缁 truy 脩 tu 羞 tu 彗 tuệ 崧 tung 荽 tuy 雪 tuyết 琁 tuyền 脧 tuyên, thôi 酝 uấn 秽 uế 婉 uyển 淵 uyên 渊 uyên 問 vấn 脗 vẫn 殒 vẫn 痏 vị 谓 vị 望 vọng 務 vụ, vũ 域 vực 晚 vãn 惘 võng 阌 văn 偉 vĩ 偊 vũ 娬 vũ 雩 vu 赊 xa 飡 xan 捨 xả 處 xử, xứ 蛇 xà, di 啥 xá 赦 xá 猞 xá 殻 xác 厠 xí, trắc 婥 xước 绰 xước 娼 xướng 唱 xướng 阊 xương 猖 xương 偁 xưng 阐 xiển 唼 xiệp 啑 xiệp, tiệp 釧 xuyến 啜 xuyết 掇 xuyết 猗 y, ỷ, ả 谒 yết 掩 yểm 偃 yển 偠 yểu 窔 yểu, diểu 崦 yêm 阉 yêm 淹 yêm, yểm 焉 yên菴 am 媪 ảo 揖 ấp, tập 隐 ẩn, ấn 猥 ổi, úy 飫 ứ, ốc 犄 ỷ, cơ 氬 á 握 ác 幄 ác 渥 ác 惡 ác, ố, ô喔 ác, ốc 軶 ách 奥 áo, úc 隂 âm 愔 âm 喑 âm, ấm 隈 ôi 温 ôn, uẩn 缊 ôn, uân, uẩn 單 đan, đơn, thiền, thiện 裆 đang 萏 đạm 氮 đạm 盜 đạo 谠 đảng 敨 đẩu 痘 đậu 等 đẳng 缔 đế 鹈 đề 稊 đề 缇 đề 啼 đề 提 đề, thì, để 觝 để 詆 để 锑 đễ 觌 địch 棟 đống 稌 đồ 屠 đồ, chư 鲀 đồn 筒 đồng 童 đồng 衕 đồng 赌 đổ 堵 đổ 渡 độ 椟 độc 牍 độc 犊 độc 隊 đội 鈍 độn 惪 đức 跎 đà 酡 đà 堶 đà 跆 đài 覃 đàm 殚 đàn, đạn 萄 đào 答 đáp 颩 đâu, bưu 逮 đãi, đệ 菪 đãng 隄 đê 堤 đê 婷 đình 渟 đình 靮 đích 椗 đính 埵 đóa, đỏa 都 đô 敦 đôn, độn, đôi, đối 登 đăng 腚 đĩnh 棠 đường 筜 đương 菾 điềm 觍 điễn 奠 điện 喋 điệp 堞 điệp 耊 điệt 絰 điệt 耋 điệt 蛭 điệt 跌 điệt, trật 傎 điên 貂 điêu 缎 đoạn 短 đoản 菸 ư, yên 菠 ba 鈀 ba 斑 ban 惫 bại 跋 bạt 跛 bả, bí 堡 bảo 鈈 bất 弼 bật弻 bật 棚 bằng 菔 bặc 備 bị 辈 bối 菩 bồ 赔 bồi 毰 bồi 焙 bồi 湓 bồn 琫 bổng 棒 bổng 琲 bội 鹁 bột 渤 bột 琶 bà 牌 bài 雱 bàng 傍 bàng, bạng 彭 bành, bang, bàng 跑 bào 博 bác 谤 báng 報 báo 袯 bát 萍 bình 評 bình 缾 bình 赑 bí 詖 bí 賁 bí, phần, bôn 塀 bính 逬 bính 犇 bôn 筆 bút 絣 băng 痞 bĩ 悲 bi 貶 biếm 徧 biến 缏 biền 腁 biền 猵 biên 编 biên 渮 ca 剴 cai 赓 canh 臯 cao 敢 cảm 港 cảng 景 cảnh, ảnh 給 cấp 琹 cầm 琴 cầm 菫 cận 雇 cố 詁 cổ, hỗ 飓 cụ 惧 cụ 椇 củ 棘 cức 渠 cừ 距 cự 虡 cự 詎 cự 搁 các 蛒 cách 鈣 cái 溉 cái, khái 稈 cán 蛤 cáp 割 cát 筋 cân 缑 câu 鈎 câu 觚 cô 酤 cô 軲 cô 軱 cô 菰 cô 菇 cô 辜 cô 琨 côn 裈 côn 棍 côn 軥 cù, câu 菊 cúc 毱 cúc 絚 căng 琚 cư 椐 cư, cử强 cường, cưỡng 揕 chấm 骘 chất 軫 chẩn 診 chẩn 軹 chỉ 黹 chỉ 証 chứng 煮 chử 胾 chí 䘭 chí痣 chí 跖 chích 註 chú 铸 chú 粥 chúc, dục 属 chúc, thuộc, chú 湩 chúng 衆 chúng 惴 chúy 掌 chưởng 詔 chiếu 週 chu 赒 chu 蛛 chu, thù 筇 cung 蛩 cung, cùng 釾 da 揶 da 傜 dao 谣 dao 蛘 dạng, dưỡng 逸 dật 軼 dật, điệt, triệt 異 dị, di 腋 dịch 喻 dụ 鹆 dục 釉 dứu 庾 dữu 崺 dĩ 惥 dũng 湧 dũng 畬 dư 陽 dương 敭 dương 揚 dương 詒 di 貽 di 頉 di 琰 diễm 焰 diễm 焱 diễm 軺 diêu 猶 do, dứu 营 doanh, dinh 游 du 猷 du 揄 du 隃 du 渝 du 愉 du, thâu 筍 duẩn, tấn 矞 duật 锐 duệ, nhuệ 溈 duy, quy 掾 duyện 缘 duyên 鈆 duyên, diên 傢 gia 喈 giai 階 giai 堦 giai 缄 giam 菅 gian 間 gian, gián, nhàn 蛟 giao 斝 giả 減 giảm 痫 giản 锏 giản 揀 giản, luyến 搅 giảo 絞 giảo, hào 跏 già 絳 giáng 窖 giáo 颊 giáp 袷 giáp, kiếp, khiếp 訶 ha 頇 han 賀 hạ 厦 hạ 菡 hạm 睅 hạn 項 hạng 衖 hạng 皓 hạo 喊 hảm 翕 hấp 喉 hầu 猴 hầu 堠 hậu 黑 hắc 傒 hề 喜 hỉ, hí, hi 畫 họa, hoạch 欻 hốt 湖 hồ 猢 hồ 壺 hồ 蛕 hồi 蛔 hồi 渾 hồn 琥 hổ 焜 hỗn, côn 鹄 hộc, cốc 缋 hội 愦 hội 阓 hội 溃 hội 颏 hài 酣 hàm 韩 hàn 寒 hàn 殽 hào, hiệu 喝 hát, ới 焮 hân 雄 hùng 喣 hú 虛 hư, khư 飨 hưởng 鄊 hương 鄉 hương, hướng 睎 hi 瓻 hi 稀 hi 献 hiến 睍 hiển 陿 hiệp 颉 hiệt 傚 hiệu 敩 hiệu, giáo 華 hoa, hóa 睆 hoản 惑 hoặc 萑 hoàn, chuy 皖 hoàn, hoán 隍 hoàng 喤 hoàng 徨 hoàng 湟 hoàng 惶 hoàng 黃 hoàng 黄 hoàng 揘 hoành 閎 hoành 逭 hoán 換 hoán 渙 hoán 喚 hoán 痪 hoán 缓 hoãn 惠 huệ 貺 huống 萤 huỳnh 勛 huân 𡎖 huân 詗 huýnh 揮 huy 絢 huyến 喧 huyên 結 kết 袺 kết 惎 kị 筓 kê 嵆 kê 嵇 kê 棊 kì 琦 kì 琪 kì 棋 kì, kí 期 kì, ki 塈 kí 戟 kích 軻 kha 開 khai 揩 khai, giai 堪 kham 腔 khang, xoang 铿 khanh 硜 khanh 凱 khải 欿 khảm 嵌 khảm 揿 khấm 筘 khấu 窛 khấu 愒 khế, khái 棨 khể, khải 棵 khỏa 絝 khố 袴 khố 喾 khốc 睏 khốn 喀 khách 揢 khách 慨 khái 渴 khát, kiệt, hạt 欽 khâm 棄 khí 傀 khôi, quỷ 髠 khôn 蛐 khúc 攲 khi 欺 khi 愜 khiếp, thiếp 喫 khiết 傔 khiểm 谦 khiêm, khiệm 款 khoản 絖 khoáng 阔 khoát 蛞 khoát 菌 khuẩn 袿 khuê 筐 khuông 阒 khuých 阕 khuyết 棬 khuyên, quyển 朞 ki 萁 ki 幾 ki, kỉ, kí, cơ 戞 kiết 絜 kiết, hiệt, khiết 鈐 kiềm 硷 kiềm, thiêm 荍 kiều 翘 kiều 喬 kiều, kiêu 睑 kiểm 揵 kiện, kiền 蛱 kiệp, hiệp 傑 kiệt 𠔥 kiêm 痙 kinh 萝 la 椤 la 逻 la 萊 lai 嵐 lam 阑 lan 嫏 lang 啷 lang 稂 lang 廊 lang 锒 lang 痨 lao 勞 lao, lạo 絡 lạc 喇 lạt 凓 lật 棣 lệ, đại, thế, đệ 詈 lị 痢 lị 跞 lịch 雳 lịch 厤 lịch 虜 lỗ 鲁 lỗ 逯 lục 菉 lục 氯 lục 琳 lâm 搂 lâu 喽 lâu 睐 lãi 缆 lãm 揽 lãm 棃 lê 犂 lê 棱 lăng 菱 lăng 愣 lăng 嵝 lũ 屡 lũ 缕 lũ, lâu 絫 lũy 晾 lượng 喨 lượng 量 lượng, lương 硫 lưu 鹂 li 辇 liễn 裂 liệt 裣 liêm, liễm 联 liên 链 liên 軨 linh 湾 loan 隆 long 脔 luyến 湅 luyện 锊 luyệt 蛮 man 萌 manh 衇 mạch 貃 mạch 媢 mạo 帽 mạo 閔 mẫn 湣 mẫn 畮 mẫu 谧 mật, mịch 貿 mậu 媚 mị 寐 mị 幂 mịch 痗 mội缗 mân 蛑 mâu 買 mãi 莾 mãng 谟 mô 媒 môi 渼 mĩ 睂 mi 湄 mi 郿 mi 嵋 mi 淼 miểu 缈 miểu, diểu 渺 miểu, diểu 缅 miễn, diến 湎 miện 棉 miên 描 miêu 猫 miêu 悶 muộn 傩 na 喃 nam 掿 nạch 惄 nịch 甯 nịnh, ninh 惰 nọa 鈉 nột 鈕 nữu 惱 não 鹅 nga 鄂 ngạc 愕 ngạc 喭 ngạn 硬 ngạnh 奡 ngạo 寓 ngụ 铻 ngữ 馭 ngự 龂 ngân 硯 nghiễn 堯 nghiêu 鼋 ngoan 嵎 ngu, ngung 隅 ngung 喁 ngung, ngu 椏 nha 街 nhai 嵒 nham 喏 nhạ 雁 nhạn 壹 nhất 袵 nhẫm 飪 nhẫm 韌 nhận 貳 nhị 惢 nhị 絮 nhứ 鹇 nhàn 閑 nhàn 閒 nhàn, gian, gián 絍 nhâm 裀 nhân 絪 nhân 陻 nhân 堙 nhân 湮 nhân, yên 雅 nhã 袽 như 渃 nhược 鄀 nhược 然 nhiên 蛲 nhiêu 猱 nhu 揉 nhu, nhụ 閏 nhuận 羢 nhung 絨 nhung 堧 nhuyên 隉 niết 揑 niết 赧 noản 猧 oa 窝 oa 喎 oa 蛙 oa 媧 oa 锅 oa 萦 oanh 椀 oản 腕 oản, uyển 軬 phạn, bổn 棼 phần 焚 phần, phẫn 粪 phẩn 愤 phẫn, phấn 棐 phỉ 斐 phỉ, phi 菲 phỉ, phi 普 phổ 跗 phụ 袱 phục 復 phục, phú 腑 phủ 愊 phức 愎 phức 湃 phái 琺 pháp 發 phát 棻 phân 雰 phân 腓 phì 費 phí, bỉ 萉 phí, phì 傅 phó, phụ 痡 phô 铺 phô, phố 罦 phù 稃 phù 馮 phùng, bằng 富 phú 赋 phú 幅 phúc, bức 喷 phún, phôn 鲂 phường 扉 phi 骗 phiến 筏 phiệt 番 phiên, phan, ba, bà 锋 phong 鈇 phu 堝 qua 渦 qua, oa 棺 quan, quán 菓 quả 琯 quản 窘 quẫn 骙 quỳ 逵 quỳ 琼 quỳnh 惸 quỳnh 晷 quỹ 馈 quỹ 揆 quỹ 椁 quách 祼 quán 聒 quát 鈞 quân 貴 quý 颎 quýnh 媯 quy 罥 quyến 睊 quyến 厥 quyết 鈌 quyết 菤 quyển 鄄 quyên 鹃 quyên 痧 sa 搀 sam 跚 san 創 sang, sáng 牚 sanh 傖 sanh 甥 sanh 鈔 sao, sáo 棧 sạn, xiễn, trăn, chăn 稍 sảo, sao 趂 sấn 趁 sấn 揣 sủy, tuy, đoàn 锄 sừ 馋 sàm 孱 sàn 策 sách 矟 sáo, sác 揷 sáp 插 sáp, tráp 森 sâm 琛 sâm 飧 sôn, tôn, san 竢 sĩ 疎 sơ 疏 sơ, sớ 凔 sương 廂 sương 馊 sưu 廀 sưu 筛 si, sư 蛳 si, tư, sư 覘 siêm, chiêm 超 siêu 窗 song 喘 suyễn 傞 ta 揌 tai 毵 tam 喪 tang, táng 骚 tao 谢 tạ 凿 tạc 酢 tạc, thố 暂 tạm 椠 tạm, thiễm 棗 tảo, táo 傧 tấn 筚 tất 尋 tầm 锓 tẩm, tiêm 集 tập 缉 tập 谡 tắc 曾 tằng, tăng 婿 tế 壻 tế 蛴 tề 崽 tể 敝 tệ 渻 tỉnh 腊 tịch, lạp 靓 tịnh 痤 tọa 矬 tọa 锉 tỏa 锁 tỏa 訴 tố 晬 tối 最 tối 巽 tốn 惣 tổng 揔 tổng 萃 tụy 脺 tụy 竦 tủng 赐 tứ 喞 tức 詞 từ 溆 tự 就 tựu 裁 tài 喒 tàm, gia 殘 tàn 散 tán, tản 傘 tán, tản 萨 tát 锌 tân 赍 tê 犀 tê 粞 tê 棲 tê, thê 琵 tì 脾 tì, bễ, bài 萆 tì, tế 晴 tình 訾 tí, ti 晰 tích 舃 tích 舄 tích 酥 tô 甦 tô 尊 tôn 琮 tông 嵏 tông 嵕 tông 棕 tông 菘 tùng 随 tùy 隋 tùy, đọa 锈 tú 粟 túc 湑 tư 斯 tư 滋 tư 粢 tư, tế 翔 tường 象 tượng 缃 tương 湘 tương, sương 湫 tưu, tiểu, tiều 湯 thang, sương, thãng 貸 thải, thắc 跐 thải, thử 毯 thảm 菼 thảm 傥 thảng 湿 thấp, chập 湊 thấu 揍 thấu 腎 thận 寔 thật, thực 勝 thắng, thăng 剩 thặng 替 thế 貰 thế 躰 thể 椭 thỏa 菟 thố, đồ 湥 thốc 焠 thối 痛 thống 統 thống 菽 thục 赎 thục 椉 thừa 黍 thử 暑 thử 湜 thực 殖 thực, sự 植 thực, trĩ 跅 thác 菜 thái 傣 thái 媮 thâu, du 萋 thê 睇 thê, đệ 啻 thí 弑 thí 逷 thích 释 thích, dịch 圌 thùy 堘 thăng 舒 thư 趄 thư, thiết赏 thưởng 觞 thương, tràng, trường 貼 thiếp 跕 thiếp, điệt 腆 thiển, điến 愀 thiểu, sậu 善 thiện 禅 thiện, thiền 揲 thiệt, điệp 湍 thoan 窜 thoán 啾 thu 揪 thu 舜 thuấn 順 thuận 税 thuế, thối, thoát 稅 thuế, thối, thoát 毳 thuế, thúy 皴 thuân 竣 thuân, thuyên 筌 thuyên 缌 ti 貲 ti 絲 ti 進 tiến 亵 tiết 渫 tiết 絏 tiết 媟 tiết 揳 tiết 筅 tiển 揃 tiễn 践 tiễn 羡 tiện, di 萐 tiệp 牋 tiên 湔 tiên 溅 tiên, tiễn 椒 tiêu 猋 tiêu 萧 tiêu 硝 tiêu 痟 tiêu 销 tiêu 焦 tiêu, tiều 惺 tinh 晶 tinh 菁 tinh 猩 tinh 痠 toan 颍 toánh, dĩnh 揸 tra 渣 tra 喳 tra 装 trang 粧 trang 棖 tranh 琤 tranh 筝 tranh 椓 trạc 湛 trạm, đam, trầm, tiêm 棹 trạo, trác 琖 trản 蛰 trập 絷 trập 惻 trắc 崱 trắc 測 trắc 滞 trệ 彘 trệ 詛 trớ 軸 trục 著 trứ, trước, trữ 惩 trừng 菷 trửu 貯 trữ 储 trữ, trừ 場 tràng, trường 詐 trá 晫 trác 斮 trác 琢 trác 逴 trác, sước 幀 tránh 剳 tráp 㑳 trâu 程 trình 智 trí 厨 trù 畴 trù 椎 trùy, chuy 筑 trúc 缒 trúy 菹 trư, thư 脹 trướng 萇 trường, trành 菑 tri, trại, tai 晳 triết 旐 triệu 朝 triêu, triều 湞 trinh 詘 truất 湽 truy 辎 truy 須 tu 湏 tu, hối 睃 tuấn 畯 tuấn 揗 tuần 循 tuần 渲 tuyển 絶 tuyệt 絕 tuyệt 揎 tuyên 揾 uấn 愠 uấn 惲 uẩn 喙 uế 喂 uy 崴 uy 逶 uy 嵔 uy, ủy 萎 uy, ủy 晼 uyển 琬 uyển 菀 uyển, uất, uẩn 嵘 vanh 鄆 vận 渭 vị 喟 vị 猬 vị 媦 vị 詠 vịnh 婺 vụ 骛 vụ 棫 vực 雲 vân 無 vô, mô 辋 võng 菵 võng 雯 văn 珷 vũ 鱿 vưu 幃 vi 圍 vi 爲 vi, vị 逺 viễn 媛 viện, viên 粤 việt 越 việt, hoạt 湲 viên 猨 viên 援 viên, viện 硨 xa 奢 xa 叅 xam 湌 xan 掣 xế, xiết 确 xác 殼 xác 廁 xí, trắc 敞 xưởng 菖 xương 趋 xu, xúc 敪 xuyết 辍 xuyết, chuyết 欹 y 椅 y, ỷ 揭 yết 揠 yết, yển 渰 yểm 揜 yểm 晻 yểm 郾 yển 堰 yển 隁 yển 揞 yêm 腌 yêm, khảng 喲 yêu 喓 yêu痾 a, kha 嗳 ai 鹌 am 瑛 anh 缢 ải 隘 ải 矮 ải, nụy 媼 ảo 裛 ấp 飮 ẩm 飲 ẩm, ấm 嗢 ốt 隖 ổ塢 ổ 鄔 ổ 煨 ổi 滃 ổng 腽 ột 傴 ủ 骫 ủy 瘀 ứ 搤 ách 嗌 ách, ải 嫒 ái 愛 ái 暗 ám 暎 ánh 奧 áo, úc 閘 áp, sạp 遏 át 嗯 ân 嗚 ô 椳 ôi 榅 ôn 溫 ôn, uẩn 嗡 ông 䵝 ý, ân, yết 意 ý, y 跢 đa, đá, trì 瑇 đại 窞 đạm 道 đạo, đáo 達 đạt 亶 đản 蜑 đản 瘅 đản, đan 搗 đảo 窦 đậu 滕 đằng 誊 đằng 腾 đằng 戥 đẳng 蒂 đế 禘 đế 嗁 đề 綈 đề 鼎 đỉnh 督 đốc 碓 đối 頓 đốn 塗 đồ, trà, độ 颓 đồi 飩 đồn 詷 đồng 筩 đồng 酮 đồng 董 đổng 遁 độn, thuân, tuần 働 động 腯 đột 葖 đột 馱 đà, đạ 痰 đàm 搭 đáp 筳 đình 蜓 đình 葶 đình 躲 đóa 跺 đóa 躱 đóa 豋 đăng 艇 đĩnh 锭 đĩnh 碇 đĩnh 搪 đường 溏 đường 塘 đường 當 đương, đang, đáng 腼 điến 滇 điền 阗 điền 鈿 điền, điến 填 điền, trấn 塡 điền, trần, điễn, trấn 龆 điều 碘 điển 電 điện 殿 điện 叠 điệp 牒 điệp 碉 điêu 椴 đoạn 煅 đoán 葯 ước, dược 麀 ưu 葩 ba 筢 ba 斒 ban 頒 ban, phân 鉑 bạc 雹 bạc 稗 bại 徬 bạng, bàng 鈸 bạt 綁 bảng 搒 bảng, bang 煲 bảo 葆 bảo 裒 bầu 禀 bẩm, lẫm 稟 bẩm, lẫm 瓿 bẫu, phẫu 硼 bằng 鹏 bằng 睥 bễ 媲 bễ 僃 bị 鈽 bố 葡 bồ 補 bổ 逼 bức 搬 bàn, ban 滂 bàng 鉋 bào 鲍 bào 靶 bá 馎 bác 搏 bác 愽 bác 鉢 bát 鲅 bát, phệ 酦 bát, phát 摆 bãi 飽 bão 甁 bình 軿 bình 閟 bí 辔 bí 碰 bính 碑 bi 遍 biến 楄 biên 賅 cai 該 cai 鹒 canh 粳 canh, cánh, ngạnh 筸 cao 感 cảm, hám 綆 cảnh, bính 缟 cảo 搞 cảo 禁 cấm, câm 彀 cấu 媾 cấu 詬 cấu 搆 cấu, câu 禽 cầm 勤 cần 锦 cẩm 谨 cẩn 雊 cẩu 靳 cận 厪 cận 僅 cận 詰 cật 痼 cố 锢 cố 毂 cốc 鈷 cổ 鼓 cổ 賈 cổ, giá, giả 榘 củ 锯 cứ 殛 cức 裘 cừu 筥 cử 榉 cử 韮 cửu 舅 cữu 鉅 cự 極 cực 隔 cách 裓 cách 嗝 cách 搿 cách 戤 cái 骭 cán 裥 cán, giản 幹 cán, hàn 葛 cát 跟 cân, ngân 鉤 câu 溝 câu 鹍 côn 腳 cước 畺 cương 鳩 cưu 锧 chất 缜 chẩn 酯 chỉ 滓 chỉ 歱 chủng 煑 chử 楮 chử 嗏 chà 斟 châm 椹 châm, thẩm 輊 chí 锤 chùy 锥 chùy 傽 chương 搘 chi 嗫 chiếp 照 chiếu 詹 chiêm 鉦 chinh 輈 chu 準 chuẩn, chuyết 剸 chuyển, chuyên 椽 chuyên 猭 chuyên, duyên, thiên 誆 cuống 跫 cung 椰 da 爺 da 猺 dao 徭 dao 蝆 dạng 靷 dẫn 溢 dật 媵 dắng 肄 dị 睪 dịch, cao 裕 dụ 毓 dục 煜 dục 誉 dự 預 dự 颖 dĩnh 颕 dĩnh 愈 dũ 蛹 dũng 暘 dương 楊 dương 煬 dương, dượng 颐 di 椸 di 遗 di, dị 飴 di, tự 葉 diệp 馌 diệp, ấp 葉 diệp, diếp 滅 diệt 蜒 diên 筵 diên 綖 diên 飖 diêu 摇 diêu, dao搖 diêu, dao 楢 do 鈾 do 楹 doanh 傭 dong, dũng 溶 dong, dung 遊 du 觎 du 歈 du 毹 du 腴 du 萸 du 楡 du 牏 du 榆 du 瑜 du 逾 du 裔 duệ 鉛 duyên, diên 葭 gia 楷 giai, khải 尴 giam 尲 giam 椷 giam, hàm 跤 giao 解 giải, giái, giới 简 giản 嫁 giá 較 giác, giếu, giảo 鉴 giám 鉀 giáp 滈 hao 暇 hạ 煆 hạ 廈 hạ 嗃 hạc, hao 貉 hạc, mạch, mạ 嗐 hại 颔 hạm 鄗 hạo, khao 阖 hạp 嗑 hạp 舝 hạt 嗨 hải 鲎 hấu 徯 hề, hễ 旤 họa 禍 họa 颒 hối 賄 hối 匯 hối 滙 hối 葫 hồ 琿 hồn 溷 hỗn 楛 hộ, khổ 會 hội, cối 搰 hột, cốt 詡 hủ 毁 hủy 毀 hủy 瑕 hà 遐 hà 頏 hàng, kháng 嗥 hào 號 hào, hiệu, hạo 赩 hách 歆 hâm 瑚 hô, hồ 煦 hú 顼 húc 頊 húc 鄕 hương, hướng 貅 hưu 煕 hi 絺 hi 愾 hi, khái, khải, hất 歇 hiết 嫌 hiềm 蜆 hiện 貆 hoan 豢 hoạn 猾 hoạt 滑 hoạt, cốt 幌 hoảng 滉 hoảng 慌 hoảng 煌 hoàng 遑 hoàng 煥 hoán 携 huề 滎 huỳnh 塤 huân 葷 huân 詾 hung 煇 huy 暉 huy 鉉 huyễn 楥 huyên 萲 huyên 萱 huyên 楦 huyên 煊 huyên 暄 huyên 継 kế 麂 kỉ 楳 kì 祺 kì 碁 kì 頎 kì, khẩn 兾 kí 敬 kính 锜 kĩ, ki 戡 kham 搕 khạp 溘 khạp 愷 khải 塏 khải 窠 khỏa, khoa 裤 khố 塊 khối 壼 khổn 綑 khổn 嗅 khứu 概 khái 嵠 khê 溪 khê 綌 khích 隙 khích 跨 khóa 詼 khôi 髡 khôn 慊 khiểm, khiếp 嗛 khiêm, hàm, khiểm 愆 khiên 骞 khiên, kiển 跷 khiêu 跳 khiêu 稞 khoa 誇 khoa, khỏa 寛 khoan 筷 khoái 頍 khuể 跬 khuể 暌 khuê 窥 khuy 阙 khuyết 傾 khuynh 畸 ki 跲 kiếp 鉗 kiềm 鉆 kiềm 犍 kiền 筧 kiển 趼 kiển, nghiễn 毽 kiện 键 kiện 腱 kiện, kiên 蛺 kiệp, hiệp, giáp 嵥 kiệt 楬 kiệt, kệ 缣 kiêm 經 kinh 锣 la 榔 lang 蜋 lang 筤 lang 酪 lạc 落 lạc 赖 lại 滥 lạm, lãm, cãm 慄 lật 溧 lật 蜊 lị 賂 lộ 路 lộ 輅 lộ, nhạ, hạch 祿 lộc 勠 lục 碌 lục 僇 lục 誄 lụy 滤 lự 馏 lựu 塯 lựu 溜 lựu, lưu 痳 lâm 楼 lâu 蒌 lâu 睞 lãi 榄 lãm 裏 lí 裡 lí 雷 lôi 稜 lăng 睖 lăng 楞 lăng 僂 lũ, lâu 榈 lư 鲈 lư 粱 lương 粮 lương 旒 lưu 骝 lưu 缡 li 漓 li 剺 li 滟 liễm 廉 liêm 鈴 linh 零 linh 龄 linh 滦 loan 亂 loạn 亂 loạn 煉 luyện 楝 luyện 媽 ma 痲 ma 嗎 mạ, ma 貊 mạch 谩 mạn, man 锰 mạnh 瑁 mạo, mội 愍 mẫn 暋 mẫn 鉧 mẫu 谬 mậu 楙 mậu 鬽 mị 募 mộ 楘 mộc 睦 mục 毷 máo 瑉 mân 满 mãn 黽 mãnh, mẫn 黾 mãnh, mẫn 酩 mính 煤 môi 禖 môi 媺 mĩ 楣 mi 絻 miện, vấn 锚 miêu盟 minh 溟 minh 楠 nam 搦 nạch, nhược 腩 nạm 腻 nị, nhị 溺 nịch, niệu 閙 náo 瑙 não 腦 não 農 nông 蛾 nga, nghĩ 獃 ngai 厫 ngao 骜 ngao, ngạo 蕚 ngạc 萼 ngạc 遌 ngạc 碍 ngại 傲 ngạo 鈺 ngọc 遇 ngộ 獄 ngục 蜈 ngô 嵬 ngôi 隗 ngôi 睨 nghễ 詣 nghệ 義 nghĩa 跰 nghiễn, kiển 業 nghiệp 靴 ngoa 頑 ngoan 虞 ngu 愚 ngu 源 nguyên 嫄 nguyên 衙 nha 睚 nhai 惹 nhạ 賃 nhẫm 稔 nhẫm, nẫm 缛 nhục 鄏 nhục 溽 nhục 輀 nhi 慑 nhiếp 摄 nhiếp 裊 niểu 嫋 niệu 鲇 niêm 暖 noãn 煖 noãn, huyên 痿 nuy 搲 oa 萵 oa 蜗 oa 塋 oanh, doanh 碗 oản 閛 phanh 飯 phạn 綍 phất 緐 phồn 溥 phổ 鲋 phụ 煏 phức 腷 phức 蜉 phù 鳧 phù 鳬 phù 缝 phùng, phúng 腹 phúc 福 phúc 辐 phúc, bức 赗 phúng 滏 phũ 缚 phược, phọc 鈹 phi 痱 phi, phỉ 骟 phiến 剽 phiếu, phiểu 煩 phiền 萹 phiên 楓 phong 蜂 phong 犎 phong 葑 phong, phúng 粰 phu 觥 quang 锞 quả 罫 quải 筦 quản 裙 quần 羣 quần 裠 quần 群 quần 窟 quật 葵 quỳ 煢 quỳnh 跪 quỵ 詭 quỷ 蒉 quỹ 過 quá, qua 詿 quái 筠 quân 媿 quý 愧 quý 絹 quyên 蜎 quyên 裟 sa 飱 san 嗆 sang 旓 sao 蛸 sao 艄 sao 筲 sao 剷 sản 愴 sảng 榇 sấn 愁 sầu 嗇 sắc 瑟 sắt 傺 sế 傻 sọa 雏 sồ 数 sổ, số, sác, xúc 楚 sở 飾 sức 飭 sức 耡 sừ, sự 鉏 sừ, trở, tư 溲 sửu, sưu 喍 sài 鄛 sào 詫 sá 嗄 sá, hạ 嗦 sách 筞 sách 筴 sách, giáp, kiệp 牐 sáp 歃 sáp 煠 sáp 歰 sáp 詧 sát 煞 sát 詵 sân 嗔 sân, điền 聘 sính 搠 sóc 滀 súc 搐 súc 綀 sơ 摅 sư 獅 sư 雎 sư, thư 瑒 sướng 獀 sưu 廋 sưu 搜 sưu, sảo 搊 sưu, trửu 痴 si 蒇 siển 嗟 ta 腮 tai 賍 tang 搔 tao, trảo 筰 tạc 艁 tạo 嗓 tảng 摈 tấn 缙 tấn 搢 tấn 跸 tất 厀 tất 频 tần 嫔 tần 寖 tẩm 寝 tẩm 嫂 tẩu 戢 tập 葺 tập 辑 tập 嫉 tật 塞 tắc, tái 賊 tặc 跻 tễ, tê 葸 tỉ 嗩 tỏa 溯 tố 愫 tố 塑 tố 嗉 tố 窣 tốt 損 tổn 傯 tổng 罪 tội 辠 tội 頌 tụng 瘁 tụy 愯 tủng 肆 tứ, thích 媳 tức 辞 từ 辝 từ 嗣 tự 飼 tự 僌 tái 載 tái, tại, tải 搡 táng 塟 táng 葬 táng 靸 táp 滨 tân 新 tân 缤 tân 睛 tình 痹 tí 痺 tí 锡 tích 勣 tích 皙 tích 跡 tích 辟 tích, tịch, phích, thí 稣 tô 搎 tôn 猻 tôn 椶 tông 遒 tù 綉 tú 肅 túc 鹔 túc 哫 túc 睟 túy 靖 tĩnh 竫 tĩnh 睜 tĩnh, tranh 嵫 tư 孳 tư 趑 tư 資 tư 詳 tường 想 tưởng 酱 tương 葙 tương 嵯 tha 搓 tha, sai 鲐 thai, di 滩 than 摊 than 慆 thao絛 thao 滔 thao, đào 跴 thải 睬 thải 溼 thấp 腠 thấu 辏 thấu 葚 thậm, thầm 慎 thận 蜃 thận 愼 thận 勢 thế 髢 thế 筮 thệ, phệ 嗜 thị 裋 thụ 竪 thụ 蜀 thục 瑞 thụy 軾 thức 蜍 thừ 鼠 thử 署 thự 错 thác 聖 thánh 塔 tháp 搨 tháp 阘 tháp 塌 tháp 嗒 tháp, đáp 输 thâu, thú 塒 thì 試 thí 弒 thí 碛 thích 催 thôi 葱 thông 酧 thù 酬 thù 塍 thăng 腫 thũng, trũng 雌 thư 葅 thư 鹊 thước 碏 thước, tích 搶 thưởng, thương, thướng, sang 傷 thương 滄 thương 詩 thi 葹 thi 鉄 thiết 覜 thiếu 睒 thiểm 僉 thiêm 签 thiêm 搧 thiên 圕 thoan 話 thoại 萩 thu 楸 thu 揫 thu 鹑 thuần 楯 thuẫn 鉥 thuật 蛻 thuế 蜕 thuế 遄 thuyên 詮 thuyên 輇 thuyên 跧 thuyên 飔 ti 楫 tiếp 節 tiết 楔 tiết 跣 tiển 尟 tiển 筱 tiểu 谫 tiễn 剿 tiễu 勦 tiễu 楩 tiện 羨 tiện, diên 睫 tiệp 綅 tiêm, xâm 跹 tiên 椾 tiên 僊 tiên 煎 tiên, tiễn 綃 tiêu 翛 tiêu, dựu 腥 tinh 遂 toại 碎 toái 筭 toán 楂 tra 裝 trang 鲊 trả, trá 盞 trản 龃 trở 筯 trợ 甀 trụy 塚 trủng 滁 trừ 搽 trà 腸 tràng, trường 搾 trá 債 trái 罩 tráo 媰 trâu 鄒 trâu 馳 trì 遅 trì 裎 trình 寘 trí 置 trí 谪 trích 稠 trù 跦 trù 趎 trù 筹 trù 搥 trùy, đôi 瘃 trúc 溱 trăn 獉 trăn 稚 trĩ 雉 trĩ 跱 trĩ 廌 trĩ, trãi 葘 tri, tai 趍 tri, xu, xúc 蜇 triết 缠 triền 瑑 triện 楨 trinh 禎 trinh 遉 trinh 誅 tru 锱 truy 傳 truyền, truyện, truyến 馐 tu 馴 tuần 歲 tuế 詢 tuân 嵩 tung 睢 tuy, huy 觜 tuy, tủy 綏 tuy, thỏa, nhuy 腺 tuyến 雋 tuyển, tuấn 瑄 tuyên 搵 uấn 慍 uấn 韫 uẩn 雍 ung, ủng, úng 葳 uy 畹 uyển 鹓 uyên 萬 vạn 隕 vẫn, viên 運 vận 韵 vận 彙 vị 雾 vụ 罭 vực 暈 vựng 鄖 vân 筼 vân 葦 vĩ 瑋 vĩ 暐 vĩ 煒 vĩ 韪 vĩ 瑀 vũ 鹉 vũ 碔 vũ 溦 vi 違 vi 微 vi 瑗 viện 粵 việt 鉞 việt 圓 viên 猿 viên 園 viên 蛼 xa 赪 xanh, trinh 搉 xác, giác 粲 xán 溴 xú 触 xúc 媸 xi 嗤 xi 椿 xuân, thung 禕 y 暍 yết 罨 yểm, ấp 煙 yên 禋 yên 腰 yêu罂 anh 嘤 anh 缨 anh 撄 anh, oanh 廕 ấm 窨 ấm, huân 隠 ẩn 嫗 ẩu, ủ 漚 ẩu, âu 嘔 ẩu, âu, hú 瘗 ế 蓊 ống, ông 稳 ổn 膃 ột 暧 ái 靿 áo 瘖 âm 慇 ân 榲 ôn 箪 đan 遝 đạp 誕 đản 僤 đản, đàn 骰 đầu 凳 đắng 蝃 đế 禔 đề 遞 đệ, đái 滌 địch 翟 địch, trạch 對 đối 圖 đồ 瘏 đồ 酴 đồ 銅 đồng 僮 đồng, tráng 睹 đổ 慟 đỗng 镀 độ 碡 độc 徳 đức 臺 đài 颱 đài, thai, di 谭 đàm 鞀 đào 綯 đào 靼 đát 髧 đãm 碭 đãng, nãng, nương 嘀 đê 嫡 đích 蝀 đông 瑭 đường 墊 điếm 蒧 điểm 碟 điệp 蜨 điệp 槙 điên 槇 điên 蜩 điêu 端 đoan 奪 đoạt 團 đoàn 漙 đoàn 慱 đoàn 摶 đoàn, chuyên 锻 đoán 鞅 ưởng 綳 banh 箔 bạc 鞄 bạc, bào 粺 bại 榜 bảng 蒡 bảng 牓 bảng 凴 bằng 箆 bề 鄙 bỉ 蒲 bồ 蒱 bồ 僕 bộc 蓓 bội 誖 bội 嘙 bà 箄 bài, tị, phỉ 槃 bàn 膀 bàng 煿 bác 駁 bác 膊 bác 裨 bì, tì 碧 bích 摒 bính 餅 bính 酺 bô 裴 bùi, bồi 罴 bi 裱 biểu 辡 biện 甂 biên 歌 ca 槔 cao 睾 cao 膏 cao, cáo 趕 cản 境 cảnh 槀 cảo 槁 cảo, khao, khảo, cao 構 cấu 遘 cấu 觏 cấu 賕 cầu 墐 cận 馑 cận 廑 cận, cần 僱 cố 榖 cốc 槓 cống 榾 cốt 蓇 cốt 滚 cổn 滾 cổn 緄 cổn, hỗn 愳 cụ 跼 cục 蒟 củ 廐 cứu 廏 cứu 廄 cứu 箇 cá 閣 các 榷 các, giác 膈 cách 槅 cách, hạch 蓋 cái, hạp 漑 cái, khái 榦 cán, hàn 誥 cáo 閤 cáp, hợp 箍 cô 瑰 côi, khôi 兢 căng 寠 cũ 窭 cũ, lũ 裾 cư, cứ 綱 cương 賑 chẩn 製 chế 種 chủng, chúng 箠 chủy 蜡 chá, lạp 碪 châm 甄 chân, chấn 誌 chí 疐 chí, đế 摭 chích 槌 chùy, trùy 嶂 chướng 鄣 chướng 障 chướng 嫜 chương 彰 chương 漳 chương 獐 chương 慞 chương 蒸 chưng 摺 chiệp, lạp 榫 chuẩn 赘 chuế 綴 chuế, chuyết, xuyết 锺 chung 裰 chuyết, xuyết 塼 chuyên 誑 cuống 躳 cung 瑤 dao 瑶 dao 漾 dạng 靾 dị 蜴 dịch 誘 dụ 與 dữ, dự, dư 蓣 dự 滛 dâm 蝇 dăng 瘉 dũ 瘐 dũ 慂 dũng 踊 dũng 瘍 dương 夤 di, dần 酵 diếu 演 diễn 鳶 diên 銚 diêu, điệu, điều 遙 diêu, dao 遥 diêu, dao 墉 dong 榕 dong 鄘 dong 熔 dong 窬 du 勩 duệ 睿 duệ 瑢 dung 蓉 dung 維 duy 潍 duy 嘉 gia 稭 giai, kiết 監 giam, giám 鲛 giao 槚 giả 榎 giả 僩 giản, gián, nhàn 鉸 giảo 餃 giảo, giáo 誡 giới 骱 giới 嗻 già 瑴 giác 斠 giác 蒿 hao 嘐 hao, giao 槛 hạm 暤 hạo 鹖 hạt 辖 hạt 瘊 hầu 睺 hầu 禊 hễ 熇 hốc, khảo 誨 hối 閧 hống 鹕 hồ 魂 hồn 嘏 hỗ 滬 hỗ 慁 hỗn 嫭 hộ 鄠 hộ 嫮 hộ 腐 hủ, phụ 滸 hử 瘕 hà, gia 銜 hàm 豪 hào 赫 hách 阚 hám, giảm 漢 hán 鉶 hình 覡 hích 槐 hòe 滹 hô 嘑 hô, hố 熊 hùng 踁 hĩnh 噓 hư 嘘 hư 餉 hướng 髤 hưu 豨 hi 僖 hi 熙 hi 劃 hoạch 榥 hoảng 熀 hoảng 锾 hoàn 漶 hoán 瘓 hoán 熒 huỳnh 熏 huân 蓟 kế 跽 kị 暨 kị 誋 kị 旗 kì 綦 kì 蜞 kì 墍 kí 獍 kính 慳 khan, xan 犒 khao 榼 khạp 锴 khải, hài 骯 khảng 慷 khảng 銬 khảo 緊 khẩn 瘈 khế, xiết 綮 khể, khính 綺 khỉ, ỷ 颗 khỏa 裹 khỏa 夥 khỏa 酷 khốc 愨 khác 嘅 khái 槩 khái 魁 khôi 箜 không 蜣 khương 箧 khiếp 锲 khiết 朅 khiết 歉 khiểm 遣 khiển, khán 搴 khiên 輕 khinh 蒯 khoái 駃 khoái, quyết 彄 khu 嶇 khu 摳 khu 廓 khuếch 睽 khuê 閨 khuê 鲑 khuê, hài 銎 khung 箕 ki, cơ 嘎 kiết 箝 kiềm 碱 kiềm, thiêm 僑 kiều 榤 kiệt 竭 kiệt 碣 kiệt, kệ 蒹 kiêm 箩 la 蓝 lam 谰 lan 瑯 lang 僗 lao 犖 lạc 雒 lạc 瘌 lạt 辢 lạt 辣 lạt 漏 lậu 蒞 lị 歴 lịch 厯 lịch 蓏 lỏa 裸 lỏa, khỏa 滷 lỗ 酹 lỗi 漉 lộc 箓 lục 綠 lục 緑 lục 膂 lữ 綹 lữu 榴 lựu 粼 lân 漊 lâu 嘍 lâu 摟 lâu 罱 lãm 綾 lăng 領 lĩnh, lãnh 瘘 lũ 屢 lũ 镂 lũ 嶁 lũ 塿 lũ 緉 lưỡng 撂 lược 踉 lương, lượng 遛 lưu 畱 lưu 飗 lưu 嫠 li 蓠 li 貍 li, uất 潋 liễm 廖 liệu 奩 liêm 漣 liên 膋 liêu 寥 liêu 僚 liêu 骡 loa 銮 loan 綸 luân, quan 缧 luy 嘛 ma 摩 ma 麼 ma 麽 ma, yêu 槑 mai 馒 man 缦 man, mạn 髦 mao 禡 mạ 漠 mạc 幙 mạc 幕 mạc, mán, mô 摸 mạc, mô 蓦 mạch 嘜 mạch 嫚 mạn 慢 mạn 幔 mạn 墁 mạn 漫 mạn, man 貌 mạo, mạc 靺 mạt 蜜 mật 瞀 mậu 寞 mịch 墓 mộ 夣 mộng 夢 mộng, mông 閩 mân 缪 mâu, cù, mậu, mục 瑪 mã 滿 mãn 漭 mãng 蜢 mãnh 艋 mãnh 嫫 mô 酶 môi 蒙 mông 镁 mĩ 瞄 miểu 綿 miên 鳴 minh 蓂 minh 銘 minh 暝 minh, mính 嫩 nộn 碯 não 誐 nga 嗷 ngao 嗸 ngao 廒 ngao 獒 ngao 鹗 ngạc 锷 ngạc 閡 ngại 誤 ngộ 寤 ngụ 僞 ngụy 語 ngữ, ngứ 鄞 ngân 銀 ngân 龈 ngân, khẩn 漁 ngư 蜺 nghê 疑 nghi 酽 nghiệm 僥 nghiêu, kiểu 愿 nguyện 碞 nham 認 nhận 馹 nhật 蓐 nhục 爾 nhĩ 酿 nhưỡng 蒻 nhược 髥 nhiêm 需 nhu 蜹 nhuế 緌 nhuy, tuy 寧 ninh, trữ 漥 oa 窪 oa 窩 oa 潆 oanh, uynh 綰 oản 斡 oát, quản 頗 pha, phả 罰 phạt 髣 phảng 韍 phất 僨 phẫn 翡 phỉ 榧 phỉ 蜚 phỉ, phi 谱 phổ, phả 赙 phụ 輔 phụ 鳳 phụng, phượng 頖 phán 蜰 phì 榑 phù 緋 phi 煽 phiến 撇 phiết 慓 phiếu 骠 phiếu 缥 phiếu, phiêu 摽 phiếu, phiêu 閥 phiệt 彯 phiêu 嫖 phiêu 漂 phiêu, phiếu 瘋 phong 孵 phu 鄜 phu 蜾 quả 寡 quả 粿 quả 管 quản 蝈 quắc 嘓 quắc 幗 quắc 摑 quặc, quách 匱 quỹ 褂 quái 鲙 quái, khoái 摜 quán 慣 quán 皸 quân 瞆 quý 鴃 quyết 劂 quyết 蜷 quyền 綣 quyển 谲 quyệt 摻 sam, tiêm, sảm, tham 煼 sao 僝 sạn, sàn 塽 sảng 滲 sấm 潄 sấu, thấu 漱 sấu, thấu 缫 sào, tảo 嘖 sách, trách 翣 sáp 察 sát 蒴 sóc 槊 sóc, sáo 蒭 sô 閦 súc 缩 súc 蓄 súc 銃 súng 踈 sơ 摴 sư 暢 sướng 锼 sưu 蒐 sưu 飕 sưu 酾 si 摛 si 僎 soạn, tuân 摔 suất 榱 suy 臧 tang, táng, tàng tạng 榭 tạ 冩 tả 糁 tảm 髩 tấn 殡 tấn, thấn 嗶 tất 漆 tất, thế 鲟 tầm 寢 tẩm 膑 tẫn, bận 盡 tận, tẫn 嶍 tập 蒺 tật 鲗 tặc 漈 tế 際 tế 齊 tề, tư, trai, tễ 鲚 tễ 霁 tễ 屣 tỉ, xí 鼻 tị, tì 蓆 tịch 獕 tỏa 瑣 tỏa 遡 tố 膆 tố 愬 tố, sách 觫 tốc 綷 tối, túy 遜 tốn 粽 tống 綜 tống, tông 摧 tồi, tỏa 総 tổng 摠 tổng 憁 tổng 聚 tụ 誦 tụng熄 tức 慈 từ 甆 từ 磁 từ 緒 tự 漵 tự 僦 tựu 慚 tàm 嘈 tào 漕 tào 赛 tái, trại 颯 táp 槟 tân 賔 tân 賓 tân, thấn 漬 tí 蜥 tích 裼 tích, thế 滴 tích, trích 蓀 tôn 粹 túy, toái 僧 tăng 増 tăng 静 tĩnh 厮 tư 鹚 tư 镃 tư 凘 tư 孶 tư, tứ 嫱 tường 墙 tường 鲞 tưởng 奬 tưởng 獎 tưởng 像 tượng 蒋 tương, tưởng 緅 tưu 滫 tưu 賖 tha 韬 thao 碩 thạc 綵 thải 慘 thảm 嗽 thấu 漘 thần 實 thật, thực 誓 thệ 壽 thọ 嗾 thốc 腿 thối 綬 thụ 塾 thục 睡 thụy 龇 thử, sài 墅 thự 誠 thành 箨 thác 態 thái 嘆 thán 碳 thán 慥 tháo 榻 tháp 遢 tháp 漯 tháp 蒔 thì, thi 嘁 thích 聡 thông 骢 thông 銖 thù 翠 thúy 嘗 thường 裳 thường 嫦 thường 锵 thương 瑲 thương 戧 thương, sang 槍 thương, sanh 蒼 thương, thưởng 蓍 thi 鳲 thi蒨 thiến 瑱 thiến, trấn 僣 thiết 蝉 thiền 韶 thiều 舔 thiểm 餂 thiểm 锹 thiêu 蓑 thoa, toa, tuy 畽 thoản 鹙 thu 瞅 thu 蒓 thuần 踆 thuân, tồn 摏 thung 慵 thung, dong, dung 説 thuyết, duyệt, thuế 說 thuyết, duyệt, thuế 銓 thuyên 罳 ti 僭 tiếm 誚 tiếu 谯 tiếu 戬 tiển 銑 tiển 戩 tiển 塹 tiệm 嶄 tiệm, sàm 漸 tiệm, tiêm, tiềm 箑 tiệp 截 tiệt 銛 tiêm 箋 tiên 鲜 tiên, tiển 潇 tiêu 箫 tiêu 僬 tiêu 精 tinh 蜻 tinh 酸 toan 算 toán 蒜 toán 碴 tra 槎 tra 箏 tranh 寨 trại 谮 trấm, tiếm 塵 trần 馽 trập 滯 trệ 硾 trụy 甃 trứu 箒 trửu, chửu 塲 tràng 榨 trá 斲 trác 幘 trách 箦 trách 赚 trám 綻 trán 劄 tráp 箚 tráp 锸 tráp 箎 trì 墀 trì 酲 trình 摘 trích 踌 trù 裯 trù, đao 綢 trù, thao 榛 trăn 蓁 trăn 幛 trướng 漲 trướng 徴 trưng, chủy, trừng 蜘 tri 緇 tri 輒 triếp 颭 triển 辗 triển, niễn 慴 triệp, điệp 肈 triệu 肇 triệu 趙 triệu 綫 tuyến 漩 tuyền 踅 tuyệt, thệ 嘒 uế 氳 uân 氲 uân 蜿 uyển 殞 vẫn 蜼 vị, dữu 鹜 vụ 緎 vực 戫 vực 蜮 vực, quắc 輓 vãn 網 võng 聞 văn, vấn 鲔 vĩ 舞 vũ 遠 viễn 辕 viên 榮 vinh 誣 vu 賒 xa 敲 xao 綽 xước 厰 xưởng 稱 xưng, xứng 旖 y 漪 y 厭 yếm, áp, yêm, ấp 嫣 yên 鄢 yên, yển鞍 an, yên 樱 anh 甇 anh 璎 anh 影 ảnh 蔭 ấm, âm 毆 ẩu 瘞 ế 噎 ế 鋈 ốc 諉 ủy 磈 ủy 億 ức 噁 ác, ố 蔼 ái 僾 ái 頞 át 歐 âu, ẩu 瘟 ôn 慰 úy, ủy 蔚 úy, uất 儋 đam 鄲 đan 凙 đạc 噉 đạm 憚 đạn 撣 đạn, đàn 彈 đạn, đàn 導 đạo 稻 đạo 踏 đạp 镋 đảng 鋀 đậu 鄧 đặng 嶝 đặng 隥 đặng 慸 đế 蔕 đế 締 đế 緹 đề 题 đề 銻 đễ 遰 đệ, thệ 墬 địa 敵 địch 踧 địch, túc 墯 đọa 墮 đọa, huy 隤 đồi 魨 đồn 獞 đồng 潼 đồng 蕫 đổng 遯 độn 德 đức 駝 đà, trì 駘 đài, đãi 憛 đàm 潭 đàm 談 đàm 醄 đào 瘩 đáp 撘 đáp 霆 đình 嘟 đô 墩 đôn 鋌 đĩnh, thính 鲦 điều 調 điều, điệu 踮 điểm 蔦 điểu 覥 điễn 蝶 điệp 蓧 điệu, thiểu, địch, 瘨 điên 緞 đoạn 箹 ước 憂 ưu 嶓 ba 瘢 ban 褒 bao, bầu 暴 bạo, bộc 魃 bạt 緥 bảo 鴇 bảo 褓 bảo 蔔 bặc, bốc 骳 bị 輩 bối 褙 bối 鋇 bối 賠 bồi 蓬 bồng 餑 bột 蝠 bức 鄱 bà 磐 bàn 盤 bàn 磅 bàng, bảng 镑 bàng, bảng 澎 bành 輣 bành 播 bá, bả 镈 bác 霈 bái 撥 bát 潑 bát 罷 bãi, bì 輧 bình 蓱 bình 頩 bình 踫 bính 瘪 biết, tất 緶 biền 麃 biều, bào 褊 biển 艑 biện 彆 biệt 編 biên 蝙 biên, biển 賡 canh 槹 cao 憬 cảnh 儆 cảnh 稾 cảo 稿 cảo 噙 cầm 璆 cầu 瑾 cẩn 觐 cận 槿 cận 殣 cận 穀 cốc 鹘 cốt, hốt 鲧 cổn 鞏 củng 踞 cứ 頜 cáp, hàm 緱 câu 駒 câu 褌 côn 樛 cù 窮 cùng 踘 cúc 緪 căng, cánh 僵 cương 震 chấn, thần 質 chất, chí 稹 chẩn 整 chỉnh 嘴 chủy 翥 chứ 箴 châm 禛 chân 摯 chí 觯 chí 澍 chú 嘱 chúc 璋 chương 樟 chương 谵 chiêm, thiềm 賙 chu 諄 chuân 蔠 chung 醊 chuyết 颛 chuyên 磗 chuyên 鋣 da 樣 dạng 熠 dập, tập 镒 dật 黓 dặc 慾 dục 槱 dửu 窳 dũ 牖 dũ, dữu 養 dưỡng, dượng 窰 diêu 窯 diêu 鹞 diêu 镕 dong, dung 蝓 du 諛 du 蝣 du 褕 du 鋭 duệ, nhuệ 銳 duệ, nhuệ 閲 duyệt 閱 duyệt 緣 duyên 緘 giam 膠 giao 澗 giản 噛 giảo 遮 già 蔗 giá 稼 giá 駕 giá 價 giá, giới 鹤 hạc 撖 hạm 暭 hạo 皞 hạo 镐 hạo, cảo 皜 hạo, cảo 瞎 hạt 褐 hạt, cát 蝎 hạt, hiết 噏 hấp 糇 hầu 篌 hầu 瘣 hối, khối, lỗi 澒 hống 蝴 hồ 衚 hồ 糊 hồ 鳸 hỗ 槲 hộc 潰 hội 憒 hội 聩 hội 鄦 hứa 蝦 hà 鞋 hài 頦 hài 嘷 hào 諕 hách, hào 暵 hán 銲 hãn 熯 hãn 戱 hí 戯 hí 踝 hõa, khỏa 嬉 hi 嘻 hi 賢 hiền 勰 hiệp 撷 hiệt 頡 hiệt, kiết 嘵 hiêu 嘩 hoa 槵 hoạn 篁 hoàng 蝗 hoàng 潢 hoàng 横 hoành, hoạnh, quáng 緩 hoãn 魆 huất 勲 huân 輝 huy 辉 huy 麾 huy 撝 huy 翬 huy 褘 huy, y 儇 huyên 踦 kỉ, kì, khi 劇 kịch 稽 kê, khể 畿 kì 撃 kích 墝 khao, xao, nghiêu 瞌 khạp 撳 khấm 蔻 khấu 憇 khế 閫 khổn 慤 khác 磕 khái 慶 khánh, khương, khanh 靠 kháo, khốc 噐 khí 課 khóa 骷 khô 墟 khư 篋 khiếp 潔 khiết 嘯 khiếu 谴 khiển 撬 khiêu 蝌 khoa 寬 khoan 敺 khu 駈 khu 嘰 ki 劎 kiếm 劍 kiếm 嬌 kiều 儉 kiệm 鋏 kiệp 撟 kiệu, kiểu 嶠 kiệu, kiêu 鹣 kiêm 鲣 kiên 憍 kiêu 儌 kiêu 澆 kiêu, nghiêu 澜 lan 鋃 lang 嘮 lao 嶗 lao 撈 lao, liệu 潦 lạo, lao 澇 lạo, lão, lao 凛 lẫm 凜 lẫm 蔺 lận 厲 lệ, lại 魯 lỗ 噜 lỗ, rô 磊 lỗi 潞 lộ 辘 lộc 戮 lục 醁 lục 鋁 lữ 罶 lữu 慮 lự, lư 瘤 lựu 澑 lựu 潾 lân 嶙 lân 鄰 lân 樓 lâu 蔞 lâu 蝼 lâu 篓 lâu, lũ 賚 lãi 閬 lãng 獠 lão, liêu 黎 lê 履 lí 鲤 lí 畾 lôi, lũy 輘 lăng 蔆 lăng 褛 lũ 屦 lũ 閭 lư 輛 lượng 諒 lượng 樑 lương 劉 lưu 鹠 lưu 鲡 li 氂 li 璃 li 輦 liễn 璉 liễn 缭 liễu 憭 liễu, liêu 嘹 liệu 蓼 liệu, lục 蔹 liêm 匳 liêm 聫 liên 槤 liên 噒 liên 鲢 liên 蓮 liên 憐 liên, lân 寮 liêu 嫽 liêu 撩 liêu, liệu 論 luận, luân 輪 luân 蔂 luy 練 luyện 鋝 luyệt 蔴 ma 樠 man 瞒 man, môn 鋩 mang 蝱 manh 犛 mao, li 罵 mạ 镆 mạc 勱 mại 賣 mại 熳 mạn 蔓 mạn, man 憫 mẫn 僶 mẫn 樒 mật 鄮 mậu 墨 mặc 嘿 mặc, hắc 瞇 mị 魅 mị 鼏 mịch 暮 mộ 慕 mộ 霂 mộc 艒 mục 緡 mân 蝥 mâu, mao 碼 mã 摹 mô 模 mô 膜 mô, mạc 霉 môi 嬍 mĩ 麫 miến 麪 miến 廟 miếu 緲 miểu, diểu 緬 miễn, diến 蔑 miệt 緜 miên 瞑 minh, miễn 蝻 nam 撓 nạo 暱 nật 鬧 náo 鼐 nãi 駑 nô 儂 nông, nùng 皚 ngai 遨 ngao 璈 ngao 熬 ngao 颚 ngạc 额 ngạch 磑 ngại, cai 鲠 ngạnh 耦 ngẫu 龉 ngữ 鋙 ngữ 誾 ngân 瘧 ngược 蓺 nghệ 毅 nghị 誼 nghị 鹢 nghịch 輗 nghê 儀 nghi 谳 nghiện 摰 nghiệt 揅 nghiên 嶢 nghiêu 翫 ngoạn 颙 ngung 鴉 nha 颜 nhan 樂 nhạc, lạc, nhạo 鴈 nhạn 餌 nhị 糅 nhữu 嫺 nhàn 嫻 nhàn 箬 nhược 镊 nhiếp 熱 nhiệt 髯 nhiêm 嬈 nhiêu, nhiễu, liểu 潤 nhuận 蝡 nhuyễn 撋 nhuyên 镍 niết 碾 niễn, chiển 撵 niện 慹 niệp, triệp 撚 niên, niễn, nhiên 蝸 oa 豌 oản 瑩 oánh 潘 phan 範 phạm 滼 phạm 髴 phất 踣 phấu, bặc 幩 phần 墳 phần, phẫn 憤 phẫn, phấn 廢 phế 誹 phỉ 幞 phốc 諩 phổ 駙 phụ, phò 撫 phủ, mô 頫 phủ, thiếu 複 phức 撲 phác, bạc, phốc 劈 phách 魄 phách, bạc, thác 髮 phát 褔 phó 舖 phô 鋪 phô, phố 醅 phôi 賦 phú 蝮 phúc 噴 phún, phôn 魴 phường 墦 phiền 樊 phiền, phàn 翩 phiên 幡 phiên, phan 飘 phiêu 膘 phiêu 鋒 phong 敷 phu 麩 phu 膚 phu 瘝 quan 輠 quả 廣 quảng, quáng 虢 quắc, quách 劌 quế 篑 quỹ 槨 quách 儈 quái 劊 quái 颳 quát 熲 quýnh 敻 quýnh, huyến 嬀 quy 潙 quy 槼 quy 噘 quyết 鴂 quyết 獗 quyết, quệ 権 quyền 踡 quyền 憰 quyệt 撅 quyệt, quệ, quyết 駉 quynh 鲨 sa 潸 san 瘡 sang 撑 sanh 撐 sanh 瘦 sấu 僽 sậu 蔷 sắc, tường 蝨 sắt 蓰 sỉ 儍 sọa 數 sổ, số, sác, xúc 鋤 sừ 駛 sử 潺 sàn 澁 sáp 賝 sâm 蔘 sâm, tam 瞋 sân 蔬 sơ 樗 sư 魳 sư 諂 siểm 馔 soạn 撰 soạn, tuyển, chuyển 牕 song 憧 sung 瘥 ta, sái 毿 tam 遭 tao 槧 tạm 暫 tạm 寫 tả 馓 tản 磉 tảng 駔 tảng, tổ 镔 tấn 膝 tất 蓽 tất 潯 tầm 鋟 tẩm, tiêm 瞍 tẩu 緝 tập 稷 tắc 層 tằng 嶒 tằng 幣 tệ 弊 tệ, tế 靚 tịnh, tĩnh 銼 tỏa 璅 tỏa 蔌 tốc 誶 tối 噀 tốn 糉 tống 噂 tổn 撙 tỗn 褏 tụ 褎 tụ, hựu 駟 tứ賜 tứ 瘜 tức 蝍 tức 鲫 tức 辤 từ 慙 tàm 槽 tào 儎 tái 僿 tái 賛 tán 撒 tát, tản 鋅 tân 賫 tê 樨 tê 嘶 tê 齑 tê 髭 tì 潟 tích 僻 tích 鹡 tích 踖 tích 瘠 tích 蝤 tù, tưu, du 銹 tú 蓿 túc 槭 túc, sắc 慫 túng 醉 túy 增 tăng 憎 tăng 缯 tăng 廝 tư 餈 tư 糈 tư 樯 tường 槳 tưởng 螀 tương 緗 tương 漿 tương 箱 tương, sương 蔣 tương, tưởng 諏 tưu 磋 tha 瘫 than 膛 thang 撡 thao 踩 thải 憯 thảm 躺 thảng 趟 thảng, tranh 鴄 thất 審 thẩm 諗 thẩm 慝 thắc 殢 thế 請 thỉnh, tình 夀 thọ 醋 thố, tạc 蔟 thốc, thấu 豎 thụ 熟 thục 艏 thủ 觑 thứ 蝕 thực 蔡 thái, sái, tát 歎 thán 鞑 thát 鲥 thì 奭 thích 慼 thích 踢 thích 適 thích, đích 麄 thô 璀 thôi 蓷 thôi 聪 thông 蔥 thông 誰 thùy 趣 thú, xúc 賞 thưởng 殤 thương 踥 thiếp 嬋 thiền 髫 thiều 墡 thiện 缮 thiện 墠 thiện 鄯 thiện 篇 thiên 撺 thoán 醇 thuần 蓴 thuần 膞 thuần, thuyền 蓯 thung 樁 thung, chang, trang 緦 ti 澌 ti, tê 撕 ti, tê 禠 ti, tư 緤 tiết 噍 tiếu 潜 tiềm 潛 tiềm 憔 tiều 箲 tiển 箭 tiễn 翦 tiễn 踐 tiễn 賤 tiện 屧 tiệp 蔪 tiêm, sam 箯 tiên 熛 tiêu 銷 tiêu 霄 tiêu 標 tiêu, phiêu 𡑞 toại 潁 toánh, dĩnh 撮 toát 嘬 toát 樝 tra 醆 trản 镇 trấn 鴆 trậm 踯 trịch 鄭 trịnh 墜 trụy 箸 trứ, trợ 皺 trứu 澂 trừng 澄 trừng 褚 trữ 幢 tràng 膓 tràng 噇 tràng 撞 tràng 嘲 trào 諑 trác 踔 trác, xước 磔 trách, trích 諍 tránh 霅 tráp, sáp 踟 trì 踬 trí 緻 trí 廚 trù 駐 trú 稺 trĩ 潴 trư 橥 trư 賬 trướng 徵 trưng, chủy, trừng 輙 triếp 廛 triền 潮 triều 篆 triện 撤 triệt 徹 triệt 澈 triệt 撏 triêm 輜 truy 嬃 tu 儁 tuấn 餕 tuấn 槥 tuệ 慧 tuệ, huệ 樅 tung 賨 tung 踪 tung 線 tuyến 璇 tuyền 镌 tuyên 熨 uất, úy 踠 uyển 衛 vệ 蝟 vị 輞 võng 緯 vĩ 嫵 vũ 憮 vũ, hủ 廡 vũ, vu 魷 vưu 蝯 viên 蝾 vinh 撦 xả 齒 xỉ 確 xác 幟 xí 龊 xúc 諔 xúc, tịch 廠 xưởng 瘛 xiết, khiết 樞 xu 憃 xuẩn 衝 xung 瑽 xung 輟 xuyết, chuyết 餍 yếm 靥 yếp 羯 yết 蝘 yển 醃 yêm噯 ai 諳 am 盦 am 鹦 anh 瘿 anh 縊 ải 瘾 ẩn 瞖 ế 殪 ế 擁 ủng 壅 ủng, ung 憶 ức 嬡 ái 墺 áo 懊 áo 澳 áo, úc 鴨 áp 閼 át, yên 甌 âu, ẩu 曀 ê 鹥 ê 蕰 ôn, uẩn 縕 ôn, uân, uẩn 螉 ông 噢 úc, ủ 隩 úc, áo 擔 đam, đảm 踱 đạc 禫 đạm 澹 đạm, đam 噵 đạo 亸 đả 頭 đầu 餖 đậu 縢 đằng 螣 đằng, đặc 諦 đế, đề 蹄 đề 踶 đệ, trĩ, trì 螙 đố 篤 đốc 噸 đốn 頽 đồi 頹 đồi 頺 đồi 曈 đồng 橦 đồng, tràng 賭 đổ 覩 đổ 懂 đổng 憝 đỗi 獨 độc 鮀 đà 鴕 đà 儓 đài, thải 曇 đàm 壇 đàn 殫 đàn, đạn 擋 đáng, đảng 褡 đáp 蕩 đãng, đảng 镝 đích 燉 đôn, đốn 燈 đăng 錠 đĩnh 糖 đường 螗 đường 噹 đương, đang, đáng 靦 điến 澱 điến 窵 điếu 靛 điện 諜 điệp 蹀 điệp 颠 điên 雕 điêu 鲷 điêu 毈 đoạn 糐 đoàn 踹 đoán, soại, sủy 鴦 ương 憊 bại 辦 bạn, biện 憑 bằng, bẵng 嬖 bế 篦 bề 擗 bịch, tịch, phích 螃 bàng 膨 bành 麅 bào 鮑 bào 駮 bác 鮁 bát, phệ 糒 bí 壁 bích 餔 bô 駢 biền 瓢 biều 諞 biển 飚 biểu 錶 biểu 辩 biện 辨 biện, biến, ban 憋 biệt 蹁 biên 翱 cao 篙 cao 橰 cao 糕 cao 橄 cảm 頸 cảnh 璟 cảnh 縞 cảo 噤 cấm 擒 cầm 錦 cẩm 錮 cố 踽 củ 據 cứ 鋸 cứ 蕖 cừ 鼽 cừu 舉 cử 翮 cách 骼 cách 澣 cán 噶 cát 獦 cát, liệp, hát 篝 câu 鴣 cô 鲲 côn 鴝 cù 窶 cũ, lũ 機 cơ, ki 彊 cường, cưỡng, cương 噱 cược 鋼 cương 缰 cương 縝 chẩn 麈 chủ 踵 chủng 樴 chức 鹧 chá, gia 錐 chùy 錘 chùy 諸 chư, gia 缴 chước, kiểu 瘴 chướng 戰 chiến 曌 chiếu 鲭 chinh, thinh 衠 chuân 竱 chuyển 甎 chuyên 磚 chuyên 艗 dật 懌 dịch 嶧 dịch 諭 dụ 澦 dự 豫 dự, tạ 壄 dã 頴 dĩnh 穎 dĩnh 踴 dũng 舆 dư 餘 dư 篗 dược 頤 di 遺 di, dị 燄 diễm 燁 diệp 曄 diệp 閻 diêm 嬴 doanh 镛 dong 輶 du 蕕 du 覦 du 踰 du 遹 duật 叡 duệ融 dung, dong 橼 duyên 豭 gia 蕑 gian 赭 giả 懈 giải 嶰 giải 廨 giải, giới 獬 giải, hải 韰 giới 諫 gián 頰 giáp 頷 hạm 皡 hạo 澥 hải, giải 歙 hấp, thiệp 學 học 頮 hối 鬨 hống 歘 hốt 醐 hồ 縠 hộc 毇 hủy 骸 hài 諧 hài 憨 hàm 翰 hàn 衡 hành, hoành 鴞 hào 撼 hám 憾 hám, đảm 駭 hãi 憙 hí 膴 hô, vũ 閽 hôn 諱 húy 歔 hư 興 hưng, hứng 髹 hưu 羲 hi 熹 hi 憲 hiến 險 hiểm 獫 hiểm 嶮 hiểm 曉 hiểu 樺 hoa 霍 hoắc 褱 hoài 阛 hoàn 擐 hoàn 寰 hoàn 熿 hoàng 璜 hoàng 橫 hoành, hoạnh 缳 hoán 擕 huề 蕙 huệ 螢 huỳnh 勳 huân 縣 huyền, huyện 諠 huyên 諼 huyên 髻 kế, kết, cát 曁 kị 蕲 kì 鲸 kình 冀 kí 墼 kích 激 kích 擊 kích 镜 kính 錡 kĩ, ki 諶 kham, thầm 穅 khang 墾 khẩn 憩 khế 褲 khố 糗 khứu 磬 khánh 器 khí 髷 khúc 歗 khiếu 噭 khiếu 缱 khiển 褰 khiên 橇 khiêu 噲 khoái, hồi 蕈 khuẩn 窺 khuy 璣 ki劔 kiếm 劒 kiếm 徼 kiếu, kiêu, yêu 黔 kiềm 蕎 kiều 橋 kiều, khiêu, cao 撿 kiểm 縑 kiêm篮 lam 褴 lam 斓 lan 螂 lang 駱 lạc 賴 lại 濑 lại 遴 lấn, lân 廩 lẫm 懍 lẫm 懔 lẫm 壈 lẫm 廪 lẫm 篥 lật 澧 lễ 隷 lệ 歷 lịch 壢 lịch 曆 lịch 擄 lỗ 橹 lỗ 磠 lỗ 瘰 lỗi, lõa 璐 lộ 録 lục 錄 lục 橊 lựu, lưu 霖 lâm 辚 lân 燐 lân 覧 lãm 懒 lãn, lại 蔾 lê 盧 lô, lư 擂 lôi, lụy 鲮 lăng 瘻 lũ 瘺 lũ 镠 lưu 罹 li, duy 燎 liệu 濂 liêm 橑 liêu 遼 liêu 鴒 linh 龍 long, sủng 磨 ma, má 镘 man 颟 man 鞔 man 瞞 man, môn 甍 manh 儚 manh 駡 mạ 瘼 mạc 錳 mạnh 默 mặc 冪 mịch 穆 mục, mặc 螞 mã 橅 mô 穈 môn 瞢 măng, mộng 謀 mưu 貓 miêu 螟 minh 燜 muộn 諵 nam 褦 nại 橈 nạo, nhiêu 耨 nậu 諾 nặc 膩 nị, nhị 餒 nỗi 燙 nãng 噥 nông 憹 nông, não 濃 nùng 嬢 nương 餓 ngạ 諤 ngạc 噩 ngạc 諺 ngạn 憗 ngận 憖 ngận 諢 ngộn 禦 ngự 凝 ngưng 霓 nghê 鲵 nghê 儗 nghĩ 螘 nghĩ 鄴 nghiệp 螈 nguyên 蕊 nhị 樲 nhị 橤 nhị 蕋 nhị 劓 nhị, tị 輮 nhụ 縟 nhục 褥 nhục 蹂 nhựu, nhu 駰 nhân 駬 nhĩ 氄 nhũng 篛 nhược 颞 nhiếp 遶 nhiễu 燃 nhiên 蕘 nhiêu, nghiêu 儒 nho 蕤 nhuy 輭 nhuyễn, nhuyến 臲 niết 嬝 niệu 鮎 niêm 鲶 niêm 縈 oanh 罃 oanh 璠 phan 奮 phấn 燔 phần 蕡 phần, phí 濆 phần, phún 噬 phệ 澨 phệ 篚 phỉ 鮒 phụ 璞 phác 樸 phác, bốc 孹 phách 擘 phách 澼 phích 輹 phúc 輻 phúc, bức 諷 phúng 賵 phúng 縛 phược, phọc 霏 phi 瞟 phiếu 膰 phiền, phần 蕃 phiền, phiên 瘭 phiêu 镖 phiêu 歕 phun 撾 qua 瘸 qua 錁 quả 錧 quản 橘 quất 閾 quắc, vực 頯 quỳ 璚 quỳnh 嬛 quỳnh, huyên, hoàn 蕢 quỹ 獪 quái 澮 quái 舘 quán 盥 quán 麇 quân, quần, khuân 褧 quýnh 龜 quy, quân, cưu 獧 quyến 橛 quyết 蕨 quyết 橜 quyết 穇 sam, sâm 瞠 sanh 橕 sanh 鞘 sao 蕱 sao穑 sắc 褫 sỉ 餙 sức 儕 sài 缲 sào 瘵 sái 氅 sưởng 瘳 sưu 螋 sưu 鴟 si 篩 si, sư 螄 si, tư, sư 霎 siếp, sáp 蕆 siển 篡 soán 窻 song 踳 suyễn, xuẩn 鹾 ta 艘 tao, sưu 錾 tạm 颡 tảng 縉 tấn 儐 tấn, tân 觱 tất 窸 tất 燂 tầm 燖 tầm 蕁 tầm, đàm 頻 tần 濒 tần 螓 tần, trăn 儘 tẫn 賮 tẫn 輯 tập 赠 tặng 穄 tế 蔽 tế, phất 劑 tề, tễ 鮆 tễ 獘 tệ 鼒 tỉ, tài 醒 tỉnh 餗 tốc 蕞 tối, tụi 膵 tụy 醑 tữ 禩 tự 赞 tán 噪 táo 澡 táo, tháo 膍 tì 錫 tích 積 tích 穌 tô 樽 tôn 樷 tùng 隨 tùy 瘲 túng 縦 túng 橧 tăng, tằng 靜 tĩnh 趦 tư 諝 tư 嬙 tường 墻 tường 橡 tượng 鲰 tưu 鮐 thai, di 镗 thang 縧 thao 縚 thao 操 thao, tháo 錔 thạp 踼 thảng 懆 thảo 輳 thấu 澠 thằng, mẫn 醍 thể, đề 諟 thị, đế 橢 thỏa 镞 thốc 瘯 thốc 褪 thốn 樹 thụ 諡 thụy 橐 thác 錯 thác, thố 撻 thát 獭 thát 親 thân, thấn 黈 thâu 輸 thâu, thú 磧 thích縗 thôi 暾 thôn 艙 thương 澶 thiền, đạn 樿 thiện 擅 thiện 嬗 thiện 膳 thiện 遷 thiên 幧 thiêu 燒 thiêu, thiếu 鞓 thinh 簑 thoa 瞚 thuấn 醕 thuần 錞 thuần, đối 諮 ti, tư 辥 tiết 錢 tiền, tiễn 樵 tiều 篠 tiểu 憸 tiêm 飙 tiêu 蕉 tiêu 蕭 tiêu 燋 tiêu 隧 toại 皻 tra 鬇 tranh 錚 tranh 橙 tranh, đắng 擇 trạch 澤 trạch 鮓 trả, trá 濁 trọc, trạc 縐 trứu, sứu 篨 trừ 篪 trì 遲 trì, trí 儔 trù 橱 trù 築 trúc 縋 trúy 臻 trăn 豬 trư 辙 triệt 霑 triêm 輺 truy 錙 truy 寯 tuấn 遵 tuân 镟 tuyền 選 tuyển, tuyến, toản 蕝 tuyệt, khiêu 褞 uấn 醖 uấn 蕴 uẩn, uấn 濊 uế, hoát 噦 uyết, hối 鴛 uyên 澫 vạn 衞 vệ 謂 vị 蕓 vân 篔 vân 閺 văn 螡 văn 閿 văn 儛 vũ 樾 việt 圜 viên, hoàn 蕪 vu 餐 xan 頳 xanh, trinh 赬 xanh, trinh 熾 xí 閶 xương 鲳 xương 幨 xiêm 暹 xiêm, tiêm 噫 y, ức, ái 燕 yến, yên 謁 yết 魇 yểm 閹 yêm嬰 anh 霙 anh 隱 ẩn, ấn 翳 ế 檃 ổn 餧 ủy, nỗi 臆 ức 應 ứng, ưng 黝 ửu 龌 ác 曖 ái 薆 ái 叆 ái 闇 ám 擫 áp 壓 áp 擪 áp 繄 ê 謚 ích, tự, thụy 薀 ôn, uẩn 燠 úc, áo 薏 ý 璫 đang 黛 đại 蹈 đạo 蹋 đạp 薘 đạt 膽 đảm 薝 đảm, chiêm 癉 đản, đan 壔 đảo 擣 đảo 謄 đằng 磴 đặng 螮 đế 嚏 đế, sí 蹏 đề 篴 địch 镦 đối, đôn 闍 đồ, xà 臀 đồn 罿 đồng 瞳 đồng 鍍 độ 凟 độc 匵 độc 擡 đài 檀 đàn 濤 đào 篼 đâu 盪 đãng 镫 đăng, đặng 螳 đường 赯 đường 餳 đường 檔 đương, đáng 點 điểm 鲽 điệp 褶 điệp, triệp, tập 蹎 điên 簖 đoán 鍛 đoán 膺 ưng 優 ưu 幫 bang 繃 banh, băng 襃 bao 謈 bạc 薄 bạc, bác 儤 bạo 闆 bản 薜 bệ 髼 bồng 篷 bồng 濮 bộc 皤 bà 磻 bàn, bà 蹒 bàn, man 檗 bách, nghiệt 謗 báng 豳 bân 璧 bích 餠 bính 辫 biện 鳊 biên 謌 ca 翶 cao 覯 cấu 購 cấu 檎 cầm 懃 cần 轂 cốc 檜 cối 皼 cổ 颶 cụ 龋 củ, khủ 璩 cừ 磲 cừ 遽 cự 擱 các 檊 cán 鴿 cáp鞠 cúc 襁 cưỡng 镪 cưỡng 臄 cược 殭 cương 隲 chất 鍼 châm 懥 chí, sí 燭 chúc 瞩 chúc 蟑 chương 氈 chiên 盩 chu, trưu 螽 chung 鍾 chung 鎁 da 謡 dao 繇 dao, do, chựu, lựu 斁 dịch, đố 蕷 dự 簃 dĩ 輿 dư 龠 dược, thược 鍚 dương 彌 di 鍱 diệp, hiệp 檐 diêm, thiềm 赢 doanh 營 doanh, dinh 鹬 duật 濰 duy 尷 giam 艱 gian 鮫 giao 檟 giả 薢 giải 邂 giải 癇 giản 癎 giản 磵 giản 講 giảng 薤 giới 鍳 giám 瞷 gián 薅 hao 嚆 hao 謞 hao, hiêu 轄 hạt 醢 hải 薧 hảo, khảo 蹊 hề 檄 hịch 蕻 hống 餛 hồn 鴻 hồng 觳 hộc, giác 燬 hủy 霞 hà 韓 hàn 壕 hào 嚎 hào 餚 hào 濠 hào 罅 há 壑 hác 嚇 hách 餡 hãm 鼾 hãn, han 戲 hí, hi, hô, huy 謔 hước 曏 hướng 薌 hương 鵂 hưu 禧 hi 薟 hiêm 謊 hoang 鍧 hoanh 濩 hoạch 謋 hoạch 獲 hoạch 擭 hoạch, oách, hộ 鍰 hoàn 環 hoàn 還 hoàn, toàn 鳇 hoàng 磺 hoàng 豁 hoát, khoát 薨 hoăng 黉 huỳnh 獯 huân 壎 huân 徽 huy 瞲 huyết 薊 kế 罽 kế 檠 kềnh 擎 kình 覬 kí 糠 khang 磽 khao, xao, nghiêu 鍇 khải, hài 簆 khấu 懇 khẩn 顆 khỏa 鞚 khống 瞰 khám 罄 khánh 谿 khê, hề 豀 khê, hề 麯 khúc 薑 khương 鍥 khiết 謙 khiêm, khiệm 縴 khiên 𥧾 khoản 窾 khoản 闊 khoát 鮭 khuê, hài 闃 khuých 虧 khuy 闋 khuyết 磯 ki 羁 ki 檢 kiểm 臉 kiểm, liệm, thiểm 謇 kiển 蹇 kiển, giản 矯 kiểu 鍵 kiện 襕 lan 闌 lan 癆 lao 濫 lạm, lãm, cãm 臈 lạp 檁 lẫm 勵 lệ 隸 lệ 鬁 lị 儡 lỗi 簏 lộc 癅 lựu 臨 lâm, lậm 疄 lân 磷 lân, lấn 螻 lâu 簍 lâu, lũ 蕾 lôi 檑 lôi 𩜁 lăng 薐 lăng 嶺 lĩnh 褸 lũ 縷 lũ 屨 lũ 魉 lượng 璢 lưu 篱 li 褵 li 螭 li 縭 li 殮 liễm 歛 liễm 斂 liễm, liệm 療 liệu 瞭 liệu, liễu, liêu 褳 liên 聯 liên 鹩 liêu 镣 liêu 霛 linh 螺 loa 繂 luật 窿 lung 癃 lung 縲 luy 鍊 luyện 嬤 ma 嬷 ma 縵 man 邁 mại 鬂 mấn, tấn 謐 mật, mịch 懋 mậu 懜 mộng 麰 mâu 鍪 mâu 蟊 mâu 繆 mâu, cù, mậu, mục 謎 mê 糢 mô 蟆 mô 濛 mông 幪 mông 曚 mông 鎂 mĩ 麋 mi 縻 mi 糜 mi 瞥 miết 篾 miệt 錨 miêu 懑 muộn 獰 nanh 懦 nọa, nhu 嬭 nãi, nễ 濘 nính 膿 nùng 螯 ngao 聱 ngao 鍔 ngạc 鳄 ngạc 骾 ngạnh 騃 ngãi, ngai 鮠 ngôi, nguy 檥 nghĩ 擬 nghĩ 嶷 nghi, ngực 黿 ngoan 鮰 nguy 癌 nham 嶽 nhạc 孺 nhụ 闉 nhân 擩 nhũ 鴽 như 鴯 nhi 嚅 nhu 濡 nhu, nhi 壖 nhuyên 蹑 niếp 嬲 niễu 黏 niêm 嚀 ninh 擰 ninh 鍋 oa 薈 oái, hội 黻 phất 糞 phẩn 鼢 phẫn 馡 phỉ 繁 phồn, bàn 賻 phụ 鳆 phục 鬴 phủ 縫 phùng, phúng 謆 phiến 縹 phiếu, phiêu 螵 phiêu 髽 qua 镢 quắc 蟈 quắc 馘 quắc, hức 鮨 quỳ, nghễ 簋 quỹ 燴 quái 膾 quái, khoái 館 quán 鴰 quát 瞶 quý 縿 sam 襂 sam 檉 sanh 齔 sấn 骤 sậu 薔 sắc, tường 縰 sỉ 簉 sứu 繅 sào, tảo 縩 sái 澀 sáp 擦 sát 嚓 sát 薓 sâm 騁 sính 縮 súc 韔 sướng 霜 sương 謅 sưu, sảo 篹 soạn, toản 簒 soán 蟀 suất 醝 ta 鳃 tai 糟 tao 臊 tao, táo 謝 tạ 糝 tảm 璪 tảo 擯 tấn 篳 tất 蟋 tất 嬪 tần 擞 tẩu 薮 tẩu 謖 tắc 甑 tắng 濟 tế, tể 嚌 tễ 擠 tễ, tê 濞 tị 避 tị 簌 tốc 餸 tống 總 tổng 顇 tụy 聳 tủng 儩 tứ 嶼 tự, dữ, dư 螬 tào 賽 tái, trại 氉 táo 燥 táo 薪 tân 濱 tân 䪠 tê 貔 tì 臂 tí 績 tích 蹐 tích 襀 tích 鍐 tông 縱 túng, tổng, tung 罾 tăng 矰 tăng 牆 tường 檣 tường 鮝 tưởng 襄 tương 螿 tương 蹉 tha, sa 聲 thanh 隰 thấp 濕 thấp 賸 thặng 薙 thế 簇 thốc, thấu 骽 thối 鹫 thứu 糙 tháo 鍮 thâu 螫 thích 聰 thông 鲿 thường 償 thường 嚐 thường 蹌 thương 赡 thiệm 禪 thiện, thiền 膻 thiên, đãn 鍫 thiêu 鍬 thiêu 鳅 thu 瞬 thuấn 薦 tiến 燮 tiếp 檝 tiếp 薛 tiết 褻 tiết 瞧 tiều 礁 tiều 獮 tiển 謏 tiểu, tẩu 餞 tiễn 韱 tiêm 鮮 tiên, tiển 魈 tiêu 鹪 tiêu 蟏 tiêu 燧 toại 齋 trai 濯 trạc 擢 trạc 縶 trập 蟄 trập 瞪 trừng 儲 trữ, trừ 斵 trác 簀 trách 賺 trám 鍤 tráp, sáp 鍘 trát 鄹 trâu 幬 trù, đào 穉 trĩ 㕓 triền 蹍 triển, niễn 輾 triển, niễn 邅 triên, truyên 黜 truất 鍿 truy 縳 truyện 駿 tuấn 濬 tuấn 穗 tuệ 穟 tuệ 篲 tuệ 檇 tuy 雖 tuy, vị 騂 tuynh, tinh 醞 uấn 蕹 ung 臃 ung, ủng 嶸 vanh 蟁 văn 鮪 vĩ 甒 vũ 闈 vi 薇 vi 轅 viên 燦 xán 璨 xán 駸 xâm 醜 xú 斶 xúc 趨 xu, xúc 竁 xuế 鴳 yến 懨 yêm 邀 yêu餲 ế, ái, át 餵 ủy 謳 âu 甕 úng 襌 đan 簞 đan 鎲 đảng 禱 đảo 燾 đảo 闘 đấu 題 đề 鵜 đề 魋 đồi 艟 đồng 懟 đỗi 瀆 độc, đậu 鼧 đà 薹 đài 罈 đàn 檮 đào 戴 đái 簜 đãng 鞮 đê 鼕 đông 簦 đăng 癜 điến 闐 điền 簟 điệm 鼦 điêu 斷 đoạn, đoán 鹰 ưng 鼥 bạt 鬅 bằng 鎞 bề 髀 bễ 瀑 bộc 襆 bộc 鵓 bột 蹣 bàn, man 蟠 bàn, phiền 龎 bàng 鎊 bàng, bảng 蟛 bành 餺 bác 鎛 bác 襏 bát 擺 bãi 甓 bích 鞞 bính, bỉ 蹦 băng 騈 biền 藊 biển 邉 biên 翺 cao 藁 cảo 謹 cẩn 覲 cận 瞽 cổ 盬 cổ 鯀 cổn 擧 cử 舊 cựu 襇 cán, giản 瞿 cù, cụ 鞫 cúc 繈 cưỡng 屩 cược 蟕 chủy 職 chức 織 chức, chí, xí 䬡 chử 贄 chí, trập 蹠 chích 鎚 chùy 瞾 chiếu 瞻 chiêm 鹯 chiên 贅 chuế 騅 chuy 轉 chuyển, chuyến 顓 chuyên 鎰 dật 鵒 dục 鼬 dứu 翼 dực 蟫 dâm, tầm 癒 dũ 璵 dư 歟 dư 颺 dương 彞 di 謻 di 彝 di 曜 diệu 燿 diệu 鳐 diêu 鎔 dong, dung 鯈 du 轊 duệ 轇 giao 簡 giản 嚙 giảo 檻 hạm 鎬 hạo, cảo 颢 hạo, hiệu 闔 hạp 鎋 hạt 鞨 hạt 餱 hầu 蟢 hỉ 餬 hồ 鵠 hộc, cốc 繢 hội 聵 hội 齕 hột 謼 hô 擷 hiệt 黠 hiệt 嚣 hiêu 蘤 hoa 繣 hoạch 雘 hoạch 镬 hoạch 瀇 hoảng, quảng 镮 hoàn 蟥 hoàng 簧 hoàng 雟 huề, tủy 蟪 huệ 繐 huệ 薰 huân 燻 huân 曛 huân 鬩 huých 隳 huy 蟣 kỉ, kì 騎 kị 雞 kê 鳍 kì 騏 kì 鎧 khải 闓 khải, khai 髁 khỏa 謦 khánh 櫆 khôi 竅 khiếu 彍 khoách 擴 khoách, khoáng 壙 khoáng 軀 khu 蹞 khuế 闕 khuyết 礆 kiềm, thiêm 翹 kiều 瞼 kiểm 皦 kiểu 蟜 kiểu 鞬 kiện 鳒 kiêm 藍 lam 簩 lao 醪 lao, dao 濼 lạc, bạc 癞 lại 禮 lễ 癘 lệ 嚕 lỗ 癗 lỗi 鹭 lộ 轆 lộc 騄 lục 羀 lữu 濾 lự 霤 lựu 爁 lãm 鯉 lí 镭 lôi 礌 lôi 壘 lũy, luật 魎 lượng 糧 lương 瀏 lưu, lựu 醨 li 釐 li, hi 繚 liễu 獵 liệp 镰 liêm 鎌 liêm 襝 liêm, liễm 儱 lung 薶 mai 謾 man, mạn 邈 mạc 霡 mạch 霢 mạch 謬 mậu 嚜 mặc, ma 謨 mô 檬 mông 朦 mông 藐 miểu, mạc 懱 miệt 懣 muộn 孻 nai 臑 nạo, nhu, nhi, nộn, noãn 禰 nễ 檸 nịnh, ninh 穠 nùng 鵝 nga 鵞 nga 鳌 ngao 謷 ngao 顎 ngạc 額 ngạch 鯁 ngạnh 魏 ngụy, nguy 嚚 ngân 騐 nghiệm 麌 ngu 顒 ngung 顔 nhan 顏 nhan 邇 nhĩ 繞 nhiễu 擾 nhiễu 蟯 nhiêu 薷 nhu 瓀 nhuyên 聶 niếp, chiệp, nhiếp 鎳 niết 闑 niết 攆 niện 輷 oanh 旛 phan 羵 phần 簠 phủ 馥 phức, phốc 癖 phích, tích 覆 phúc, phú 騑 phi 繙 phiên 翻 phiên 薸 phiêu 豐 phong 鳏 quan 鄺 quảng 簣 quỹ 櫃 quỹ, cử 獷 quánh, cảnh 歸 quy, quý 羂 quyến, quyên 鵙 quyết 鬈 quyền 鵑 quyên 鯊 sa 鎗 sanh, thương, sang 鮹 sao 闖 sấm 儭 sấn 穡 sắc 蹝 sỉ 雛 sồ 礎 sở 蹜 súc 攄 sư 鎪 sưu 鼪 sinh 雙 song 顋 tai 藉 tạ, tịch 雜 tạp 瀉 tả 糤 tản 繖 tản 薻 tảo 殯 tấn, thấn 蹕 tất 鬵 tẩm 擻 tẩu 燼 tẫn 藎 tẫn 臏 tẫn, bận 謵 tập 襍 tập 臍 tề 薺 tề 齌 tễ 斃 tễ 鎖 tỏa 藏 tàng, tạng 薩 tát 檳 tân 蹟 tích 罇 tôn 謥 tông 鬃 tông 騌 tông 鬆 tông, tùng 叢 tùng 藂 tùng 繡 tú 蹙 túc, xúc 繒 tăng 鎡 tư 爵 tước 醬 tương 檯 thai, đài, di 鼫 thạch 嬸 thẩm 鬄 thế 覰 thứ 癙 thử 曙 thự 薯 thự 鳎 tháp 闒 tháp 聴 thính 雠 thù 邃 thúy 蹡 thương 觴 thương, tràng, trường 韘 thiếp, nhiếp 餮 thiết 蟬 thiền, thuyền 蟮 thiện 繕 thiện 靝 thiên 竄 thoán 鞧 thu 鞦 thu 颸 ti 藓 tiển 燹 tiển 謭 tiễn 濺 tiễn, tiên 鞯 tiên 鞭 tiên 簫 tiêu 瀌 tiêu 攅 toàn 镯 trạc 戳 trạc, sác 櫂 trạo, trạc 鎮 trấn 鎭 trấn 瀋 trầm, thẩm, trấm 擲 trịch 蹢 trịch, đích 謯 trớ 薴 trữ 鼂 trào 賾 trách 赜 trách 簪 trâm 簮 trâm 謫 trích 擿 trích, thích 櫉 trù 幮 trù 蟲 trùng 鮿 triếp 瀍 triền 簨 tuẩn, soạn 蹤 tung 璿 tuyền 鎸 tuyên 穢 uế 雝 ung 霣 vẫn 魊 vực 魍 võng 韙 vĩ 鵡 vũ 冁 xiên 醫 y 黟 y 檿 yểm 黡 yểm 懕 yêm鵪 am 甖 anh 鏖 ao 豷 ế 穩 ổn 霭 ái 襖 áo 厴 áp 醯 ê 罋 úng 襠 đang 軃 đả 贉 đảm襢 đản 藤 đằng 蹬 đặng 騠 đề 鬌 đỏa 穨 đồi 臋 đồn 譈 đỗi 櫝 độc 牘 độc 犢 độc 醰 đàm 譚 đàm 壜 đàm 鼗 đào 鏑 đích 簹 đương 顛 điên 顚 điên 巅 điên 鵰 điêu 鯛 điêu 櫌 ưu 礡 bạc 爆 bạo, bạc, bộc 寳 bảo 鵬 bằng 鞴 bị 蹼 bốc, phốc 簿 bộ, bạ, bạc 曝 bộc 鞶 bàn 龐 bàng 簸 bá 醱 bát, phát 襞 bích 羆 bi 癟 biết 瓣 biện 蹩 biệt 邊 biên 鶊 canh 羹 canh, lang 櫜 cao 餻 cao 藳 cảo 簴 cự 鞲 câu 韝 câu 鯤 côn 鵾 côn 藭 cùng 鏹 cưỡng 疆 cương 繮 cương 櫍 chất 證 chứng 觶 chí 繳 chước, kiểu 颤 chiến, đản 旜 chiên 鯖 chinh, thinh 繹 dịch 礜 dự 霪 dâm 蠅 dăng 藥 dược 艶 diễm 饁 diệp, ấp 矅 diệu 簷 diêm, thiềm 颻 diêu 瀛 doanh 鏞 dong 鳙 dong 瀜 dung, dong 櫞 duyên 鵻 giai 繲 giải 蠏 giải 蟹 giải 瀣 giới 齘 giới 覸 gián 覈 hạch 齁 hầu 繫 hệ 翽 hối 鬍 hồ繪 hội 騢 hà 鞵 hài 瀚 hãn 餼 hí, hi, khái 蠁 hưởng 嚮 hưởng, hướng 譆 hi 獻 hiến 蠍 hiết 幰 hiển 譁 hoa 矱 hoạch 穫 hoạch 騞 hoạch 壞 hoại 爌 hoảng 懷 hoài 繯 hoán 翾 huyên 蠉 huyên 麒 kì 鯨 kình 骥 kí 鏡 kính 鏗 khanh 襟 khâm 麴 khúc 蹺 khiêu 曠 khoáng 闚 khuy 勸 khuyến 譏 ki, cơ 繭 kiển 蹻 kiểu, cược 轎 kiệu 羅 la 覶 la 鯠 lai 瀨 lại 籁 lại, lãi 臘 lạp 邋 lạp 鬎 lạt 鳓 lặc 栃 lệ 麗 lệ, li 嚦 lịch 櫟 lịch 瀝 lịch 蠃 lỏa, loa 櫓 lỗ 艣 lỗ 麓 lộc 餾 lựu 轔 lân 髅 lâu 擥 lãm 嬾 lãn 懶 lãn, lại 藜 lê 瀘 lô 壚 lô 鯪 lăng 鏤 lũ 壠 lũng 壟 lũng 隴 lũng 藟 lũy 廬 lư 櫚 lư 鏐 lưu 飀 lưu 離 li 瓈 li 斄 li, lai 簾 liêm 蠊 liêm 鏈 liên 類 loại 攏 long, lũng 嚨 lung 瀧 lung, sang 羸 luy, nuy 鳗 man 鏝 man 鏌 mạc 羃 mạc 鳘 mẫn 懵 mộng, mặng 蟒 mãng 礞 mông 矇 mông 靡 mĩ, mi, ma 鳖 miết 難 nan, nạn, na 譊 nao 襛 nùng 鏊 ngao 礙 ngại 藕 ngẫu 齗 ngân 藝 nghệ 鶃 nghịch 鶂 nghịch 麑 nghê 鯢 nghê 蟻 nghĩ 艤 nghĩ 顗 nghĩ 孼 nghiệt 願 nguyện 鵶 nha 贋 nhạn 赝 nhạn 勷 nhương 爇 nhiệt 穤 nhu 鯰 niêm 鼃 oa 瀠 oanh, uynh 醭 phốc 譜 phổ, phả 鵩 phục 黼 phủ 攀 phàn, phan 礟 pháo 嚩 phược, phạm, phạ 騙 phiến 蹯 phiền 藩 phiên, phan 臕 phiêu 鳔 phiêu 鏢 phiêu, tiêu 騧 qua 關 quan, loan 觵 quang 攈 quấn 騤 quỳ 瓊 quỳnh 餽 quỹ 旝 quái 麕 quân 鯚 quý 蹷 quyết 蹶 quyết, quệ 譎 quyệt 蟶 sanh 鏟 sạn 谶 sấm 寵 sủng 儳 sàm 繰 sào 蠆 sái, mại 譅 sáp 鎩 sát 餿 sưu 颼 sưu 癡 si 譔 soạn 鏨 tạm 顙 tảng 瀕 tần 嚬 tần 矉 tần 藪 tẩu 霫 tập 贈 tặng 璽 tỉ 鏁 tỏa 蹲 tồn, tỗn 瀡 tủy 辭 từ 贊 tán 鬷 tông 鬉 tông 騣 tông 旞 tùy 襚 tùy 鯗 tưởng 鯫 tưu, tẩu 鏜 thang 襙 thao 韜 thao 繩 thằng 蹭 thặng 鏃 thốc 覷 thứ 識 thức, chí 鞳 tháp 獺 thát 獸 thú 儵 thúc 蹵 thúc, xúc 蹴 thúc, xúc 鵲 thước 爍 thước 鏘 thương 蟾 thiềm 蟺 thiện 舚 thiêm 簽 thiêm 羶 thiên 鬊 thuấn 鶉 thuần 鏦 thung 醮 tiếu 譙 tiếu, tiều 癣 tiển 殱 tiêm 鬋 tiên 瀟 tiêu 缵 toản 酂 toản, tán 攒 toàn, toản 襗 trạch 譛 trấm 譖 trấm, tiếm 櫛 trất 蠋 trục, thục 懲 trừng 櫥 trù 蹰 trù 疇 trù 櫫 trư 瀦 trư 繵 triền 轍 triệt 鳕 tuyết 鏇 tuyền 韞 uẩn 藴 uẩn, uấn 鵷 uyên 韻 vận 騖 vụ 霧 vụ 鯧 xương 穪 xưng 襜 xiêm 歠 xuyết 嬿 yến 嚥 yết韽 am 嚶 anh 罌 anh 攖 anh, oanh 饇 ốc 醷 ức, ải 藹 ái 嚲 đả 黨 đảng鬪 đấu 竇 đậu 騰 đằng 鶗 đề 鐓 đối, đồi, đôn 黩 độc 躉 độn 鼍 đà 翿 đào 叇 đãi 鼮 đình 鐙 đăng, đặng 齠 điều 鰈 điệp 糰 đoàn 譍 ưng 寶 bảo 髌 bận, tẫn 韛 bị 辮 biện 鯿 biên 競 cạnh 鰔 cảm 警 cảnh 饉 cận 醵 cự 轕 cát 鶤 côn 騭 chất 鬒 chẩn 臜 châm 譫 chiêm, thiềm 鐘 chung 譯 dịch 醳 dịch 旟 dư 癢 dưỡng, dạng 瀰 di 爓 diễm 爗 diệp 耀 diệu 贏 doanh 霱 duật 鐧 giản 覺 giác, giáo 斆 giáo, hiệu 艦 hạm 鶡 hạt 鶘 hồ 鯶 hỗn 闠 hội 譭 hủy 鰕 hà 鹹 hàm, giảm 蘅 hành 蠔 hào 響 hưởng 曦 hi 犧 hi 巇 hi 嚱 hi 馨 hinh, hấn 臛 hoắc 藿 hoắc 轘 hoàn 鰉 hoàng 鐄 hoành 纁 huân 懸 huyền 藼 huyên 蘐 huyên 繼 kế 蘄 kì 鬐 kì 黥 kình 轗 khảm 嚳 khốc 闞 khám, hảm 躈 khiếu 繾 khiển 騫 khiên, kiển 鞹 khuếch, khoác 巋 khuy 襤 lam 籃 lam 瀾 lan 攔 lan 镴 lạp 藺 lận 醴 lễ 礪 lệ 盭 lệ 礫 lịch 櫪 lịch 藶 lịch 礨 lỗi, lôi 露 lộ 鳞 lân 繿 lãm 黧 lê 櫨 lô 爐 lô 蘆 lô 礧 lôi 朧 lông 曨 lông 臚 lư, lô 騮 lưu 鐂 lưu 瀲 liễm 鐐 liêu 飂 liêu 齡 linh 蘢 long 櫳 long, lung 瓏 lung 蘑 ma 顢 man 饅 man 艨 mông 蠓 mông 獼 mi, di 麵 miến 鐃 nao, nạo 聻 nễ, tích 醲 nùng 孃 nương 鰐 ngạc 鶚 ngạc 鼯 ngô 議 nghị 櫱 nghiệt 孽 nghiệt 㜸 nghiệt 嚴 nghiêm 蘂 nhị 壤 nhưỡng 嚷 nhượng, nhưỡng 瀼 nhương, nhưỡng 攘 nhương, nhưỡng 饒 nhiêu 襦 nhu 繻 nhu 颥 nhu 糯 nhu, nọa 蠕 nhu, nhuyễn 蠖 oách, hoạch 鰒 phục 礬 phàn 騸 phiến, thiến 飃 phiêu 飄 phiêu 矍 quắc 礦 quáng, khoáng 騩 quy 鳜 quyết 鐍 quyết 攙 sam 櫬 sấn 轖 sắc 巉 sàm 懺 sám 騶 sô 孀 sương 骦 sương 鰓 tai 騷 tao 霰 tản 藻 tảo 鬓 tấn, mấn 韠 tất 鞸 tất 蘋 tần, bình 鰂 tặc 蠐 tề 籍 tịch, tạ 鳟 tỗn 鐏 tỗn 鯽 tức 譟 táo 躁 táo 蠙 tân 繽 tân 躃 tích 躄 tích 蘇 tô 鏽 tú 顣 túc, xúc 骧 tương 鞺 thang 鐋 thảng 覻 thứ 齜 thử, sài 藷 thự 蘀 thác 譬 thí 釋 thích, dịch 瀹 thược 贍 thiệm 譱 thiện 鳝 thiện 饍 thiện 籖 thiêm 鰍 thu 鶖 thu 鰌 thu, tù 癤 tiết 蠘 tiệt 鯾 tiên 鐎 tiêu 镳 tiêu 纂 toản 瓒 toản 齟 trở 躅 trục 躇 trừ, sước 齚 trách 籌 trù 癥 trưng 饈 tu 黦 uất 蘊 uẩn, uấn 鶩 vụ 蠑 vinh 饎 xí 鶒 xích 齣 xích, xuất 觸 xúc 闡 xiển 黤 yểm 鰋 yển 臙 yên櫻 anh 瓔 anh 黬 ảm 黯 ảm 饐 ý 鐺 đang, sanh, thang 鐸 đạc 籐 đằng 趯 địch 癫 điên 巔 điên 耰 ưu 礴 bạc 欂 bạc 鼙 bề 襮 bộc 霶 bàng 霸 bá, phách 蘗 bách, nghiệt 贔 bí 襬 bi, bãi 飈 biểu 藨 biễu, biều 辯 biện, biến, biếm, bạn, phán 鼛 cao 鷇 cấu 顧 cố 贑 cống 赣 cống, cám 鶻 cốt, hoạt 懼 cụ 蘧 cừ, cù 櫸 cử 鐻 cự, cừ 饑 cơ, ki 屬 chúc, thuộc, chú 囁 chiếp 囀 chuyển 譽 dự 轝 dư 爚 dược 禴 dược 躍 dược, thích 鷂 diêu 鰩 diêu 齩 giảo 鶴 hạc 轞 hạm 灏 hạo 譹 hạo, hiệu 顥 hạo, hiệu 囍 hỉ 靧 hối 護 hộ 贒 hiền 襭 hiệt 囂 hiêu 獾 hoan 懽 hoan, hoạn, quán 矐 hoắc 闤 hoàn 鐶 hoàn 攜 huề 醺 huân 鷄 kê 鰭 kì 譴 khiển 纊 khoáng 驅 khu 鞿 ki 鹻 kiểm 鶼 kiêm 鰜 kiêm 覼 la 儸 la 欄 lan 斕 lan 蘭 lan 癩 lại 爛 lạn 蠟 lạp, chá 躏 lận 鳢 lễ 蠡 lễ, lê, lãi, lỏa 儷 lệ 蠣 lệ 糲 lệ 癧 lịch 臝 lỏa 纇 lỗi 髏 lâu 覽 lãm 矑 lô 罍 lôi 鐳 lôi 鶹 lưu 飅 lưu 鐮 liêm 蘞 liêm, liễm 蘝 liêm, liễm 櫺 linh 騾 loa 礱 lung 矓 lung 纍 luy, lụy 魔 ma 鬘 man 驀 mạch 纆 mặc 劘 mi 蠛 miệt 衊 miệt 襪 miệt, vạt 儺 na 曩 nẵng, nãng 驁 ngao, ngạo 齦 ngân, khẩn 鷁 nghịch 甗 nghiễn 蘖 nghiệt 鞾 ngoa 巍 nguy 蘘 nhương 灄 nhiếp 懾 nhiếp 攝 nhiếp 齧 niết, khiết 鶯 oanh 轟 oanh, hoanh 蠜 phàn 礮 pháo 灋 pháp 霹 phích, tích 驃 phiếu 蘩 phiền 飜 phiên 酆 phong 鰥 quan 饋 quỹ 灌 quán, hoán 羼 sạn 鶵 sồ 欃 sàm 鰤 sư 魑 si 籑 soạn 饌 soạn 鹺 ta 鬖 tam 贓 tang 饊 tản 颦 tần 贐 tẫn 躋 tễ, tê 闢 tịch 續 tục 竈 táo 齎 tê 鶺 tích 鑁 tông 鷀 tư 鶿 tư 鰦 tư 嚼 tước 瓖 tương 驂 tham 黮 thảm, đạm 鰨 tháp 闥 thát 鰣 thì 襫 thích 驄 thông 醻 thù 鶬 thương 鐵 thiết 攛 thoán 龝 thu 灊 tiềm 顦 tiều 蘚 tiển 纎 tiêm 殲 tiêm 飇 tiêu 飆 tiêu 鐲 trạc 籀 trứu 籕 trứu 籒 trứu 譸 trù 躊 trù 纏 triền 鳣 triên 鐫 tuyên 灉 ung 廱 ung 亹 vỉ, mên, môn 韡 vĩ, ngoa 麝 xạ 龡 xúy 蠢 xuẩn 鷃 yến癭 anh 癮 ẩn 鷗 âu 鷖 ê 懿 ý 覿 địch 糴 địch 蠧 đố 贕 độc 讀 độc, đậu 罎 đàm 鰷 điều 疊 điệp 巓 điên 攧 điên 轡 bí 竸 cạnh 臞 cù 氍 cù 韁 cương 黰 chẩn 鷓 chá, giá 鷙 chí 鑄 chú 麞 chương 顫 chiến, đạn, thiên 饘 chiên 龔 cung 鬻 dục, chúc 鱅 dong 鬝 gian 鑒 giám 鑑 giám 鬫 hảm 龢 hòa 饗 hưởng 驊 hoa 歡 hoan 鑊 hoạch 魕 kì 龕 kham, khám 羇 ki 鰹 kiên 驍 kiêu 驕 kiêu 囉 la 襴 lan 藾 lại 籟 lại, lãi 鰳 lặc 躒 lịch 轢 lịch 籙 lục 驎 lân 艫 lô 纑 lô 驑 lưu 彲 li 灕 li 黐 li 酈 li, lịch 躐 liệp 鰱 liên 彎 loan 圝 loan 孿 loan 巒 loan 聾 lung 籠 lung, lộng 孌 luyến 攣 luyên, luyến 霾 mai 鰻 man 鰵 mẫn 囊 nang 鰲 ngao 齬 ngữ 囈 nghệ 儼 nghiễm 糱 nghiệt 贗 nhạn 瓤 nhương 禳 nhương 穰 nhương, nhưỡng 鰾 phiêu 攟 quấn 夔 quỳ 鹳 quán 瓘 quán 權 quyền 襯 sấn 镵 sàm 灑 sái 鷞 sương 臟 tạng 鑌 tấn 襲 tập 霽 tễ 驌 túc 鬙 tăng 爝 tước 镶 tương 攤 than 灘 than 饕 thao 儻 thảng 讅 thẩm 贖 thục 籜 thác 韃 thát 聽 thính, thinh 竊 thiết 癬 tiển 譾 tiễn 籛 tiên 蠨 tiêu 酇 toản, tán 攢 toàn, toản 鷟 trạc 躑 trịch 躓 trí, tri 讁 trích 躕 trù 纒 triền 躔 triền 鬚 tu 鱈 tuyết 饔 ung 齪 xúc 囅 xiên 鼴 yển纓 anh 蠮 ế 攩 đảng 髑 độc 鑤 bào 變 biến, biện 蠱 cổ 籧 cừ 癯 cù 鑕 chất 驛 dịch鷸 duật, thuật 攪 giảo, cảo 鼷 hề 玁 hiểm 顯 hiển 韄 hoạch 鬟 hoàn 觽 huề 鑛 khoáng 覉 ki 驚 kinh 蘿 la 邏 la 欏 la 鑞 lạp 邐 lệ 欐 lệ 鷺 lộ 鑢 lự 麟 lân 鱗 lân 轤 lô 靁 lôi 蘺 li 鷯 liêu 驘 loa 灓 loan 欒 loan 躘 lung, lũng 戀 luyến 蘼 mi 黴 mi, vi 鱉 miết 戁 nãn 鼇 ngao 齮 nghĩ 巘 nghiễn 驗 nghiệm 糵 nghiệt 巖 nham 鷴 nhàn 鷳 nhàn 蠰 nhương 顬 nhu 蠭 phong 攫 quặc 玃 quặc 戄 quặc 鱖 quyết 颧 quyền 蠲 quyên 䞋 sấn 曬 sái 髒 tảng, tang 鱘 tầm 鷩 tế 鱒 tỗn 髓 tủy 纔 tài 齏 tê 虀 tê 囌 tô 鷫 túc 鷥 tư 皭 tước 纕 tương 黲 thảm 體 thể 鷲 thứu 讎 thù 鑠 thước 籥 thược 驖 thiết 鱓 thiện 鱔 thiện 籤 thiêm 纖 tiêm 躚 tiên 鷦 tiêu 鑣 tiêu 瓚 toản 趱 toản 攥 toản 欑 toàn 𪘨 trai, đài 齰 trách 蘸 trám, tiếu 臢 trâm 讋 triệp 癰 ung 躗 vệ 饜 yếm 讌 yến 醼 yến 靨 yếp 鼹 yển齷 ác 靄 ái 齆 úng 鷾 ý 鬬 đấu 鬭 đấu 蠹 đố 襶 đái 靆 đãi 癲 điên 籪 đoán 鷹 ưng 髕 bận, tẫn 壩 bá 灞 bá 齲 củ, khủ 贛 cám, cống 衢 cù 囑 chúc 鸇 chiên 艷 diễm 鹽 diêm, diễm 鷽 hạc 灝 hạo 鱟 hấu 衋 hực 鑫 hâm 屭 hí 蠵 huề 齅 khứu 鸂 khê 囓 khiết 羈 ki, cơ 鹼 kiểm, thiêm 讕 lan 鱧 lễ 靂 lịch 攬 lãm 鑪 lô 靈 linh 醽 linh 醾 mi 釀 nhưỡng 讓 nhượng 鬡 ninh 鱠 quái, khoái 罐 quán 讖 sấm 驟 sậu 讒 sàm 矗 súc 鬢 tấn, mấn 顰 tần 蠺 tàm 蠶 tàm 癱 than 驝 thác 韆 thiên 躠 tiết 躞 tiệp 𨇤 tiên 鱣 triên, thiện 韤 vạt 韈 vạt, miệt 魘 yểm靉 ái 纛 đạo, độc 鼉 đà 欛 bá 籩 biên 鸒 dư, tư 釁 hấn 讙 hoan 貛 hoan 觿 huề 黌 huỳnh 矙 khám 覊 ki 籮 la 欗 lan 欖 lãm 顱 lô 籬 li 鬣 liệp 灣 loan 虆 luy 臠 luyến 饝 ma 蠻 man 鼈 miết 囔 nang 馕 nang, năng 攮 nãng 臡 nê 襼 nghệ 鸑 nhạc 躡 niếp 鸋 ninh 鸎 oanh 襻 phán 觀 quan, quán 纚 sỉ, sái, li 鑱 sàm 贜 tang 鱭 tễ 鱮 tự 鑲 tương, nhương 廳 thính, sảnh 鱨 thường 鑰 thược 糶 thiếu 釂 tiếu 纘 toản 齇 tra 豒 trật 斸 trọc 戆 tráng 戅 tráng鱵 châm 矚 chúc 籰 dược 籯 doanh 饟 hướng 彠 hoạch 鑴 huề 驢 lư 圞 loan 灤 loan 釄 mi 鑷 nhiếp 蠼 quặc 鑵 quán 躧 sỉ 饞 sàm 釃 si 讚 tán 韉 tiên 趲 toản 欝 uất 黶 yểm讜 đảng 黷 độc 灨 cám, công 貜 cước 鬮 cưu 驥 kí 躩 khước 鑼 la 躪 lận 纜 lãm 鸕 lô 鱸 lư 灧 liễm 鑾 loan 齈 nông 鱷 ngạc 釅 nghiệm 讞 nghiện 顳 nhiếp 顴 quyền 驦 sương 驤 tương 鑽 toản, toàn鸚 anh 钂 đảng 豔 diễm 驩 hoan 欞 linh 钁 quắc 鑿 tạc 䠱 trục 戇 tráng讟 độc 鸜 cù 驪 li 驪 li 鸛 quán 爨 thoán 鬱 uất, úc鸝 li 鱺 li, lễ 鸞 loan灩 liễm, diễm 饢 nang, năng籲 dụ麤 thô 鱻 tiên